7 Thuốc Giãn Phế Quản Dạng Xịt Tốt, Bác Sĩ Khuyên Dùng
Thuốc giãn phế quản dạng xịt có thể giúp làm sạch đường thở, loại bỏ chất nhầy ra khỏi phổi và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiếu các loại thuốc giãn phế quản phổ biến và hiệu quả nhất, người bệnh có thể tham khảo.
Danh sách 7 loại thuốc giãn phế quản dạng xịt được bác sĩ khuyên dùng
Thuốc giãn phế quản là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và một số bệnh phổi khác. Thuốc có tác dụng thư giãn các cơ thắt chặt quanh đường thở (phế quản), từ đó giúp không khí lưu thông trong phổi dễ dạng hơn. Thuốc giãn phế quản dạng hít cũng giúp làm sạch chất nhầy trong phổi và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Dưới đây là các loại thuốc giãn phế quản được bào chế dưới dạng xịt / hít tốt nhất mà bác sĩ khuyên dùng, người bệnh có thể tham khảo.
1. Xopenex HFA – Thuốc giãn phế quản dạng xịt phổ biến
- Hoạt chất: Levalbuterol tartrate
- Công dụng: Mở rộng đường thở và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn
Xopenex là thuốc giãn phế quản dạng xịt được điều trị các bệnh lý gây thu hẹp phổi, dẫn đến khó thở, thở khò khè, chẳng hạn hen suyễn. Thuốc hoạt động bằng cách mở rộng phổi, giúp không khí lưu thông tốt hơn và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Thuốc giãn phế quản Xopenex thường được sử dụng trong các trường hợp cấp tính nhằm giúp người bệnh hít thở và ngăn ngừa các rủi ro liên quan đến tắc nghẽn hô hấp.
Cách sử dụng thuốc:
- Xopenex HFA được bào chế dưới dạng ống xịt định lượng. Mỗi lần xịt sẽ giải phóng 50 mcg Xopenex HFA (khoảng 45 mcg hoạt chất Levalbuterol tartrate).
- Sử dụng thuốc vào một thời điểm nhất định mỗi ngày và không sử dụng thường xuyên hơn chỉ định.
- Không kết hợp thuốc với bất cứ sản phẩm hoặc thuốc giãn phế quản khác mà không thông báo với bác sĩ.
- Mặc dù thuốc Xopenex HFA có thể kê đơn cho trẻ em từ 6 tuổi, tuy nhiên không sử dụng thuốc cho trẻ mà không có sự chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa.
Liều lượng đề nghị:
- Người lớn: Xịt 2 liều / lần, mỗi 4 – 6 giờ sử dụng thuốc một lần
- Khi xịt thuốc cần hít châm và sâu để đảm bảo lượng thuốc lưu thông đến phổi
Tác dụng phụ:
- Tim đập nhanh
- Đau hoặc tức ngực
- Chóng mặt
- Cảm thấy lâng lâng
Đôi khi người bệnh có thể cảm thấy chóng mặt, co giật, suy giảm ý thức hoặc đổ nhiều mồ hôi. Thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh có tiền sử bệnh lý tim mạch, đái tháo đường và hạ kali máu cần thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
2. Berodual Boehringer – Thuốc xịt miệng giãn phế quản
- Thành phần chính: Fenoterol, Ipratropium
- Công dụng chính: Giãn phế quản, điều trị hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Berodual Boehringer là thuốc giãn phế quản dạng hít với hai thành phần chính là Fenoterol và Ipratropium. Fenoterol là một loại thuốc cường giao cảm beta-2, có tác dụng làm lỏng các cơ trơn phế quản ngay tức thời. Trong khi đó, Ipatropium là một chất chống nhiễm trùng không chọn lọc, có thể cản trở hoạt động kích thích acetylcholine của guanyl cyclase, sau đó làm giảm nồng độ cyclic guanosine monophosphate (cGMP) tại vị trí phó giao cảm, từ đó giúp làm giãn phế quản.
Thuốc Berodual Boehringer được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn đường thở tắc nghẽn mạn tính và hạn chế dòng khí đi qua phế quản. Thuốc thường được sử dụng để điều trị hen phế quản, đặc biệt là viêm phế quản mãn tính có hoặc không kèm theo khí phế thũng.
Hướng dẫn sử dụng:
- Giữ bình xịt theo hướng thẳng đứng, sau đó lắc lên xuống khoảng 3 – 5 lần
- Tháo nắp bình xịt
- Đưa bình xịt vào miệng, giữa bình xịt thẳng và ngậm kín miệng ống
- Nhấn nút bình xịt kết hợp hít vào chậm và sâu
- Nín thở trong 10 giây, sau đó từ từ thở ra
- Nếu cần thêm liều, cần chờ 1 phút trước khi lắc bình thuốc và xịt thêm liều
Liều lượng khuyến cáo:
Liều lượng sử dụng thay đổi theo từng đối tượng bệnh và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Thông thường liều lượng cho trẻ em từ 6 tuổi và người lớn như sau:
- Dự phòng các triệu chứng sắp xảy ra: Xịt 2 liều / lần, nếu cần thêm liều cần chờ 5 phút trước khi xịt thêm 2 liều nữa. Nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 4 liều, cần đến bệnh viện hoặc gọi cho bác sĩ ngay lập tức
- Phòng ngừa và kiểm soát các triệu chứng dài hạn: 1 – 2 liều / lần x 3 lần / ngày
- Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc giảm liều.
Tác dụng phụ phổ biến:
- Rối loạn nhịp tim
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ
- Đánh trống ngực
- Đau đầu
- Lo lắng
- Huyết áp cao
- Viêm miệng
- Viêm họng
- Tăng đường huyết
- Chuột rút
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Trong trường hợp khó thở, chóng mặt, ngứa ran hoặc phát ban, hãy đến bệnh viện hoặc liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
Các đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc bao gồm:
- Bệnh tim
- Đái tháo đường
- Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp
- Cường giáp
- U tủy thượng thận
- Tăng sản tuyến tiền liệt
- Rối loạn co giật
- Trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú
3. Foster – Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài
- Hoạt chất: Formoterol
- Công dụng: Giảm co thắt phế quản, điều trị hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Foster là thuốc giãn phế quản với hoạt chất chính là Formoterol, có tác dụng chống viêm ở phổi, làm giảm các triệu chứng và cơn hen kịch phát. Formoterol là một chất chủ vận beta2 adrenergic chọn lọc, giúp làm giãn cơ trơn phế quản ở bệnh nhân hen suyễn hoặc tắc nghẽn đường thở có thể phục hồi. Ngoài ra, thuốc cũng mang lại tác dụng nhanh chóng (1 – 3 phút) và kéo dài đến 12 giờ sau khi sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng:
- Tháo nắp bảo vệ khỏi vòi phun và kiểm tra dấu hiệu của bụi, chất bẩn hoặc các hạt lạ khác. Nếu vòi phun bẩn hãy lau sạch.
- Thở ra chậm và sâu nhất có thể.
- Giữ bình xịt thẳng đứng, đặt ống ngậm vào giữa hai môi, không cắn ống ngậm.
- Hít vào thật chậm và sâu bằng miệng kết hợp với việc ấn mạnh vào đầu ống hít để giải phóng ra một liều thuốc.
- Nín thở trong 10 giây, rút ống xịt khỏi miệng, thở ra từ từ. Không thở vào ống hít.
- Nếu cần thêm liều, hãy chờ khoảng 1 phút và lặp lại các bước.
Liều lượng khuyến cáo:
- Người lớn và thanh thiếu niên trên 18 tuổi: 1 – 2 liều / lần x 2 lần / ngày
- Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 18 tuổi
Tác dụng phụ:
- Đau đầu
- Khàn giọng
- Đau họng
- Nhiễm nấm hầu họng
- Sốt, ớn lạnh
- Tăng ho hoặc khó thở
Sử dụng thuốc giãn phế quản dạng xịt Foster theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
4. Asthalin – Thuốc giãn phế quản dạng xịt qua đường miệng
- Hoạt chất: Salbutamol sulphat
- Công dụng chính: Chống co thắt phế quản do bệnh đường hô hấp hoặc các hoạt động gắng sức
Asthalin có thành phần chính là Salbutamol sulphat, một chất chủ vận beta 2 – adrenoreceptor có chọn lọc. Thuốc được sử dụng để làm giãn phế quản tác dụng ngắn (4 – 6 giờ) và có hiệu quả nhanh chóng (trong vòng 5 phút) trong trường hợp tắc nghẽn đường thở có thể hồi phục.
Hướng dẫn sử dụng:
- Asthalin được sử dụng bằng cách hít qua đường miệng.
- Cần khởi động bình xịt bằng cách lắc đều trong 5 giây.
- Đặt ống ngậm giữa hai hàm răng và ngậm kín bằng hai môi.
- Ấn bình xịt kết hợp hít vào, nín thở trong 10 giây, sau đó thở ra.
- Nếu cần thêm liều hãy chờ 1 phút và lặp lại các bước.
Liều lượng khuyến cáo:
- Người lớn (kể cả người cao tuổi):
- Để giảm các đợt co thắt phế quản cấp tính: 1 – 2 liều / lần, lặp lại sau mỗi 4 – 6 giờ
- Để ngăn ngừa co thắt phế quản do dị ứng hoặc tập thể dục: 2 liều / lần, sử dụng trước khi tập thể dục 15 – 30 phút
- Đối với các bệnh lý mãn tính: 2 liều / lần, có thể lên đến 4 lần mỗi ngày
- Liều lượng tối đã là 800 mcg trong 24 giờ.
- Trẻ em:
- Liều thông thường cho trẻ dưới 12 tuổi: 1 liều / lần, tối đa 4 liều / ngày
- Để ngăn ngừa co thắt phế quản do dị ứng hoặc tập thể dục: 1 – 2 liều / lần, sử dụng trước khi tập thể dục hoặc hoạt động gắng sức 15 – 30 phút
- Liều tối đa lên đến 800 mcg trong 24 giờ
Tác dụng phụ không mong muốn:
- Đau đầu
- Run cơ
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
- Co thắt phế quản nghiêm trọng hơn
- Hạ kali máu
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng với người dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được chỉ định, tránh lạm dụng hoặc thay đổi liều lượng mà không báo trước.
5. Symbicort – Thuốc giãn phế quản dạng xịt kết hợp
- Hoạt chất: Budesonide và Formoterol
- Công dụng: Làm phế quản, điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và hen suyễn
Symbicort là một loại thuốc hít kết hợp được sử dụng để kiểm soát bệnh hen suyễn và duy trì không khí trong phổi ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Thành phần chính của thuốc là Budesonide giúp giảm viêm đường thở và Formoterol có tác dụng giãn phế quản kéo dài, làm thông thoáng đường thở.
Thuốc giãn phế quản dạng hít Symbicort không được sử dụng để điều trị các triệu chứng cấp tính mà được sử dụng để kiểm soát lâu dài các bệnh tắc nghẽn đường thở như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Hướng dẫn sử dụng:
- Nếu sử dụng ống xịt lần đầu tiên hoặc đã 14 ngày không sử dụng, người dùng cần khởi động lọ thuốc bằng cách lắc đều trong 5 giây và xịt vào không khi 2 liều.
- Tháo nắp ống ngậm, giữ ống xịt thẳng đứng, đặt ống ngậm vào miệng và mím chặt môi.
- Hít sâu một cách nhẹ nhàng bằng miệng khi ấn vòi xịt, không hít bằng mũi. Nếu khó khăn khi hít bằng miệng, hãy dùng tay để kẹp hai cánh mũi lại.
- Giữ hơi thở của bạn trong 10 giây và thở ra từ từ.
- Nếu cần thêm liều hãy lắc lọ thuốc trong 5 giây sau đó lặp lại các thao tác.
- Súc miệng kỹ bằng nước và nhổ. Không nuốt nước.
- Làm sạch ống hít và bảo quản cho lần sử dụng tiếp theo.
Liều lượng sử dụng:
- Bệnh hen suyễn:
- Trẻ từ 6 – 11 tuổi: 2 lần hít 80 / 4.5 mcg mỗi 12 giờ
- Trẻ từ 12 tuổi trở lên: 2 lần hít 80 / 4.5 mcg hoặc 160 / 4.5 mcg mỗi 12 giờ
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính:
- Người lớn: 2 lần hít 160 / 4.5 mcg mỗi 12 giờ
Thuốc xịt Symbicort có thể mang lại hiệu quả ngay sau khi sử dụng, tuy nhiên hiệu quả tốt nhất của thuốc là sau 2 tuần sử dụng liên tục. Thông báo với bác sĩ nếu thuốc không mang lại hiệu quả như mong muốn hoặc khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Ngoài ra, Symbicort không được sử dụng với mục đích lâu dài. Sau khi các triệu chứng đã được kiểm soát, bác sĩ có thể cân nhắc thay đổi loại thuốc phù hợp hơn.
Tác dụng phụ:
- Đau đầu
- Đau họng
- Nhiễm trùng xoang
- Đau dạ dày
- Nấm miệng
Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc giãn phế quản dạng xịt là nhiễm nấm candida đường miệng (tưa miệng). Do đó, luôn súc miệng kỹ sau khi sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng Symbicort cho bệnh nhân dị ứng với budesonide hoặc formoterol.
- Bệnh nhân suy tuyến thượng thận, đục thủy tinh thể, bệnh tăng nhãn áp, loãng xương hoặc loãng xương nghiêm trọng chỉ sử dụng thuốc nếu hiệu quả điều trị cao hơn rủi ro. Symbicort không được chống chỉ định với các trường hợp này nhưng có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Trẻ em chưa tiêm phòng bệnh sởi hoặc bệnh thủy đậu nên tiêm phòng trước khi sử dụng thuốc.
- Symbicort cũng không thích hợp cho bệnh nhân lao phổi, zona và các bệnh nhiễm trùng vi khuẩn, nấm, vi rút hoặc ký sinh trùng.
- Phụ nữ mang thai, dự định mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
6. Atrovent HFA – Thuốc giãn phế quản – kiểm soát các vấn đề hô hấp
- Hoạt chất: Ipratropium bromide
- Công dụng: Kiểm soát và ngăn ngừa các triệu chứng thở khò khè liên quan đến hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Atrovent HFA là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn phế quản, giúp mở đường thở, hỗ trợ hoạt động của phổi và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Hoạt chất chính của Atrovent HFA là Ipratropium bromide, đây là một loại thuốc kháng cholinergic, được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng phổi hiệu quả cao.
Hướng dẫn sử dụng:
- Khởi động bình xịt Atrovent HFA bằng cách xịt 2 liều vào không khí. Không cần lắc lọ thuốc trước khi sử dụng.
- Giữ ống hít thẳng đứng, đặt ống ngậm vào miệng và ngậm môi lại.
- Nhắm mắt để thuốc không xịt vào mắt. Nếu xịt vào mắt thuốc có thể gây mờ mắt và nhiều phản ứng khác.
- Từ từ hít vào bằng miệng đồng thời xịt thuốc vào miệng. Hãy ấn ống xịt để lấy một liều. Tiếp tục hít thở sâu.
- Giữ hơi thở trong 10 giây, sau đó đưa ống thuốc ra khỏi miệng và thở ra từ từ.
- Chờ ít nhất 15 giây và lặp lại các bước nếu cần thêm liều.
Liều lượng đề nghị:
- Liều thông thường: 2 liều / lần x 4 lần / ngày
- Có thể tăng liều nếu cần thiết, tuy nhiên không được vượt quá 12 liều / ngày
Tác dụng phụ:
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Khô miệng
- Táo bón
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các vấn đề đường hô hấp nghiêm trọng ngay sau khi sử dụng. Nếu bị khó thở đột ngột sau khi sử dụng Atrovent HFA, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Thận trọng khi sử dụng:
Atrovent HFA là thuốc giãn phế quản dạng xịt được sử dụng để phòng ngừa các cơn co thắt liên quan đến bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và không được sử dụng để điều trị các đợt co thắt phế quản cấp tính hoặc cần kiểm soát các triệu chứng nhanh chóng. Sử dụng thuốc theo liều lượng được chỉ định, không tự ý thay đổi liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.
7. Spiriva Respimat – Thuốc giãn phế quản điều trị các bệnh phổi tắc nghẽn
- Hoạt chất: Tiotropium bromide
- Công dụng: Giãn phế quản, ngăn ngừa khò khè và khó thở
Spiriva Respimat là thuốc giãn phế quản dạng hít được sử dụng để điều trị các bệnh phổi như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các cơ xung quanh đường thở, để hệ thống hô hấp mở ra và giúp người bệnh dễ dở hơn.
Thuốc Spiriva Respimat cũng được sử dụng để ngăn ngừa tình trạng thở khò khè, khó thở và giúp kiểm soát một số bệnh lý đường hô hấp liên quan. Thuốc cần được sử dụng thường xuyên để mang lại hiệu quả tốt nhất. Ngoài ra không nên sử dụng thuốc để cải thiện các triệu chứng cấp tính hoặc để giảm các triệu chứng đường hô hấp xuất hiện đột ngột. Nếu xuất hiện tình trạng thở khò khè hoặc khó thở đột ngột, hãy sử dụng thuốc hít tác dụng nhanh, chẳng hạn như Albuterol, để cải thiện các triệu chứng.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách hít thông qua đường miệng.
- Liều lượng khuyến cáo thông thường: Xịt 2 liều / lần / ngày vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ:
- Khô miệng
- Chóng mặt
Đôi khi thuốc này có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tiểu khó,tiểu buốt. Do đó, người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Thận trọng khi sử dụng:
- Trước khi sử dụng thuốc hãy thông báo cho bác sĩ nếu dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt, bệnh tăng nhãn áp và khó đi tiểu cần thận trọng khi sử dụng.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, tầm nhìn mờ. Sử dụng rượu và cần sa có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, do đó cần tránh sử dụng.
- Những người lớn tuổi thường có nguy cơ cao hơn khi sử dụng Spiriva Respimat. Do đó, hãy theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ nếu cần chăm sóc sức khỏe.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
Thuốc giãn phế quản dạng xịt thường được chỉ định cho người lớn nhằm điều trị hen suyễn và các bệnh phổi khác. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các cơ ở đường thở, từ đó giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Để đảm bảo an toàn và tránh các tác dụng phụ liên quan, chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thông báo với bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng không mong muốn.
Tham khảo thêm: