Viêm Khớp Cùng Chậu Uống Thuốc Gì? 7 Loại Hiệu Quả, Lành Tính
Viêm khớp cùng chậu uống thuốc gì phụ thuộc vào nguyên nhân gây viêm, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Viêm khớp cùng chậu uống thuốc gì – Gợi ý 7 loại hiệu quả nhất
Các loại thuốc điều trị viêm khớp cùng chậu mang lại hiệu quả cao trong việc giảm đau, chống viêm, phục hồi chức năng khớp và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Điều quan trọng là sử dụng loại thuốc phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các biến chứng có thể xảy ra.
Tham khảo một số gợi ý của chúng tôi về các loại thuốc phổ biến, hiệu quả nhất.
1. Panadol Extra – Thuốc giảm đau
- Thương hiệu: Sanofi
- Xuất xứ thương hiệu: Pháp
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Giảm đau từ nhẹ đến trung bình
- Giá bán tham khảo: 1.500 đồng / Viên
Panadol Extra là thuốc giảm đau phổ biến, thường được gợi ý khi người bệnh thắc mắc viêm khớp cùng chậu uống thuốc gì. Thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, liên quan đến viêm xương khớp, viêm khớp cùng chậu hoặc đau lưng, đau răng. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng hạ sốt.
Thành phần:
- Paracetamol 500 mg
- Caffeine 65 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Povidone, Potassium Sorbate, Pregelatinised starch, Maize starch, Talc, Stearic acid, Croscarmellose sodium
Chỉ định:
- Cải thiện cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- Góp phần phục hồi chức năng vận động
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, ngay sau bữa ăn
- Nuốt cả viên nén với một lượng nước vừa đủ, tránh nghiền nát hoặc làm vỡ thuốc
- Liều lượng đề nghị: 1 – 2 viên mỗi lần, cách 4 – 6 giờ có thể sử dụng một liều nếu cần thiết
Lưu ý:
- Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc có nguy cơ bệnh gan cao cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Nếu các triệu chứng không được cải thiện, vui lòng thông báo cho bác sĩ điều trị.
- Không sử dụng thuốc quá liều lượng được khuyến cáo.
- Trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
2. Propain 500 mg – Thuốc giảm đau, kháng viêm xương khớp
- Thương hiệu: Remedica
- Xuất xứ: Cộng Hòa Síp
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị viêm xương khớp, viêm khớp cùng chậu, viêm khớp dạng thấp
- Giá bán tham khảo: 5.400 đồng / Viên
Propain 500 mg là thuốc giảm đau, ược sử dụng để giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm xương khớp và viêm khớp cùng chậu. Bên cạnh đó, thuốc cũng được sử dụng để giảm đau cơ, đau lưng, đau răng hoặc đau tai và cổ họng.
Thành phần:
- Naproxen hàm lượng 500 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Povidone, Colloidal Silicon Dioxide, Microcrystalline Cellulose, Magnesium Stearate, Sodium Starch Glycolate, Quinoline Yellow E104, Talc.
Công dụng:
- Giảm đau xương khớp
- Chống viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp
- Hỗ trợ phục hồi chức năng vận động khỏe mạnh
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Có tiền sử xuất huyết hoặc thủng dạ dày
- Bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng
- Suy tim
- Có tiền sử hen suyễn, dị ứng, viêm mũi dị ứng khi dùng Aspirin hoặc các loại thuốc NSAID khác
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Liều lượng đề nghị: 1 viên / lần x 1 – 2 lần mỗi ngày, mỗi lần cách nhau 12 giờ
- Trẻ em và người cao tuổi sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa, loét hoặc thủng dạ dày
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy
- Đầy hơi
- Táo bón
- Đau bụng
- Đi ngoài phân đen
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như nhồi máu cơ tim
Bên cạnh đó, đôi khi thuốc cũng có thể gây ảnh hưởng đến thận, hệ thống thần kinh trung ương, giảm bạch cầu, ù tai, chóng mặt hoặc phản ứng dị ứng.
Nếu gặp bất cứ tác dụng phụ nào, hoặc khi các dấu hiệu trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Không kết hợp Propain với các NSAID khác để tránh tương tác và rủi ro liên quan.
- Đôi khi thuốc có thể gây buồn ngủ và ngủ gà, do đó không sử dụng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
3. Idarac 200 mg – Thuốc giảm đau viêm khớp cùng chậu
- Thương hiệu: Aventis Pharma S.A
- Xuất xứ thương hiệu: Pháp
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Cải thiện cơn đau từ nhẹ đến trung bình
- Giá bán tham khảo: 80.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 10 viên
Idarac 200 mg là một chỉ định phổ biến khi người bệnh thắc mắc viêm khớp cùng chậu uống thuốc gì. Thuốc có chứa Floctafenine, một dẫn xuất của axit anthranilic, có tác dụng giảm đau, cải thiện nhanh chóng và hiệu quả các cơn đau cấp tính. Tuy nhiên thuốc chỉ mang tính chất giảm đau đơn thuần, không có tác dụng chống viêm và hạ nhiệt độ cơ thể.
Thành phần chính:
- Floctafenin hàm lượng 200 mg
- Tá dược vừa đủ bào gồm Natri docusat, Magnesium Stearat, povidon K30 và tinh bột ngô
Chỉ định:
- Cải thiện cơn đau từ nhẹ đến trung bình
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Suy tim nặng
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc này chỉ được sử dụng cho người lớn, thông qua đường uống, cùng với một lượng nước vừa đủ
- Có thể nuốt cả viên thuốc hoặc hòa tan với nước nếu gặp vấn đề khi nuốt
- Liều lượng đề nghị: 1 – 2 viên mỗi ngày, mỗi lần cách nhau 6 – 8 giờ
Tác dụng phụ:
- Mề đay, phù mạch thần kinh thường xảy ra sau 30 phút sử dụng thuốc
- Khó thở dạng hen suyễn
- Bệnh thận cấp với dấu hiệu chính là giảm lượng nước tiểu
Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến buồn nôn, nôn, buồn ngủ và cảm giác nóng rát khi đi tiểu. Thông báo với bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Lưu ý:
- Thông báo với bác sĩ nếu bị bệnh thận hoặc có nguy cơ bệnh thận cao.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng được đề nghị.
- Đôi khi thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó không được lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
4. Utrahealth F.C Tablet – Thuốc giảm đau vừa đến nghiêm trọng
- Thương hiệu: Standard Chem & Pharm
- Xuất xứ: Đài Loan
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Công dụng: Giảm đau vừa đến nặng
- Giá bán tham khảo: 6.225 đồng / Viên
Utrahealth F.C Tablet là thuốc giảm đau của Đài Loan, được chỉ định điều trị ngắn hạn cho các cơn đau từ vừa đến nặng. Thuốc có thể gây nghiện và một số tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó không được tự ý sử dụng thuốc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
Thành phần:
- Tramadol hydroclorid hàm lượng 37.5 mg
- Acetaminophen hàm lượng 5 mg
- Tá dược bao gồm Natri Starch Glycolat, Magnesi Stearat, Cellulose vi tinh thể
Chỉ định:
- Điều trị các cơn đau từ trung bình đến nghiêm trọng
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Có tiền sử ngộ độc cấp tính do sử dụng rượu, thuốc ngủ, thuốc giảm đau hoặc thuốc hướng thần
- Người bệnh suy gan nặng
- Động kinh không được kiểm soát
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, cùng với một lượng nước vừa đủ
- Liều lượng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 2 viên mỗi ngày
- Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, có thể tăng liều lượng nếu cần, tuy nhiên không vượt quá 8 viên mỗi ngày, mỗi liều cách nhau ít nhất là 6 giờ
Tác dụng phụ:
- Chóng mặt
- Mất ngủ
- Co cứng cơ
- Ù tai
- Đâu đầu
- Lo âu, hưng phấn
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến cao huyết áp, hồi hộp, loạn nhịp tim, trầm cảm, áo giác, mất trí nhớ. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ.
Lưu ý:
- Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
5. Pharmaclofen 10 mg – Thuốc điều trị viêm khớp cùng chậu
- Thương hiệu: Pharmascience
- Xuất xứ: Canada
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Trị các chứng cơ thắt cơ, giảm đau do viêm khớp cùng chậu
- Giá bán tham khảo: 290.000 đồng / Hộp 100 viên
Pharmaclofen 10 mg thường được bác sĩ đề nghị khi người bệnh thắc mắc viêm khớp cùng chậu uống thuốc gì. Đây là một loại thuốc giãn cơ xương có tác dụng tập trung, góp phần làm giảm tình trạng co cứng cơ, hạn chế tác động lên cột sống, các khớp và xương chậu.
Thành phần chính:
- Baclofen hàm lượng 10 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Dibasic calcium phosphat, Colloidal Silicon Dioxid, Microcrystallin cellulose, Lactose monohydrat, Sodium starch glycolat và Magnesium stearat
Chỉ định:
- Điều trị các triệu chứng co thắt cơ xương quá mức chẳng hạn như viêm khớp cùng chậu
- Góp phần điều trị tình trạng đau khớp, đau cơ, cơ thắt cơ xương chậu và phục hồi chức năng vận động
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Có thể uống thuốc lúc đói hoặc no, cùng với một lượng nước vừa đủ
- Liều khởi đầu là 5 mg / lần x 3 lần / ngày, liên tục trong 3 ngày
- Liều tăng dần 10 mg / lần x 3 lần / ngày trong 3 ngày, 15 mg / lần x 3 lần / ngày trong 3 ngày, 20 mg / lần x 3 lần / ngày trong 3 ngày
- Liều tối đa là 80 mg mỗi ngày
Tác dụng phụ:
- Chóng mặt
- Trạng thái mơ hồ, thiếu tập trung
- Mệt mỏi thoáng qua
- Có cảm giác kiến bò dưới da
Lưu ý:
- Không ngừng sử dụng thuốc đột ngột, điều này có thể gây ảo giác về thị giác và thính giác
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
- Trẻ em, phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
6. Feldene Dispersible 20 mg – Thuốc giảm đau kháng viêm
- Thương hiệu: Pfizer
- Xuất xứ thương hiệu: Mỹ
- Nơi sản xuất: Pháp
- Dạng bào chế: VIên nén phân tán
- Công dụng: Giảm đau, cải thiện các triệu chứng viêm xương khớp cấp – mạn tính
- Giá bán tham khảo: 195.000 đồng / Lọ 15 viên
Feldene Dispersible 20 mg được sử dụng để giảm đau, sưng và cứng khớp do viêm khớp, từ đó phục hồi chức năng vận động bình thường. Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoạt động bằng cách ngăn chặn cơ thể tiết ra các chất gây viêm tự nhiên, từ đó làm chậm tiến triển của bệnh viêm khớp.
Thành phần:
- Piroxicam hàm lượng 20 mg
- Tá dược bao gồm Hydroxypropyl cellulose, Lactose monohydrat, Natri stearyl fumarat và Cellulose vi tinh thể
Chỉ định:
- Chống viêm, giảm đau liên quan đến viêm xương khớp hoặc rối loạn cơ – xương
- Hỗ trợ phục hồi khả năng vận động bình thường
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Có tiền sử viêm loét, xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa
- Bệnh nhân viêm loét dạ dày tiến triển
- Bệnh nhân suy gan, suy thận, suy tim
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Có thể nuốt cả viên nén phân tán với một lượng nước vừa đủ hoặc hòa tan viên thuốc với ít nhất 50 ml nước lọc, dùng uống
- Liều lượng đề nghị: 20 mg mỗi ngày, uống một lần duy nhất
Tác dụng phụ:
Thuốc thường được dung nạp tốt, ít dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như:
- Chán ăn
- Hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết
- Ngỉ gà
- Hóa mắt
- Đau đầu
- Giảm thính lực
Ngoài ra, mặc dù hiếm gặp tuy nhiên thuốc cũng dẫn đến rối loạn máu, hạch bạch huyết hoặc sốc phản vệ. Nếu nhận thấy tác dụng phụ, người dùng nên ngừng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng quy định.
- Thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, bao gồm đột quỵ và tử vong. Do đó, cần theo dõi và đánh giá sức khỏe định kỳ để tránh các rủi ro liên quan.
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến chức năng thận, gan, phản ứng trên da, do đó không lạm dụng hoặc tự ý sử dụng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7. Mobic 15 mg – Thuốc giảm đau, kháng viêm xương khớp
- Thương hiệu: Boehringer Ingelheim
- Xuất xứ: Đức
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị các triệu chứng viêm xương khớp
- Giá bán tham khảo: 16.000 đồng / Viên
Mobic 15 mg là thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp. Công dụng chính của thuốc là giúp giảm đau, sưng, cải thiện tình trạng cứng khớp và giúp người bệnh di chuyển dễ dàng hơn. Thành phần chính của thuốc là Meloxicam, một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) theo toa, được chỉ định khi các loại thuốc chữa viêm khớp cùng chậu khác không mang lại hiệu quả. Mobic có thể được sử dụng độc lập hoặc với các loại thuốc khác để tăng cường hiệu quả.
Thành phần chính:
- Meloxicam hàm lượng 15 mg
- Tá dược bao gồm Sodium citrate, Magnesium stearate, Lactose monohydrate, Povidone K25, Colloidal anhydrous silica, Microcrystalline cellulose, Crospovidone
Chỉ định:
- Điều trị viêm xương khớp, viêm khớp cùng chậu, hư khớp, thoái hóa khớp
- Giảm đau, chống viêm và góp phần phục hồi chức năng vận động linh hoạt
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của sản phẩm
- Có tiền sử mẫn cảm với bất cứ loại thuốc NSAID nào khác
- Có dấu hiệu hen, viêm mũi hoặc nổi hạch, mề đay khi sử dụng Acid acetylsalicylic hoặc các thuốc NSAID
- Trước và sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành
- Có tiền sử thủng, loét đường tiêu hóa
- Suy gan, suy thận, suy tim
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Trẻ em dưới 12 tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, với một lượng nước vừa đủ
- Liều lượng đề nghị: 7.5 mg mỗi ngày, có thể tăng liều đến 15 mg mỗi ngày nếu cần thiết
- Liều lượng có thể thay đổi phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ
Tác dụng phụ:
- Tăng cân nhanh
- Buồn nôn
- Đau bụng trên
- Ngứa da
- Cảm thấy mệt mỏi, mơ hồ
- Tay chân lạnh
- Ít hoặc không đi tiểu
- Sưng bàn chân hoặc mắt cá chân
Thông báo cho bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được hướng dẫn.
- Không tự ý kết hợp với các loại thuốc khác hoặc thay đổi liều lượng mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sử dụng thuốc chữa viêm khớp cùng chậu đều đặn theo đúng liệu trình được đề nghị nhằm kiểm soát các triệu chứng và phục hồi chức năng vận động bình thường. Bên cạnh đó, người bệnh nên thường xuyên tập thể dục, vận động và nghỉ ngơi phù hợp để nâng cao hiệu quả điều trị. Hỏi ý kiến của bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào liên quan.
Tham khảo thêm: