TOP Các Loại Thuốc Giãn Phế Quản Hiệu Quả Và Lưu Ý Khi Dùng
Thuốc giãn phế quản được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn để điều trị các chứng hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc các vấn đề hô hấp liên quan đến hút thuốc lá gây ra khó thở. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn đường thở, từ đó giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Dưới đây DrVitamin sẽ cấp nhật một số loại thuốc giãn phế quản tốt nhất, thường được các bác sĩ đề nghị sử dụng, người bệnh có thể cân nhắc.
Top 7 loại thuốc giãn phế quản tốt nhất
Thuốc giãn phế quản có thể là thuốc có tác dụng ngắn hạn hoặc thuốc tác dụng dài hạn. Thuốc tác dụng ngắn hạn được sử dụng để điều trị các cơn khó thở đột ngột, bất ngờ. Trong khi thuốc giãn phế quản tác dụng dài hạn, được sử dụng để kiểm soát các chứng khó thở ở bệnh nhân hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đồng thời làm tăng hiệu quả của các loại thuốc điều trị. Tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như:
1. Khí dung Berodual – Thuốc giãn phế quản trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- Thương hiệu: Boehringer Ingelheim
- Xuất xứ thương hiệu: Đức
- Nước sản xuất: Brazil
- Thành phần chính: Ipratropium bromide
- Dạng bào chế: Thuốc hít
- Giá bán tham khảo: 146.000 đồng / Hộp 1 lọ x 20 ml
Thành phần chính:
Trong 1 ml (20 giọt) dung dịch có chứa:
- 250 mcg Ipratropium bromide khan và 500mcg Fenoterol hydrobromide.
- Tá dược vừa đủ bao gồm benzalkonium chlorid, natri dorid, dinatri edetat dihydrat, acid hydrochloric và nước tinh khiết.
Berodual là thuốc giãn phế quản phổ biến, thường được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và bệnh hen suyễn. Thành phần chính của thuốc là Ipratropium bromide hoạt động bằng cách giãn các cơ xung quanh đường thở, giúp hệ thống hô hấp mở ra dễ dàng và người bệnh hít thở tốt hơn. Để ngăn ngừa bệnh phổi, thuốc cần được sử dụng thường xuyên để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Chỉ định:
- Điều trị hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
- Tăng cường lượng không khí lưu thông, hồi phục các chứng viêm phế quản, khí phế thũng và nhiều vấn đề hô hấp khác
- Điều trị kết hợp với thuốc kháng viêm để tăng cường sức khỏe hệ thống hô hấp
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân phì đại cơ tim tắc nghẽn và loạn nhịp tim
Hướng dẫn sử dụng:
- Khí dung Berodual chỉ được sử dụng thông qua đường hít với thiết bị phù hợp. Không được uống.
- Pha loãng thuốc với nước muối sinh lý để đạt thể tích 3 – 4 ml khí dung. Không được pha loãng thuốc với nước tinh khiết hoặc các loại dung dịch khác.
- Nên pha loãng thuốc mỗi lần sử dụng và bỏ phần dung dịch còn dư.
- Nên sử dụng dung dịch ngay sau khi chuẩn bị, không sử dụng lại dung dịch của lần sử dụng trước.
- Khí dung Berodual có thể sử dụng được với tất các các thiết bị khí dụng trên thị trường. Nếu sử dụng oxy gắn tường, dung dịch tốt nhất là 6 – 8 lít / phút.
- Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ và vệ sinh thiết bị khí dung mỗi lần sử dụng.
Liều lượng khuyến cáo:
- Thanh thiếu niên từ 12 tuổi và người lớn (kể cả người cao tuổi):
- Cơn hen cấp: 1 ml (20 giọt)
- Các triệu chứng nghiêm trọng: 2.5 ml (50 giọt)
- Trong trường hợp khẩn cấp có thể dùng 4 ml (80 giọt) dưới sự giám sát của nhân viên y tế
- Trong trường hợp co thắt phế quản trung bình hoặc cần hỗ trợ lưu thông đường thở có thể dùng 0.5 ml (10 giọt)
- Trẻ 6 – 12 tuổi (dưới 22 kg):
- Cơn hen cấp: 0.5 – 1 ml (10 – 20 giọt)
- Các triệu chứng nặng có thể dùng 2 ml (40 giọt)
- Trong các trường hợp đặc biệt có thể dùng liều 3 ml (60 giọt) dưới sự giám sát của nhân viên y tế
- Trong trường hợp co thắt phế quản có thể sử dụng liều 0.5 ml (10 giọt)
Trẻ dưới 6 tuổi: Sử dụng theo hướng dẫn của nhân viên y tế hoặc bác sĩ điều trị. Liều lượng tối đa không quá 10 giọt.
Tác dụng phụ:
- Ho
- Khô miệng
- Đau đầu
- Viêm họng
- Buồn nôn
- Chóng mặt
- Khó thở
- Tim đập nhanh
- Đánh trống ngực
- Bồn chồn lo lắng
Đôi khi thuốc có thể gây rối loạn hệ thống thần kinh hoặc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Do đó, luôn theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng không mong muốn.
Sử dụng thuốc giãn phế quản Berodual theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc mà không báo trước.
2. Onbrez Breezhaler – Bột thuốc hít giãn phế quản
- Thương hiệu: Novartis
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Hoạt chất: Indacaterol
- Dạng bào chế: Bột hít chứa trong viên nang cứng
- Giá bán tham khảo: 550.000 / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Onbrez Breezhaler là bột hít có tác dụng giãn phế quản, thường được sử dụng để duy trì giãn phế quản khi tắc nghẽn đường thở ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Thuốc được sử dụng cho người lớn từ 18 tuổi để cải thiện các triệu chứng dai dẳng, làm thông thoáng đường thở và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Chỉ định sử dụng:
- Duy trì giãn phế quản ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Cách sử dụng:
- Viên nang bột thuốc được sử dụng bằng cách hít thông qua đường miệng và không được nuốt
- Cần sử dụng thuốc mỗi ngày vào cùng một thời điểm nhất định để đạt hiệu quả tốt nhất
- Nếu quên liều hãy bỏ qua và sử dụng thuốc vào ngày tiếp theo
- Luôn bảo quản thuốc trong vỉ và chỉ lấy ra khi sử dụng
Liều lượng khuyến cáo:
- Người lớn: 1 viên 150 mcg / lần / ngày. Liều tối đa là 300 mcg mỗi ngày.
Thận trọng khi sử dụng:
- Chỉ sử dụng Onbrez Breezhaler theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các tác dụng toàn thần, gây ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch và tăng nguy cơ tử vong. Do đó, không được lạm dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
3. AstraZeneca Bambec 10mg – Thuốc giãn phế quản trị hen suyễn
- Nhà sản xuất: Astra
- Nước sản xuất: Anh
- Hoạt chất: Bambuterol
- Dạng bào chế: Viên nén
- Giá bán tham khảo: 174.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
AstraZeneca Bambec 10mg là thuốc điều trị giãn phế quản, thường được sử dụng để cải thiện các cơn co thắt phế quản và tắc nghẽn đường dẫn khí ở bệnh nhân hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Thành phần chính của thuốc là Bambuterol có tác dụng làm giãn cơ trơn phế quản và tăng sự thanh thải của hệ thống lông chuyển nhầy, từ đó lãn sạch hệ thống hô hấp và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Chỉ định:
- Điều trị các chứng hen phế quản, co thắt phế quản hoặc tắc nghẽn đường dẫn khí
- Góp phần điều trị và phòng ngừa các triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Chống chỉ định:
- Không sử dụng với người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Không dùng thuốc cho trẻ em
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, ngay trước khi đi ngủ.
- Chỉ sử dụng thuốc một lần mỗi ngày và điều chỉnh liều lượng để phù hợp nhất với từng cá nhân.
Liều lượng khuyến cáo:
- Liều khởi đầu: 10 – 20 mcg / lần / ngày
- Có thể tăng liều sau 2 tuần tùy theo hiệu quả lâm sàng
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau đầu
- Rối loạn hành vi chẳng hạn như rối loạn giấc ngủ, mất ngủ, bồn chồn
- Đánh trống ngực
- Chuột rút
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc co thắt phế quản nghịch thường. Do đó điều quan trọng là sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn, không lạm dụng hoặc thay đổi liều lượng.
Thận trọng:
- Bệnh nhân xơ gan hoặc có tổn thương gan cần thông báo với bác sĩ để có sự điều chỉnh phù hợp.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân nhiễm độc giáp.
- Bệnh nhân tiểu đường nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để tránh các rủi ro liên quan.
- Không sử dụng AstraZeneca Bambec 10mg cho các cơn hen phế quản kịch phát.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được chỉ định của bác sĩ.
4. Formonide 200 HFA – Thuốc xịt phun liều giãn phế quản
- Thương hiệu: Cadila
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Hoạt chất: Formoterol fumarat
- Dạng bào chế: Dạng phun mù định liều
- Giá bán tham khảo: 138.000 đồng / Hộp 1 chai 120 liều
Thành phần chính:
Mỗi lọ thuốc chứa:
- Budenoside 24 mg
- Formoterol Fumarate 0.72 mg
Chỉ định sử dụng:
- Thuốc giãn phế quản được chỉ định sử dụng để điều trị hen suyễn cho bệnh nhân từ 12 tuổi
- Chỉ sử dụng thuốc khi các loại thuốc khác không mang lại hiệu quả
- Không được sử dụng cho người hen phế quản được kiểm soát với Corticosteroid hoặc thuốc Beta 2 dạng hít
Hướng dẫn sử dụng:
- Trước mỗi lần sử dụng cần khởi động lọ thuốc hít bằng cách xịt vào không khí một liều.
- Lắc đều lọ thuốc trước khi sử dụng.
- Khi dùng, đặt ống hít thẳng đứng vào miệng, giữa hai hàm răng và ngậm kín môi.
- Xịt thuốc vào miệng, kết hợp ngửa đầu về phía sau. Nín thở trong 10 giây, lấy lọ thuốc ra khỏi miệng, thở ra nhẹ nhàng.
- Nếu cần dùng thêm liều có thể lặp lại các bước.
- Đậy kín lọ thuốc.
- Súc miệng với nước, không được nuốt thuốc.
- Thuốc chỉ định sử dụng bằng cách hít qua đường miệng.
Liều lượng khuyến cáo:
- Xịt 2 lần vào miệng mỗi lần, ngày 2 lần
- Nếu các dấu hiệu đã được kiểm soát có thể giảm xuống 1 liều / ngày
Thận trọng khi sử dụng:
- Không được ngưng thuốc đột ngột và cần giảm liều dần dần để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu điều trị không hiệu quả, cần liên hệ với bác sĩ trước khi giảm liều hoặc thay đổi liều lượng.
- Để giảm nguy cơ nhiễm nấm candida hầu họng, vui lòng súc miệng sau mỗi lần sử dụng.
- Không sử dụng thuốc quá liều hoặc lạm dụng thuốc, điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
5. Nasonex – Thuốc giãn phế quản dạng xịt
- Thương hiệu: Bayer
- Nhà sản xuất: Schering Plough
- Hoạt chất: Mometason furoat
- Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi
- Giá bán tham khảo: 199.000 đồng / Hộp 1 chai 60 liều
Nasonex là thuốc xịt trị viêm xoang, viêm phế quản, hoạt động bằng cách làm giãn phế quản, giảm viêm và cải thiện đáng kể tình trạng sung huyết đường hô hấp.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị các triệu chứng viêm mũi và dị ứng theo mùa ở người lớn và thanh thiếu niên từ 2 – 11 tuổi.
- Người có tiền sử dị ứng theo mùa nên sử dụng thuốc từ 2 – 4 tuần trước khi mùa dị ứng bắt đầu.
- Điều trị các chứng sung huyết và mất mùi ở bệnh nhân từ 18 tuổi
- Điều trị các triệu chứng viêm mũi xoang cấp ở bệnh nhân từ 12 tuổi mà không có dấu hiệu nhiễm khuẩn nặng
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng ở người bệnh nhiễm khuẩn khu trú tại niêm mạc mũi không được điều trị.
- Không sử dụng cho người bệnh phẫu thuật mũi hoặc chấn thương mũi.
Hướng dẫn sử dụng:
- Trước khi sử dụng thuốc cần mồi bơm bằng cách xịt 10 lần cho đến khi phun sương đồng đều.
- Nếu không sử dụng thuốc trong 14 ngày hoặc lâu hơn, cần mồi bơm bằng cách xịt 2 lần cho đến khi phun sương đồng đều.
- Lắc kỹ bình xịt trước khi sử dụng.
Liều lượng khuyến cáo:
- Thanh thiếu niên và người lớn:
- Xịt 2 liều vào mỗi bên mũi mỗi lần, một lần mỗi ngày.
- Khi đã kiểm soát được các triệu chứng thì giảm liều xuống xịt 1 liều mỗi bên mũi.
- Nếu không kiểm soát được các triệu chứng có thể tăng lên 4 liều cho mỗi bên mũi.
- Trẻ từ 2 – 11 tuổi:
- 1 liều cho mỗi bên mũi, 1 lần mỗi ngày
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh nhiễm lao, nhiễm nấm, nhiễm vi khuẩn, nhiễm virus cần thận trọng khi sử dụng.
- Không được ngừng thuốc đột ngột mà cần giảm liều dần dần để tránh các phản ứng không mong muốn.
- Sử dụng thuốc giãn phế quản Nasonex theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
6. Diaphyllin Venosum Gedeon – Thuốc tiêm giãn phế quản
- Nhà sản xuất: Gedeon
- Xuất xứ: Hungary
- Thành phần chính: Theophylline ethylenediamine
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
- Giá bán tham khảo: 95.000 đồng / Hộp 5 ống x 5ml
Diaphyllin Venosum Gedeon là thuốc giãn phế quản được sử dụng để điều trị các bệnh viêm phế quản mạn tính, đau thắt ngực, khó thở tức ngực vào ban đêm. Thuốc giúp làm thông thoáng đường thở và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị hen phế quản, viêm phế quản co thắt, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- Kiểm soát các triệu chứng suy tim mất bù, khó thở kịch phát vào ban đêm hoặc đau thắt ngực khi cố gắng quá mức
- Điều trị rối loạn tuần hoàn máu não do xơ vữa động mạch, cao huyết áp
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoắc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc chỉ được sử dụng thông qua đường tiêm tĩnh mạch bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
- Liều lượng đề nghị là 240 mcg (1 ống) mỗi ngày.
- Không sử dụng Diaphyllin Venosum Gedeon quá liều lượng quy định, điều này có thể dẫn đến nhiều rủi ro nghiêm trọng. Nếu có dấu hiệu quá liều hoặc tác dụng phụ không mong muốn, vui lòng liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
7. Seretide Evohaler DC 25/125 mcg – Khí dung giãn phế quản
- Nhà sản xuất: GSK
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
- Hoạt chất: Fluticason propionat, Salmeterol
- Dạng bào chế: Khí dung xịt
- Giá bán tham khảo: 220.000 đồng / Hộp 1 chai 120 liều
Seretide Evohaler DC 25/125 mcg là thuốc giãn phế quản được chỉ định bởi bác sĩ điều trị nhằm điều trị hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và các vấn đề đường hô hấp khác. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn phế quản, từ đó cải thiện các triệu chứng ho, khò khè, khó thở hoặc suy hô hấp do vận động quá sức. Thuốc chỉ được sử dụng khi nhận được chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm khiến các triệu chứng hen trở nên nghiêm trọng hơn.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị tắc nghẽn đường dẫn khí ở bệnh nhân hen phế quản từ 4 tuổi trở lên.
- Bệnh nhân tắc nghẽn đường hô hấp không đáp ứng corticosteroid và các loại thuốc giãn phế quản khác.
- Duy trì đường dẫn khí và giảm cơn kịch phát ở bệnh nhân tắc nghẽn phổi mạn tính.
Hướng dẫn sử dụng:
- Seretide Evohaler DC 25/125 mcg được sử dụng bằng cách hít thông qua đường miệng.
- Cần sử dụng thuốc thường xuyên ngay cả khi không có triệu chứng để đạt hiệu quả tối đa.
Liều lượng đề nghị:
- Thanh thiếu niên từ 12 tuổi và người lớn: 2 liều xịt loại 25 mcg salmeterol và 50 mcg fluticasone propionate, hai lần mỗi ngày
- Trẻ từ 4 tuổi trở lên: 2 liều xịt loại 25 mcg salmeterol và 50 mcg fluticasone propionate, hai lần mỗi ngày
Tác dụng phụ:
- Kích thích cổ họng
- Khàn giọng
- Đau đầu
- Tim đập nhanh
- Đau bụng
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng huyết áp, do đó không được lạm dùng và chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng:
- Trước khi sử dụng thuốc hãy thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tim, đau thắt ngực, nhịp tim không đều, huyết áp cao hoặc có các vấn đề tuyến giáp.
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim và dẫn đến nhiều triệu chứng nghiêm trọng, vì vậy người dùng cần theo dõi các phản ứng của cơ thể và thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.
- Trong thời kỳ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng các loại thuốc giãn phế quản
Các loại thuốc giãn phế quản được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, hen suyễn và một số vấn đề tắc nghẽn đường hô hấp khác. Hầu hết các loại thuốc này được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Do đó người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc mà không được chẩn đoán và kiểm tra sức khỏe phù hợp.
Ngoài ra, khi sử dụng thuốc người bệnh cần lưu ý một số vấn đề như sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, nếu có bất cứ thắc mắc nào hãy trao đổi với bác sĩ
- Sử dụng thuốc cùng với định lượng đi kèm với thuốc, không tự ý thay đổi liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.
- Thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng hoặc khi người dùng có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ loại thuốc nào.
- Không tự ý kết hợp thuốc giãn phế quản với các loại thuốc khác.
Thuốc giãn phế quản có tác dụng mở đường thở, giúp không khí di chuyển vào hệ thống hô hấp và cải thiện khả năng hít thở. Thuốc cũng giúp loại bỏ các chất nhầy ra khỏi hệ thống hô hấp và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Tham khảo thêm: