7 Thuốc Trị Viêm Phổi Hiệu Quả Và Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Thuốc trị viêm phổi có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus hoặc các loại nấm, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm và ngăn ngừa bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là các loại thuốc trị viêm phổi tốt nhất, người bệnh có thể cùng chúng tôi tìm hiểu và cân nhắc tìm hiểu thêm.

Thuốc trị viêm phổi
Thuốc trị viêm phổi có thể tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và cải thiện chức năng phổi, hệ thống hô hấp

Viêm phổi uống thuốc gì – Top loại tốt nhất

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở một hoặc cả hai phổi do vi khuẩn, vi rút hoặc nấm. Tùy thuộc vào nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc trị viêm phổi phù hợp nhất đối với từng đối tượng bệnh. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán và hướng dẫn cụ thể.

1. Cefurobiotic 500 mg – Thuốc trị viêm phổi hiệu quả

  • Nhà sản xuất: Tenamyd
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Cefuroxime
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang và các dạng nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục
  • Giá bán tham khảo: 300.000 đồng / Hộp 5 vỉ x 10 viên
thuốc điều trị viêm phổi ở người lớn
Cefurobiotic 500 mg có thể giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm phổi

Cefurobiotic 500 mg có thành phần chính là Cefuroxime, một loại kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, có hoạt tính kháng khuẩn, ức chế sự hình thành của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa các triệu chứng nhiễm trùng và cải thiện tình trạng viêm phổi hiệu quả.

Chỉ định:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản cấp

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các dạng viêm đường hô hấp khác, chẳng hạn như viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng, các dạng nhiễm khuẩn da – mô mềm, nhiễm trùng đường tiết niệu – sinh dục

Chống chỉ định:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc trị viêm phổi Cefurobiotic 500 mg được sử dụng bằng đường uống với một ly nước đầy.
  • Người lớn: 250 mg / lần, mỗi liều cách nhau 12 giờ.
  • Trẻ em trên 2 tuổi: Sử dụng thuốc dưới dạng hỗn dịch với liều 20 mg / kg thể trọng / ngày. Liều tối đa là 500 mg / ngày, chia thành 2 liều nhỏ.

Lưu ý:

  • Bệnh nhân suy thận không uống quá 1 g mỗi ngày.
  • Liệu trình điều trị thường kéo dài 7 ngày.
  • Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Nổi ban da dạng sần

Đôi khi thuốc cũng dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:

  • Sốc phản vệ
  • Nhiễm nấm Candida
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Nổi mề đay
  • Sốt
  • Thiếu máu tan huyết
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Vàng da ứ mật

Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cần kiểm tra tiền sử dị ứng của người bệnh trước khi sử dụng thuốc.
  • Cần theo dõi chức năng thận, gan và phản ứng của cơ thể để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Thuốc có thể gây đau đầu, kích động, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.

2. Ceclor 125 mg – Thuốc điều trị viêm phổi ở người lớn

  • Nhà sản xuất: Menarini
  • Xuất xứ: Ý
  • Thành phần chính: Cefaclor
  • Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm
  • Giá bán tham khảo: 108.000 đồng / Hộp 1 lọ x 60 ml
thuốc đặc trị viêm phổi
Ceclor 125 mg là thuốc kháng sinh giúp điều trị viêm phổi và các dạng nhiễm trùng hô hấp khác

Ceclor 125 mg là thuốc trị viêm phổi có nguồn gốc từ Ý. Thành phần chính của thuốc là Cefaclor hàm lượng 125 mg, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp tế bào của vi khuẩn gây viêm phổi.

Chỉ định:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới

Thuốc cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm niệu quản, viêm niệu đạo do lậu

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân nhạy cảm với Penicillin cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc
  • Nếu có phản ứng dị ứng cần thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể
  • Không sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc trị viêm phổi Ceclor 125 mg được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Người lớn: 250 mg sau mỗi 8 giờ, 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em: 20 mg / kg / ngày, chia thành thành 3 lần, mỗi liều cách nhau 8 giờ.
  • Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận, suy gan, người lớn tuổi hoặc các đối tượng đặc biệt khác.

Tác dụng phụ:

  • Nổi ban dạng sởi
  • Nổi mề đay
  • Ngứa da
  • Viêm khớp

Đôi khi thuốc cũng có thể dẫn đến viêm âm đạo, viêm bộ phận sinh dục, lo lắng, căng thẳng, mất ngủ, lú lẫn. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cần theo dõi phản ứng của người bệnh và đề ra kế hoạch xử lý phù hợp nếu nhận thấy dấu hiệu bội nhiễm.
  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người suy thận.
  • Người bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm kết tràng, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
  • Thuốc có thể gây ung thư, đột biến và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Do đó, cần theo dõi phản ứng của của cơ thể và đề nghị kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.

3. Ofloxacin 200 mg – Thuốc đặc trị viêm phổi

  • Nhà sản xuất: Mekophar
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Ofloxacin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm phế quản mạn tính, viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Giá bán tham khảo: 55.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
viêm phổi uống thuốc gì
Ofloxacin 200 mg là thuốc kháng khuẩn phổ rộng, được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm phổi

Ofloxacin 200 mg là thuốc đặc trị viêm phổi với thành phần chính là Ofloxacin. Đây là thuốc kháng khuẩn có phổ kháng khuẩn rộng, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm phổi và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

Chỉ định:

  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản nặng
  • Các dạng nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục, nhiễm trùng da – mô mềm, viêm đại tràng

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 15 tuổi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
  • Liều lượng đề nghị: 2 viên / lần x 2 lần / ngày, mỗi liều cách nhau 12 giờ.
  • Thời gian điều trị kéo dài trong 10 ngày.
  • Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Tác dụng phụ:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Run
  • Mất ngủ
  • Ác mộng
  • Rối loạn thị giác
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phát ban da
  • Ngứa da
  • Phản ứng da quá mức, chẳng hạn như nổi mẩn đỏ

Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các phản ứng thần kinh, chẳng hạn như ảo giác, trầm cảm, co giật, phản ứng loạn thần. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Người bệnh có tiền sử động kinh, rối loạn thần kinh trung ương cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
  • Cần giảm liều khi sử dụng Ofloxacin 200 mg ở bệnh nhân suy thận.
  • Thuốc có thể gây chóng mặt và rối loạn thị giác, do đó không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.

4. Gamincef 200 mg – Thuốc trị viêm phổi

  • Nhà sản xuất: Maxim
  • Xuất xứ: Ấn Độ
  • Thành phần chính: Cefpodoxime
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng
  • Giá bán tham khảo: 15.500 đồng / Viên
Thuốc trị viêm phổi hiệu quả
Gamincef 200 mg giúp điều trị viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng và viêm amidan

Gamincef 200 mg có thành phần chính là Cefpodoxim Proxetil, một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3. Thuốc có tác dụng kháng khuẩn, giúp loại bỏ các vi khuẩn gram âm và gram dương, bao gồm vi khuẩn gây viêm phổi.

Chỉ định:

  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm phế quản
  • Viêm họng, viêm amidan
  • Viêm tai giữa cấp

Chống chỉ định:

  • Mãn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc trị viêm phổi Gamincef 200 mg được sử dụng bằng đường uống.
  • Liều lượng đề nghị: 200 mg / lần x 2 lần / ngày.
  • Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đầy hơi
  • Đau ngực
  • Hạ huyết áp
  • Nhiễm nấm da
  • Bong tróc da
  • Kinh nguyệt bất thường
  • Ngứa da
  • Sốc phản vệ
  • Hoa mắt
  • Chóng mặt
  • Mệt mỏi
  • Lo âu
  • Ho
  • Chảy máu cam
  • Khó chịu
  • Thay đổi vị giác

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cần kiểm tra khả năng dị ứng, tiền dị ứng của người bệnh trước khi sử dụng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với Penicillin.
  • Sử dụng thuốc lâu ngày, đặc biệt là với liều lượng cao, có thể dẫn đến bội nhiễm. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý kết hợp thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng Gamincef 200 mg theo hướng dẫn của bác sĩ.

5. Cefdinir 300 – HV – Thuốc trị viêm phổi

  • Nhà sản xuất: US Pharma
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Cefdinir
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng, viêm amidan, viêm xoang
  • Giá bán tham khảo: 140.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kháng sinh điều trị viêm phổi
Cefdinir 300 – HV có thể kiểm soát các triệu chứng viêm phổi và giúp người bệnh hô hấp dễ dàng hơn

Thuốc điều trị viêm phổi ở người lớn Cefdinir 300 – HV có thành phần chính là Cefdinir, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gram âm, gram dương, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm phổi và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.

Chỉ định:

  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm phế quản cấp và mãn tính
  • Viêm xoang
  • Viêm hầu họng
  • Viêm amidan

Chống chỉ định:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với Penicillin

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Cần nuốt cả viên thuốc, không nhai, bẻ hoặc cắn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn và ít nhất 2 giờ sau khi sử dụng các loại thuốc kháng acid hoặc các sản phẩm chứa sắt.
  • Liều lượng đề nghị: 300 mg / lần x 2 lần / ngày. Liều lượng tối đa là 600 mg / ngày.
  • Cần giảm liều lượng ở bệnh nhân suy thận.

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Đau bụng
  • Nổi mẩn đỏ
  • Viêm âm đạo
  • Khó tiêu
  • Đầy hơi

Đôi khi thuốc cũng dẫn đến biếng ăn, táo bón, suy nhược cơ thể, chóng mặt, mất ngủ, ngủ gà. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Sử dụng Cefdinir 300 – HV lâu ngày có thể gây phát sinh nhiều vi khuẩn kháng thuốc. Do đó chỉ sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của của bác sĩ để được hiệu quả tốt nhất.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng.
  • Mắc dù không phổ biến, tuy nhiên đôi khi thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.

6. Levodhg 500 – Thuốc đặc trị viêm phổi

  • Nhà sản xuất: Dược Hậu Giang
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Levofloxacin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng tiết niệu
  • Giá bán tham khảo: 195.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Cách điều trị viêm phổi tại nhà cho trẻ
Levodhg 500 là thuốc kháng sinh điều trị viêm phổi phổ biến và hiệu quả cao

Levodhg 500 có thành phần chính là Levofloxacin, là một kháng sinh tổng hợp thường được sử dụng để điều trị viêm phổi. Thuốc có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm, nhiễm trùng phổi.

Chỉ định:

  • Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng
  • Các dạng nhiễm trùng da – mô mềm

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Động kinh
  • Có tiền sử bệnh gân cơ
  • Trẻ em dưới 18 tuổi
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Liều lượng đề nghị: 500 mg / lần x 1 – 2 lần / ngày.
  • Cần điều chỉnh liều ở người bệnh suy gan, suy thận, người cao tuổi.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Mất ngủ
  • Đau đầu
  • Tăng enzyme gan
  • Đau bụng
  • Căng thẳng
  • Lo lắng
  • Táo bón
  • Viêm âm đạo
  • Nhiễm nấm Candida sinh dục

Đôi khi thuốc cũng có thể dẫn đến các phản ứng hiếm gặp, chẳng hạn như tăng huyết áp, loạn nhịp tim, đau cơ, đau khớp, viêm đại tràng giả mạc, khô miệng, co giật, trầm cảm, rối loạn tâm thần hoặc sốc phản vệ. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Đôi khi Levodhg 500 có thể dẫn đến các phản ứng viêm gân, đứt gân nếu sử dụng quá mức. Đôi khi thuốc cũng dẫn đến các phản ứng bất lợi ở hệ thống thần kinh trung ương không thể hồi phục. Do đó cần theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch xử lý phù hợp.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân xơ cứng mạch máu não, động kinh.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không được sử dụng thuốc.

7. Bravine Inmed – Thuốc bột uống trị viêm phổi

  • Nhà sản xuất: Pharbaco
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Cefdinir
  • Dạng bào chế: Dung dịch uống
  • Chỉ định: Viêm phổi, viêm hong, viêm miệng, viêm amidan
  • Giá bán tham khảo: 95.000 đồng / Hộp 1 lọ x 30 ml
Mẹo dân gian chữa viêm phổi
Bravine Inmed giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm, nhiễm trùng từ đó cải thiện bệnh viêm phổi

Bravine Inmed là thuốc trị viêm phổi với thành phần chính là Cefdinir hàm lượng 750 mg. Thuốc có thể tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm, nhiễm trùng và giúp người bệnh hô hấp dễ dàng hơn.

Chỉ định:

  • Viêm phổi cộng đồng
  • Viêm phế quản cấp – mạn tính
  • Viêm họng
  • Viêm amidan

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Dị ứng với cephalosporin và penicillin

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Lộn ngược lọ thuốc và lắc đều để làm tơi bột thuốc.
  • Cho thêm 2 lần nước, mỗi lần 5 ml nước đun sôi để nguội, lắc thật kỹ.
  • Tiếp tục thêm nước đến vạch phân chia, lắc đều.
  • Bảo quản thuốc đã pha vào tủ lạnh, có thể bảo quản đến 7 ngày. Mỗi lần sử dụng cần lắc kỹ thuốc.
  • Liều lượng đề nghị: 600 mg / lần / ngày. Uống thuốc trong 10 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Không uống thuốc cùng với thức ăn.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan.

Tác dụng phụ:

  • Đau bụng
  • Phát ban
  • Nổi mẩn ngứa

Các tác dụng hiếm gặp:

  • Viêm đại tràng, phân có máu
  • Ho, sốt, khó thở, tăng bạch cầu ưa eosin khi quan sát trên X – quang
  • Thông báo cho bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Không dùng thuốc trị viêm phổi Bravine Inmed ở người có tiền sử mẫn cảm với nhóm Penicillin.
  • Bệnh nhân dị ứng hoặc hen phế quản, phát ban, nổi mề đay, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở người rối loạn chức năng thận. Cần giảm liều để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tiền sử viêm ruột.

Các loại thuốc trị viêm phổi thường giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong vòng 24 – 47 giờ sau khi bắt đầu điều trị. Các triệu chứng sẽ được cải thiện trong vòng vài ngày đến vài tuần và thông thường người bệnh sẽ cảm thấy tốt hơn sau một tháng. Trong trường hợp thuốc không mang lại hiệu quả hoặc dẫn đến nhiều tác dụng  phụ không mong muốn, vui lòng thông báo với bác sĩ điều trị.

Tham khảo thêm:

Tức Ngực Buồn Nôn: Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa, Điều Trị

Tức Ngực Buồn Nôn: Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa, Điều Trị

Đôi khi bạn cảm thấy tức ngực buồn nôn kèm các triệu chứng khác như khó thở, đau bụng, ho,... mà không biết nguyên nhân…

Top 7 Thuốc Bổ Phổi Của Mỹ Hiệu Quả Và Tốt Nhất Hiện Nay

Thuốc bổ phổi của Mỹ thường là các viên uống hoặc thực phẩm chức năng giúp tăng cường chức năng phổi, loại bỏ độc tố,…
Bầu 4 Tháng Khó Thở: Nguyên Nhân, Mức Độ Nguy Hiểm Và Cách Xử Lý

Bầu 4 Tháng Khó Thở: Nguyên Nhân, Mức Độ Nguy Hiểm Và Cách Xử Lý

Bà bầu dễ cảm giác khó thở khi mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn đầu và giữa của thai kỳ. Đây là triệu…
hụt hơi khi leo cầu thang

Hụt Hơi Khi Leo Cầu Thang Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì?

Triệu chứng khó thở hụt hơi khi leo cầu thang thường xuất hiện bất ngờ, khiến nhiều người hoang mang, lo lắng vì không biết…
Tức Ngực Sau Khi Ăn: Nguyên Nhân, Cách Phòng Ngừa Và Xử Lý

Tức Ngực Sau Khi Ăn: Nguyên Nhân, Cách Phòng Ngừa Và Xử Lý

Tức ngực sau khi ăn có thể là tình trạng thông thường, xuất hiện phổ biến gây khó chịu, buồn bực cho bạn, tuy nhiên…

7 Loại Thuốc Chữa Ung Thư Phổi Tốt Và Mới Nhất Hiện Nay

Các loại thuốc chữa ung thư phổi được chỉ định nhằm cải thiện các triệu chứng ung thư và kéo dài thời gian sống cho…
Tức Ngực Khó Thở Tim Đập Nhanh: Nguyên Nhân Và Hướng Điều Trị

Tức Ngực Khó Thở Tim Đập Nhanh: Nguyên Nhân Và Hướng Điều Trị

Thông thường tình trạng tức ngực khó thở tim đập nhanh là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp,…
Bầu 6 Tháng Khó Thở Có Nguy Hiểm Không? Điều Trị Như Thế Nào?

Bầu 6 Tháng Khó Thở Có Nguy Hiểm Không? Điều Trị Như Thế Nào?

Bầu 6 tháng khó thở là một trong những triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai, nhất là khi về đêm. Chứng khó…
Chia sẻ
Bỏ qua