7 Thuốc Trị Viêm Tuyến Tiền Liệt Hiệu Quả Được Bác Sĩ Kê Đơn

Các loại thuốc trị viêm tuyến tiền liệt được chỉ định phụ thuộc và nguyên nhân và các triệu chứng cần cải thiện. Do đó điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn loại thuốc phù hợp nhất. Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu các loại thuốc phù hợp nhất, người bệnh có thể tham khảo thêm.

Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt
Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt được sử dụng để chống viêm và ổn định hoạt động bình thường của tuyến tiền liệt

Viêm tiền liệt tuyến uống thuốc gì – Top 7 loại tốt nhất

Viêm tuyến tiền liệt uống thuốc gì phụ thuộc vào loại viêm và khả năng đáp ứng của mỗi người bệnh. Để chỉ định loại thuốc phù hợp nhất, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán và loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng. Tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như:

1. Harnal Ocas 0,4mg – Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt

  • Thương hiệu: Astellas
  • Xuất xứ thương hiệu: Nhật Bản
  • Xuất xứ: Hà Lan
  • Hoạt chất: Tamsulosin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Điều trị viêm tuyến tiền liệt và các dạng rối loạn khác
  • Giá bán tham khảo: 480.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
viêm tuyến tiền liệt uống thuốc gì
Harnal Ocas 0,4mg được sử dụng để điều trị viêm tuyến tiền liệt và các dạng nhiễm trùng khác

Harnal Ocas 0,4mg được sử dụng để điều trị các rối loạn ở tuyến tiền liệt và bàng quang. Thành phần chính của thuốc là Tamsulosin hàm lượng 0.4 mg, có tác dụng làm giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt và niệu đạo, từ đó cải thiện tắc nghẽn, tăng khả bài tiết, điều trị viêm cũng như hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.

Chỉ định:

  • Điều trị nhiễm trùng đường tiểu dưới
  • Cải thiện các triệu chứng viêm tuyến tiền liệt
  • Điều trị các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân suy giảm chức năng gan nghiêm trọng
  • Có tiểu sử hạ huyết áp ở tư thế đứng
  • Phụ nữ và trẻ em

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc Harnal Ocas 0,4mg được sử dụng bằng đường uống. Phải nuốt cả viên thuốc, không được nhai, bởi vì điều này có thể gây ảnh hưởng đến khả năng phóng thích và hấp thụ của thuốc.
  • Có thể sử dụng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
  • Liều lượng đề nghị: 1 viên / ngày.
  • Không cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Tác dụng phụ:

Đôi khi thuốc có thể gây rối loạn thị lực, tầm nhìn mở, chảy máu cam, rối loạn hô hấp. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ điều trị.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ.
  • Harnal Ocas 0,4mg được sử dụng theo toa thuốc của bác sĩ. Không được tự ý sử dụng thuốc để tránh các tác dụng không mong muốn.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, suy gan.
  • Đôi khi thuốc có thể gây choáng váng, chóng mặt, tầm nhìn mờ, do đó không vận hàng máy móc hoặc lái xe để tránh các rủi ro liên quan.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi không được sử dụng thuốc, trừ khi nhận được chỉ định của bác sĩ.

2. Duodart 0.5mg/0.4 mg – Thuốc chữa viêm tiền liệt tuyến

  • Thương hiệu: GSK
  • Nhà sản xuất: Catalent
  • Xuất xứ: Đức
  • Hoạt chất: Dutasteride, Tamsulosin
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Công dụng: Điều trị viêm tuyến tiền liệt, phì đại tuyến tiền liệt
  • Giá bán tham khảo: 800.000 đồng / Hộp 1 lọ x 30 viên
thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt
Duodart 0.5mg/0.4 mg giúp điều trị viêm tuyến tiền liệt và ngăn ngừa u xơ

Duodart 0.5mg/0.4 mg là thuốc trị viêm tuyến tiền liệt và các rối loạn khác ở bàng quang, chẳng hạn như nguy cơ bí tiểu cấp tính, tiêu đau, tiểu buốt hoặc các triệu chứng viêm đường tiết niệu từ nhẹ đến trung bình. Thành phần chính của thuốc là Dutasteride hàm lượng 0.5 mg và Tamsulosin hàm lượng 0.4 mg. Dutasteride là hoạt chất ngăn ngừa tăng sản tuyến tiền liệt, điều trị viêm và giảm nguy cơ cần phẫu thuật tuyến tiền liệt. Trong khi đó, Tamsulosin giúp làm giãn cơ trơn ở đệm tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, từ đó  giảm viêm cũng như cải thiện hoạt động ở tuyến tiền liệt.

Chỉ định:

  • Điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính
  • Cải thiện tình trạng viêm tuyến tiền liệt từ nhẹ đến trung bình
  • Giảm triệu chứng bí tiểu cấp tính và hạn chế khả năng cần phẫu thuật tiền liệt tuyến

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ và trẻ em
  • Người bệnh có tiền sử tụt huyết áp và suy gan nghiêm trọng

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn cuối cùng trong ngày khoảng 30 phút.
  • Nên nuốt cả viên nang, không được nhai hoặc mở viên năng. Việc tiếp xúc với các hoạt chất có thuốc có thể gây kích ứng niêm mạc họng.
  • Liều lượng đề nghị: 1 viên / ngày.
  • Liều lượng có thể thay đổi dựa vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.

Tác dụng phụ:

Đôi khi thuốc có thể gây rối loạn tầm thần, đau tinh hoàn, đánh trống ngực, tiêu chảy, buồn nôn, phát ban, nổi mề đay hoặc chứng cương dương liệt tục. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, người bệnh cần ngừng thuốc và thông báo với bác sĩ điều trị.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Trước khi sử dụng thuốc trị viêm tuyến tiền liệt Duodart 0.5mg/0.4 mg cần tiến hành tầm soát ung thư tuyến tiền liệt.
  • Thuốc có thể dẫn đến một số biến cố tim mạch, ung thư vú ở nam giới, hạ huyết áp, do đó cần theo dõi sức khỏe trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Thuốc có thể được hấp thụ qua da, do đó trẻ em và phụ nữ không nên tiếp xúc với các viên nang bị vỡ. Nếu tiếp xúc với thuốc, cần vệ sinh bộ phận tiếp xúc bằng xà phòng và nước.

3. Tamsustad Stada – Thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt

  • Thương hiệu: Stada
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Tamsulosin
  • Dạng bào chế: Viên nang
  • Công dụng: Điều trị viêm tuyến tiền liệt, tăng sản tuyến tiền liệt lành tính
  • Giá bán tham khảo: 2.500 đồng / Viên
viêm tiền liệt tuyến uống thuốc gì
Tamsustad Stada hoạt động bằng cách tăng dòng nước tiểu, chống viêm và ngăn ngừa phì đại tuyến tiền liệt

Tamsustad Stada là thuốc trị viêm tuyến tiền liệt và các rối loạn ở bàng quang, đường tiết niệu. Thành phần chính của thuốc là Tamsulosin hàm lượng 0.4 mg, hoạt động bằng cách cải thiện tốc độ của dòng nước tiểu, cải thiện các triệu chứng u xơ tuyến tiền liệt, viêm tuyến tiền liệt hoặc viêm bàng quang, viêm niệu đạo.

Chỉ định:

  • Điều trị viêm tuyến tiền liệt
  • Cải thiện các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Có tiền sử hạ huyết áp ở tư thế đứng
  • Suy giảm chức năng gan nghiêm trọng

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt Tamsustad Stada được sử dụng bằng đường uống. Không được nghiền nát, nhai hoặc mở viên năng, điều này có thể gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn khoảng 30 phút và vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều này giúp thuốc mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn.
  • Liều lượng đề nghị: 1 viên mỗi ngày. Nếu thuốc không mang lại hiệu quả sau 2 – 4 tuần, có thể tăng liều 2 viên mỗi ngày.
  • Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tác dụng phụ:

  • Đau đầu
  • Suy nhược cơ thể
  • Đau lưng
  • Đau ngực
  • Choáng váng
  • Mất ngủ
  • Suy giảm ham muốn tình dục
  • Nhiễm trùng
  • Rối loạn xuất tinh
  • Thay đổi tầm nhìn

Khi gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt Tamsustad Stada được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ. Không được tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.
  • Cần kiểm tra nguy cơ ung thư tiền liệt tuyến trước khi sử dụng thuốc.
  • Đôi khi thuốc có thể gây hạ huyết áp với các triệu chứng như choáng váng, chóng mặt hoặc ngất xỉu. Nếu nhận thấy các dấu hiệu này, người bệnh cần ngồi hoặc nằm xuống để cải thiện. Nếu các triệu chứng không cải thiện, cần đưa người bệnh đến bệnh viện.
  • Thuốc có chứa sucrose, do đó không sử dụng cho người không dung nạp fructose.
  • Thuốc có thể gây đau đầu, choáng váng, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
  • Không dùng thuốc cho phụ nữ và trẻ em.

4. Moloxcin 400 mg – Thuốc chữa viêm tiền liệt tuyến

  • Thương hiệu: DHG
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Moxifloxacin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Điều trị nhiễm trùng gây viêm tuyến tiền liệt
  • Giá bán tham khảo: 220.000 đồng / Hộp 1 vỉ x 10 viên
thuốc chữa viêm tiền liệt tuyến
Moloxcin 400 mg tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm tiền liệt tuyến

Moloxcin 400 mg được sử dụng để điều trị nhiễm trùng gây viêm tuyến tiền liệt và các dạng nhiễm trùng khác, bao gồm viêm xoang, viêm phế quản, nhiễm trùng da và các mô mềm. Thành phần chính của thuốc là Moxifloxacin hàm lượng 400 mg, đây là một chất kháng sinh tổng hợp, thuộc nhóm Fluoroquinolon, có tác dụng diệt vi khuẩn gram dương và gram âm. Moxifloxacin có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp AND của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

Chỉ định:

  • Vi khuẩn nhạy cảm gây viêm tuyến tiền liệt, viêm bàng quang, viêm niệu đạo
  • Các dạng nhiễm trùng khác, bao gồm viêm phế quản, viêm xoang, nhiễm trùng da

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 18 tuổi
  • Người bệnh đang sử dụng các loại thuốc chống loạn nhịp tim

Hướng dẫn sử dụng:

  • Sử dụng thuốc thông qua đường uống. Có thể sử dụng thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn.
  • Liều lượng đề nghị: 1 viên mỗi ngày.
  • Liều lượng có thể thay đổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Đau bụng
  • Khó tiêu
  • Khô miệng
  • Ngứa da
  • Nổi mề đau
  • Đau khớp
  • Đau cơ

Cần ngừng sử dụng thuốc ngay khi nhận thấy các phản ứng quá mẫn, chẳng hạn như co giật, trầm cảm, run rẩy, ảo giác hoặc lú lẫn. Thông báo với bác sĩ về các tác dụng phụ nghiêm trọng để được hướng dẫn cách chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như đứt gân, viêm gân, tác dụng tiêu cực lên hệ thống thần kinh trung ương. Các tác dụng này thường xuất hiện trong vài ngày hoặc vài tuần sau khi sử dụng thuốc. Thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn và điều trị phù hợp.
  • Đôi khi thuốc có thể gây rá các bệnh lý thần kinh ngoại biên và các tác dụng không mong muốn lên hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
  • Sử dụng Moloxcin 400 mg kéo dài có thể dẫn đến thoát vị dây chằng. Người bệnh cần có kế hoạch nghỉ ngơi, tập thể dục, đồng thời liên hệ với bác sĩ nếu nhận thấy các dấu hiệu nghiêm trọng.

5. Levoquin 500 mg – Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt

  • Thương hiệu: Pymepharco
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Levofloxacin
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Điều trị nhiễm trùng gây viêm tuyến tiền liệt
  • Giá bán tham khảo: 32.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 4 viên
Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt tốt nhất
Levoquin 500 mg ức chế quá trình tổng hợp ADN của vi khuẩn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và gây viêm

Levoquin 500 mg là thuốc trị viêm tuyến tiền liệt, viêm bể thận, viêm đường tiết niệu, viêm phổi, nhiễm trùng da và mô mềm hiệu quả cao. Thành phần chính của thuốc là Levofloxacin hàm lượng 500 mg, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp ADN của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn sinh sản và phát triển.

Chỉ định:

  • Điều trị viêm tuyến tiền liệt
  • Các dạng nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiểu có hoặc không có biến chứng
  • Dự phòng phơi nhiễm sau khi điều trị bệnh than

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Người bệnh có tiền sử động kinh
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
  • Người có tiền sử viêm gân hoặc đau gân do sử dụng fluoroquinolon

Hướng dẫn sử dụng:

  • Levoquin 500 mg được sử dụng thông qua đường uống.
  • Có thể uống thuốc cũng hoặc không cùng bữa ăn.
  • Không được sử dụng các chế phẩm có chứa kim loại nặng như sắt, kẽm hoặc nhôm, magnesi trong vòng 2 giờ trước và sau khi sử dụng thuốc.
  • Liều lượng đề nghị: 500 mg trong vòng 24 giờ.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Tăng enzyme gan
  • Đau đầu
  • Mất ngủ

Đôi khi người bệnh có thể bị hoa mắt, đầy hơi, táo bón, nhiễm nấm candida đường sinh dục hoặc phát ban. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Levoquin 500 mg đôi khi có thể dẫn đến đứt gân hoặc viêm gân, do đó cần điều chỉnh liều lượng ở các đối tượng nguy cơ, chẳng hạn như người cao tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh cần lọc cầu thân, thoái hóa khớp chịu lực.
  • Ngừng thuốc nếu nhận thấy các dấu hiệu mẫn cảm, dị ứng. Thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.
  • Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

6. Kaflovo 500 mg – Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt

  • Thương hiệu: Khapharco
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Levofloxacin
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị viêm tuyến tiền liệt
  • Giá bán tham khảo: 81.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 5 viên
Cây thuốc nam chữa viêm tuyến tiền liệt
Kaflovo 500 mg là kháng sinh phổ rộng, có thể tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm tuyến tiền liệt

Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt Kaflovo 500 mg có thành phần chính là Levofloxacin, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình sao chép ADN của vi khuẩn. Levofloxacin là kháng sinh phổ rộng, có tác dụng trên nhiều vi khuẩn gram âm và gram dương. Bên cạnh đó, do cơ chế tác dụng, do đó Levofloxacin thường không kháng chéo giữa các họ kháng sinh khác.

Chỉ định:

  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính do vi khuẩn
  • Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Các dạng nhiễm trùng khác bao gồm viêm phổi, nhiễm khuẩn da, mô mềm
  • Dự phòng phơi nhiễm sau khi bị bệnh than

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Người bệnh có tiền sử động kinh, gân cơ do kháng sinh thuộc họ Fluoroquinolon
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc Kaflovo 500 mg được sử dụng thông qua đường uống.
  • Liều dùng đề nghị: 1 viên / ngày liên tục trong 7 – 14 ngày tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và tác nhân gây bệnh.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan.

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiểu chảy
  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Khó tiêu
  • Mất ngủ
  • Đau đầu
  • Ngứa da
  • Phát ban

Kaflovo 500 mg cũng có thể dẫn đến các phản ứng thần kinh như hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng, nhiễm nấm Candida sinh dục. Thuốc cũng có thể gây sốc phản vệ với các triệu chứng như ngứa da, nổi mề đay, phù mạch, khó thở. Thông báo với bác sĩ nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Kaflovo 500 mg có chứa lactose do đó không sử dụng ở người thiếu hụt lactose lapp.
  • Đôi khi thuốc có thể dẫn gây viêm gân, đứt gân, đau khớp và các bệnh lý thần kinh ngoại biên. Các phản ứng này thường xảy ra sau vài giờ hoặc vài tuần từ lúc sử dụng thuốc. Nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cách chăm sóc sức khỏe phù hợp.
  • Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, xơ cứng mạch máu não, bởi vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật.
  • Kaflovo 500 mg có thể gây ra các phản ứng quá mẫn. Thông báo với bác sĩ để có cách xử trí phù hợp.

7. Doncef 500 mg – Thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt

  • Thương hiệu: Pymepharco
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Cefradine
  • Dạng bào chế: Viên nang cứng
  • Công dụng: Nhiễm khuẩn tuyến tiền liệt
  • Giá bán tham khảo: 61.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Chi phí điều trị viêm tuyến tiền liệt
Doncef 500 mg điều trị các dạng nhiễm trùng vi khuẩn gây viêm tuyến tiền liệt

Doncef 500 mg là thuốc chữa viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn da, mô mềm, viêm đường tiết niệu và dự phòng nhiễm khuẩn. Thành phần chính của thuốc là Cefradine hàm lượng 500 mg, là một kháng sinh bán tổng hợp thế hệ thứ 1, có tác dụng ức chế sự tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn sinh sản và phát triển.

Chỉ định:

  • Viêm tuyến tiền liệt do nhiễm khuẩn
  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm, đường hô hấp, các bệnh nhiễm khuẩn nặng và mãn tính khác

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng bất cứ thành phần của thuốc

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc chữa viêm tiền liệt tuyến Doncef 500 mg được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Liều lượng đề nghị: 250 – 500 mg, uống thuốc sau mỗi 6 giờ. Hoặc có thể dùng liều 500 – 1 gram, uống thuốc sau mỗi 12 giờ.
  • Cần điều chỉnh liều lượng khi sử dụng cho người suy giảm chức năng thận.

Tác dụng phụ:

Thuốc trị viêm tuyến tiền liệt Doncef 500 mg được dung nạp tốt và ít tác dụng phụ. Nếu xảy ra, tác dụng phụ cũng thường nhẹ hoặc vừa và có thể được cải thiện ngay sau đó. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Phát ban
  • Nổi mề đay

Thận trọng khi sử dụng:

Cần điều chỉnh liều lượng Doncef 500 mg ở bệnh nhân suy thận. Đồng thời cần theo dõi chức năng thận và các thành phần máu trong suốt thời gian sử dụng thuốc.

Các loại thuốc trị viêm tuyến tiền liệt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, nguyên nhân và loại viêm. Viêm tuyến tiền liệt không có triệu chứng không cần sử dụng thuốc. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng để đảm bảo hiệu quả điều trị và sức khỏe tổng thể.

Tham khảo thêm:

Danh Sách 9 Thuốc Bổ Thận Âm Cho Hiệu Quả Tốt Nhất

Thuốc bổ thận âm được sử dụng để cân bằng âm - dương, giúp cải thiện sinh lý và ổn định sức khỏe tổng thể.…

Các Loại Thuốc Trị Tiểu Buốt Hiệu Quả Và Phổ Biến Ở Nước Ta

Một số loại thuốc trị tiểu buốt được bác sĩ kê đơn để giảm đau, cải thiện hoạt động của hệ thống tiết niệu và…

4 Thuốc Bổ Thận Cho Người Già Tốt Nhất và Lưu Ý Khi Dùng

Người già thường có chức năng thận suy yếu do ảnh hưởng từ quá trình lão hóa tự nhiên. Ở trường hợp này, chuyên gia…

Các Thuốc Chống Biến Chứng Tiểu Đường Phổ Biến Ở Nước Ta

Các thuốc chống biến chứng tiểu đường được chỉ định phụ thuộc vào loại bệnh tiểu đường và mức độ nghiêm trọng của các triệu…

5 Thuốc Tiểu Đường Hàn Quốc Hiệu Quả Và Phổ Biến Ở Nước Ta

Các loại thuốc tiểu đường Hàn Quốc giúp làm giảm lượng đường trong máu, kích thích tuyến tụy sản xuất Insulin nhằm ổn định đường…

TOP 2 Loại Thuốc Trị Thận Ứ Nước Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Thận ứ nước thường xảy ra do tắc nghẽn niệu quản khiến chúng bị giãn nở và sưng. Nếu không tiến hành điều trị đúng…

Top 5 Thuốc Trị Sỏi Thận Của Nhật Có Hiệu Quả Tốt Nhất

Sử dụng thuốc điều trị sỏi thận của Nhật để cải thiện tình trạng bệnh là phương pháp được rất nhiều bệnh nhân lựa chọn…

Bị Vôi Hóa Tiền Liệt Tuyến Nên Uống Thuốc Gì? Top 4 Loại Tốt Nhất

Bị vôi hóa tiền liệt tuyến nên uống thuốc gì phụ thuộc vào nguyên nhân, loại vôi hóa và mức độ nghiêm trọng của các…
Chia sẻ
Bỏ qua