Các Loại Thuốc Trị Tiểu Buốt Hiệu Quả Và Phổ Biến Ở Nước Ta

Một số loại thuốc trị tiểu buốt được bác sĩ kê đơn để giảm đau, cải thiện hoạt động của hệ thống tiết niệu và giảm kích ứng các mô ở bàng quang. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Người bệnh có thể cùng DrVitamin.vn tìm hiểu các loại thuốc phổ biến, hiệu quả và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thuốc trị tiểu buốt
Thuốc trị tiểu buốt thường được sử dụng để giảm đau, chống viêm, tiêu diệt vi khuẩn và ổn định hoạt động của đường tiết niệu

Đi tiểu buốt uống thuốc gì – Các loại tốt nhất

Tiểu buốt có thể dẫn đến tình trạng đau đớn khi đi tiểu. Cơn đau có thể xảy ra tại vị trí nước tiểu thoát ra khỏi cơ thể, bên trong bàng quang, tuyến tiền liệt hoặc ở phía sau xương mu. Ngoài ra, tình trạng tiểu buốt cũng có thể dẫn đến cảm giác muốn đi tiểu nhiều lần, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Điều trị tiểu buốt phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra cơn đau. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện và trao đổi với bác sĩ và có kế hoạch điều trị phù hợp. Dưới đây là các loại thuốc trị tiểu buốt hiệu quả, phổ biến, thường được bác sĩ chỉ định, người bệnh có thể tìm hiểu thêm.

1. Paracetamol Stada 500 mg – Thuốc trị tiểu buốt hiệu quả

  • Nhà sản xuất: Stada
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Paracetamol
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Giảm đau buốt khi đi tiểu
  • Giá bán tham khảo: 45.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
đi tiểu buốt uống thuốc gì
Paracetamol Stada 500 mg có tác dụng giảm đau liên quan đến viêm bàng quang hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu

Paracetamol Stada 500 mg được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, bao gồm đau do các vấn đề tiết niệu, tiểu buốt, tiểu rát hoặc nhiễm trùng. Bên cạnh đó, Paracetamol cũng giúp cải thiện các cơn đau ở bàng quang, đường tiết niệu, bộ phận sinh dục.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc trị tiểu buốt Paracetamol được sử dụng bằng đường uống ở người lớn, người cao tuổi, thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên.
  • Liều lượng đề nghị ở người lớn và trẻ em từ 15 tuổi: 2 viên sau mỗi 4 giờ và tối đa là 8 viên trong 24 giờ.
  • Trẻ từ 12 – 15 tuổi: 1 – 1.5 viên / lần và tối đã 4 liều trong 24 giờ.
  • Trẻ em từ 10 – 11 tuổi: 1 viên mỗi 4 giờ và tối đa 4 liều trong 24 giờ.
  • Trẻ em 6 – 9 tuổi: ½ viên mỗi 4 giờ và tối đa 4 liều trong 24 giờ.

Chống chỉ định:

  • Trẻ em dưới 6 tuổi
  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc

Tác dụng phụ:

  • Paracetamol được dung nạp tốt, rất hiếm khi dẫn đến tác dụng phụ. Tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt. Do đó, nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Người bệnh suy thận hoặc suy gan nặng cần thận trọng và giảm liều lượng sử dụng thuốc.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng, không dùng thuốc quá liều lượng quy định. Điều này có thể dẫn đến quá liều và nhiều rủi ro nghiêm trọng khác.
  • Không sử dụng Paracetamol Stada 500 mg trong thời gian kéo dài để tránh gây tổn thương gân.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được chỉ định của bác sĩ.

2. Cataflam 50 mg – Thuốc chống viêm, giảm đau

  • Nhà sản xuất: Novartis
  • Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Hoạt chất: Diclofenac
  • Dạng bào chế: Viên nén bao đường
  • Công dụng: Điều trị cơn đau cấp tính, chẳng hạn như tiểu buốt
  • Giá bán tham khảo: 52.000 đồng / Hộp 1 vỉ x 10 viên
thuốc kháng sinh chữa tiểu buốt
Cataflam 50 mg được chỉ định để cải thiện các cơn đau cấp tính, chẳng hạn như tiểu buốt, tiểu rát

Cataflam 50 mg có thành phần chính là Diclofenac kali, là một hợp chất không steroid, giúp giảm đau, kháng viêm và hạ sốt. Thuốc có tác dụng nhanh, do đó thường được chỉ định để điều trị cơn đau cấp, chẳng hạn như tiểu buốt, tiểu rát. Bên cạnh đó, thuốc cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau phụ khoa, như đau bụng kinh, đau phần phụ.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc Cataflam 50 mg được sử dụng bằng đường uống với một lý nước đầy.
  • Liều lượng sử dụng được chỉ định tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ của cơn đau. Thông thường người bệnh được đề nghị sử dụng liều thấp nhất và tăng dần đến khi đạt hiệu quả như mong muốn.
  • Liều thông thường: 100 – 150 mg mỗi ngày, chia thành 2 – 3 lần. Các trường hợp đau nhẹ có thể sử dụng liều 50 – 75 mg / ngày.
  • Trẻ em và người cao tuổi cần được điều chỉnh liều lượng để tránh các tác dụng phụ liên quan.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm loét, xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày hoặc ruột.
  • Người bệnh suy gan, suy thận, suy tim nặng.
  • Mang thai 3 tháng cuối.
  • Người bệnh có tiền sử lên cơn hen, nổi mề đay, viêm mũi do các loại NSAID khác.

Tác dụng phụ:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Khó tiêu
  • Đau bụng
  • Đầu hơi
  • Chán ăn
  • Phát ban

Thận trọng khi sử dụng:

  • Thuốc điều trị tiểu buốt Cataflam 50 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.
  • Thận báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng hoặc các tiền sử bệnh lý để có kế hoạch điều trị hiệu quả, an toàn.

3. Aspirin pH8 500 mg – Thuốc trị tiểu buốt

  • Nhà sản xuất: Mekophar
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Acid Acetylsalicylic
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột
  • Công dụng: Giảm đau khi tiểu buốt
  • Giá bán tham khảo: 114.000 đồng / Hộp 20 vỉ x 10 viên
Aspirin pH8 500 mg
Aspirin pH8 500 mg là thuốc giảm đau do tiểu buốt hiệu quả

Aspirin pH8 500 mg là thuốc giảm đau phổ biến, thường được sử dụng để cải thiện nhiều cơn đau, bao gồm cơn đau liên quan đến hệ thống tiết niệu, chẳng hạn như tiểu buốt. Bên cạnh đó, Aspirin cũng giúp cải thiện các cơn đau nửa đầu và cơn đau cảm cúm thông thường.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nuốt cả viên thuốc, không nghiền hoặc nhai viên thuốc.
  • Người lớn: 1 viên / lần x 2 – 4 lần / ngày.
  • Trẻ em từ 12 – 15 tuổi: 1 viên / lần x 1 – 2 lần / ngày.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Người bệnh có tiền sử hen.
  • Người bệnh bị giảm tiểu cầu, thường chảy máu, suy gan, suy thận hoặc viêm loét dạ dày, tá tràng

Tác dụng phụ:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau thượng vị
  • Ợ nóng
  • Đau dạ dày
  • Viêm dạ dày
  • Nổi mề đay
  • Thiếu máu
  • Yếu cơ
  • Sốc phản vệ

Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Sử dụng Aspirin pH8 500 mg kết hợp với thuốc chống đông máu có thể dẫn đến các nguy cơ chảy máu.
  • Không kết hợp với các loại thuốc khác mà không thông báo với bác sĩ.
  • Không sử dụng ở trẻ em.
  • Cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi để tránh nguy cơ nhiễm độc Aspirin.

4. Genurin 200 mg – Thuốc chữa tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đau

  • Nhà sản xuất: Recordati
  • Xuất xứ: Ý
  • Hoạt chất: Flavoxat
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Cải thiện tình trạng tiểu khó, tiểu buốt, tiểu đau đớn
  • Giá bán tham khảo: 240.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 15 viên
đái buốt uống thuốc gì
được sử dụng để cải thiện hoạt động của hệ thống tiết niệu và điều trị tiểu buốt hiệu quả

Genurin 200 mg thuốc nhóm thuốc chống co thắt đường tiết niệu, được sử dụng để điều trị các triệu chứng tiểu khó, tiểu gấp, tiểu buốt hoặc đau bàng quang vùng phía trên xương mu. Thuốc cũng giúp làm giảm các triệu chứng tiểu không kiểm soát, đi tiểu nhiều lần, viêm niệu đạo, viêm bàng quang và các vấn đề đường tiết niệu khác.

Thuốc trị tiểu buốt Genurin 200 mg cũng được sử dụng để làm giảm co thắt ở bệnh nhân đặt ống thông niệu đạo, bàng quang hoặc ống lưu nước tiểu.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Tắc nghẽn môn vị tá tràng hoặc có các chấn thương tắc ruột
  • Người bệnh xuất huyết đường tiêu hóa, bệnh lý tắc nghẽn đường tiết niệu dưới

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng thông qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Liều lượng đề nghị: 1 viên / lần x 3 lần / ngày.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ:

Genurin 200 mg được dung nạp tốt và ít khi dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến nổi mề đay, dị ứng, buồn ngủ, chóng mặt, tầm nhìn mờ, nhịp tim nhanh, mệt mỏi, sốt cao. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân tăng nhãn áp.
  • Nếu người bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu, cần kết hợp với kháng sinh phù hợp.
  • Thuốc có khả năng gây rối loạn dạ dày – ruột, gây buồn nôn, nôn.
  • Đôi khi người bệnh có thể gặp tình trạng ngủ lơ mơ hoặc ngủ gà. Cần giảm liều để cải thiện các triệu chứng.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự chỉ định của bác sĩ.

5. No-Spa 40 mg – Giảm viêm đường tiết niệu, điều trị tiểu buốt

  • Nhà sản xuất: Sanofi
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Drotaverin
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Giảm đau đường tiết niệu, điều trị tiểu buốt, tiểu rắt
  • Giá bán tham khảo: 45.000 đồng / Hộp 5 vỉ x 10 viên
thuốc chữa tiểu buốt
No-Spa 40 mg thường được sử dụng để điều trị viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang, tiểu buốt, tiểu rắt

No-Spa 40 mg có hoạt chất chính là Drotaverine hydrochloride hàm lượng 40mg, thuộc nhóm thuốc điều trị giãn cơ trơn, thường được sử dụng như một loại thuốc trị tiểu buốt và các cơn đau liên quan đến hệ thống tiết niệu – sinh dục khác.

Chỉ định:

  • Điều trị co thắt đường tiết niệu, bàng quang, dẫn đến tiểu buốt, tiểu khó.
  • Sỏi thận, sỏi mật, sỏi tiết niệu gây tiểu rắt, tiểu buốt.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Suy gan, suy thận hoặc suy tim nặng
  • Trẻ em dưới 1 tuổi

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
  • Liều lượng đề nghị: 1 – 2 viên / lần x 2 lần / ngày.

Tác dụng phụ:

  • Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, táo bón
  • Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ
  • Nhịp tim nhanh
  • Hạ huyết áp

No-Spa 40 mg thường được dung nạp tốt và ít tác dụng phụ. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ, vui lòng thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • No-Spa 40 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc, thay đổi liều lượng hoặc kết hợp các loại thuốc mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.

6. Brucipro 500 mg – Thuốc kháng sinh chữa tiểu buốt

  • Nhà sản xuất: Sanofi
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Hoạt chất: Drotaverin
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Giảm đau đường tiết niệu, điều trị tiểu buốt, tiểu rắt
  • Giá bán tham khảo: 45.000 đồng / Hộp 5 vỉ x 10 viên
Cách trị tiểu buốt tại nhà nhanh nhất
Brucipro 500 mg giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn gây ảnh hưởng đến hệ thống tiết niệu và cải thiện tình trạng tiểu buốt

Brucipro 500 mg là thuốc trị tiểu buốt có chứa ciprofloxacin hàm lượng 500 mg. Thuốc thường được sử dụng để điều trị tiểu khó, tiểu buốt do nhiễm khuẩn nặng liên quan đến đường tiết niệu trên, bàng quang và các bệnh đường sinh dục.

Chỉ định: 

  • Điều trị tiểu buốt do nhiễm khuẩn
  • Dự phòng tái nhiễm khuẩn ảnh hưởng đến đường tiết niệu

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 18 tuổi
  • Thanh thiếu niên đang phát triển
  • Phụ nữ mang thai và đang  cho con bú

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc Brucipro 500 mg được sử dụng bằng đường uống. Nên uống thuốc 2 giờ sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Liều lượng đề nghị: 500 mg, một liều duy nhất.

Tác dụng phụ:

Brucipro 500 mg được dung nạp tốt và ít khi gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng

Nếu có bất cứ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ điều trị. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể giảm liều hoặc thay đổi loại thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Brucipro 500 mg có thể dẫn đến viêm gân, đứt gân, các bệnh lý thần kinh ngoại biên và các tác dụng bất lợi lên hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng để tránh các rủi ro không mong muốn.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu nhận thấy dấu hiệu dị ứng.
  • Người bệnh có tiền sử động kinh hoặc tổn thương thần kinh trung ương cần thận trọng khi sử dụng.
  • Sử dụng thuốc lâu dài có thể dẫn đến vi khuẩn không nhạy cảm với thước.
  • Thuốc có thể gây ra chóng mặt và ảnh hưởng đến khả năng phán đoán, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự chỉ định của bác sĩ.

7. Fosmicin 500 mg – Thuốc trị tiểu buốt

  • Nhà sản xuất: Meiji Seika Pharma
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hoạt chất: Fosfomycin
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Kháng sinh điều trị tiểu buốt
  • Giá bán tham khảo: 430.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 10 viên
thuốc kháng sinh điều trị tiểu buốt
Fosmicin 500 mg ngăn ngừa vi khuẩn sinh sản và phát triển, từ đó cải thiện các triệu chứng tiểu buốt

Fosmicin 500 mg là kháng sinh có thể thâm nhập vào tế bào vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn sinh sản và phát triển. Thuốc thường được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn nhạy cảm, chẳng hạn như viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu, gây tiểu buốt, tiểu rắt.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thuốc được sử dụng thông qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo nguyên tắc chung, chỉ sử dụng thuốc trong thời gian tối thiểu.
  • Liều lượng đề nghị: 2 – 3 gram fosfomycin mỗi ngày, chia thành 3 – 4 lần. Liều lượng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đáp ứng của người bệnh.

Tác dụng phụ:

  • Tiêu chảy
  • Đi ngoài phân lỏng
  • Đau tức bụng

Khi sử dụng thuốc cần theo dõi các phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ các triệu chứng nghiêm trọng để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Thận trọng khi sử dụng:

  • Bệnh nhân rối loạn chức năng gan cần thận trọng khi sử dụng.
  • Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân cao tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không được sử dụng thuốc mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
  • Thận sử dụng vận hành máy móc hoặc lái xe khi sử dụng thuốc trị tiểu buốt Fosmicin 500 mg.

Sử dụng thuốc trị tiểu buốt là phương pháp phổ biến và mang lại hiệu quả nhanh chóng. Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ liên quan.

Tham khảo thêm:

Top 5 Thuốc Bổ Thận Tốt Nhất Hiện Nay Và Lưu Ý Khi Dùng

Thuốc bổ thận là viên uống hỗ trợ cải thiện chức năng thận, sản phẩm được bày bán khá phổ biến trên thị trường hiện…

Viêm Bàng Quang Uống Thuốc Gì? 7 Loại Tốt Nhất Hiện Nay

Viêm bàng quang uống thuốc gì được bác sĩ kê đơn dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu…

5 Thuốc Chữa Suy Thận Tốt Nhất Hiện Nay và Lưu Ý Khi Dùng

Thuốc điều trị suy thận có tác dụng cải thiện triệu chứng của bệnh, ngăn ngừa bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng và phát…

Tổng Hợp 4 Loại Thuốc Trị Thận Yếu Tốt Nhất Và Được Tin Dùng

Thận yếu là bệnh lý xảy ra ngày càng phổ biến, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và làm giảm chất lượng cuộc sống…

Top Các Thuốc Trị Tiểu Rắt Tốt Và Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Thuốc trị tiểu rắt được chỉ định tùy thuộc vào nguyên nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng đáp ứng của người…
Thuốc bổ thận tráng dương

Top 9 Thuốc Bổ Thận Tráng Dương Đông Y Tốt Nhất Nên Dùng

Hiện nay trên thị trường có nhiều sản phẩm thuốc bổ thận tráng dương Đông y đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Việc tìm…

Top 7 Thuốc Trị Phì Đại Tuyến Tiền Liệt Tốt Nhất Hiện Nay

Thuốc trị phì đại tuyến tiền liệt được chỉ định dựa kích thước tuyến tiền liệt, độ tuổi của người bệnh, sức khỏe tổng thể…

Top 9 Loại Thuốc Điều Trị Sỏi Niệu Quản Tốt, Hiệu Quả Cao

Thuốc điều trị sỏi niệu quản có thể giúp làm tan sỏi và đưa một số viên sỏi từ nhỏ đến trung bình ra khỏi…
Chia sẻ
Bỏ qua