Gợi Ý 5 Thuốc Tiểu Đường Của Pháp Tốt Và Hiệu Quả Nhất
Thuốc tiểu đường của Pháp được kê cùng với chế độ ăn uống hợp lý và chế độ tập luyện khoa học để cải thiện các triệu chứng cũng như ngăn ngừa tiểu đường trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể cùng chúng tôi tìm hiểu các loại thuốc hiệu quả nhất và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Top 5 loại thuốc tiểu đường của Pháp tốt nhất
Thuốc tiểu đường của Pháp được chỉ định phụ thuộc vào loại tiểu đường, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và khả năng đáp ứng của người bệnh. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán và chỉ định loại thuốc phù hợp nhất.
1. Glucovance 500 mg / 2.5 mg – Thuốc tiểu đường của Pháp
- Nhà sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Glibenclamide, Metformin
- Dạng bào chế: Viên nén
- Chỉ định: Tiểu đường tuýp II không phụ thuộc Insulin
- Giá bán tham khảo: 160.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 15 viên
Glucovance 500 mg / 2.5 mg có thành phần chính là Metformin hydrochloride hàm lượng 500 mg và Glibenclamide hàm lượng 2.5 mg, có tác dụng kích thích tuyến tụy sản xuất Insulin, từ đó ổn định lượng đường trong máu và điều trị đái tháo đường. Bên cạnh đó, thuốc cũng tăng khả năng hấp thụ glucose, từ đó giảm nồng độ glucose trong máu ở bệnh nhân tiểu đường.
Chỉ định:
- Bệnh tiểu đường tuýp II không phụ thuộc Insulin
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh tiểu đường tuýp I
- Phụ nữ đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nên nuốt cả viên thuốc với khoảng 40 – 50 ml nước lọc, ngay sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và chỉ định của bác sĩ. Thông thường bác sĩ sẽ đề nghị uống 1 viên mỗi ngày, vào buổi sáng. Trong các trường hợp cần thiết, có thể sử dụng 2 – 3 viên mỗi ngày.
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Rối loạn thần kinh, rối loạn thị lực liên quan đến việc giảm nồng độ glucose trong máu
- Nếu nhận thấy các dấu hiệu không mong muốn, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.
Thận trọng khi sử dụng:
- Thuốc tiểu đường của Pháp Glucovance 500 mg / 2.5 mg được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không được tự ý sử dụng thuốc hoặc kết hợp với các loại thuốc trị tiểu đường khác mà không thông báo với bác sĩ.
- Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
2. Glucophage XR – Thuốc trị tiểu đường của Pháp
- Nhà sản xuất: Merck KGaA
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Metformin
- Dạng bào chế: Viên nén giải phóng chậm
- Chỉ định: Tiểu đường tuýp II, ổn định lượng đường trong máu
- Giá bán tham khảo: 305.000 đồng / Hộp 15 vỉ x 8 viên
Thuốc trị tiểu đường của Pháp Glucophage XR có chứa hoạt chất Metformin Hydrochloride hàm lượng 500 mg. Thuốc có tác dụng ổn định lượng đường trong máu, cải thiện các triệu chứng đái tháo đường và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
Chỉ định:
- Bệnh tiểu đường tuýp II
- Kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện phù hợp để ổn định lượng đường trong máu
- Điều trị các biến chứng dạng nhẹ của bệnh tiểu đường tuýp II
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
- Uống thuốc với nước ấm sau bữa ăn chính. Nên nuốt cả viên thuốc với một ly nước đầy.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên / lần / ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh để đạt hiệu quả điều trị tiểu đường tốt nhất.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Táo bón
- Đầy bụng
- Khó tiêu
- Choáng váng
- Đau đầu
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng thuốc Glucophage XR theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp với các loại thuốc khác mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
- Không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Cần theo dõi phản ứng của cơ thể khi sử dụng thuốc. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn.
3. Diamicron Mr 60 mg – Thuốc tiểu đường của Pháp
- Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Gliclazide
- Dạng bào chế: Viên nén phóng thích có kiểm soát
- Chỉ định: Tiểu đường tuýp II
- Giá bán tham khảo: 215.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 15 viên
TÌM HIỂU NGAY: Các thuốc chống biến chứng tiểu đường phổ biến ở nước ta
Diamicron Mr 60 mg có thành phần chính là Gliclazid hàm lượng 60 mg, thuộc nhóm Sulfonylurea, hoạt động bằng cách liên kết chọn lọc với các thụ thể SUR 1 trên bề mặt tế bào bê ta của tuyến tụy, từ đó tăng giải phóng Insulin và ổn định lượng đường huyết.
Chỉ định:
- Điều trị tiểu đường tuýp II
- Kết hợp với chế độ ăn uống phù hợp và kế hoạch tập luyện khoa học để điều trị tiểu đường
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Tiểu đường tuýp I hoặc nhiễm toan ceton do bệnh tiểu đường
- Có tiền sử quá mẫn cảm với thuốc thuộc nhóm Sulfonylurea
- Người suy giảm chức năng thận, phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nên nuốt cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
- Uống thuốc trước bữa ăn sáng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Liều lượng đề nghị: 30 – 120 mg (tương đương với ½ – 2 viên) / ngày, uống một lần.
- Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn và nôn
- Ợ hơi
- Chán ăn
- Khó tiêu
- Tiêu chảy
- Thèm ăn, ăn nhiều bất thường, tăng cân
- Tăng nhạy cảm với ánh sáng
- Hạ đường huyết nhẹ
Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:
- Suy giảm chức năng gan, vàng da, viêm gan
- Thiếu máu
- Giảm số lượng tiểu cầu, bạch cầu
Thận trọng khi sử dụng:
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng.
- Theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
4. Lantus Solostar 100 UI / ml – Thuốc tiểu đường của Pháp
- Nhà sản xuất: Sanofi
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Insulin
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
- Chỉ định: Tiểu đường
- Giá bán tham khảo: 340.000 đồng / Hộp 5 bút tiêm x 3 ml
Lantus Solostar 100 UI / ml là bút tiêm điều trị tiểu đường của Pháp với thành phần chính là Insulin glargine 100 IU / ml (tương đương với 3.64 mg, có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu khi cơ thể không có Insulin tự nhiên. Thuốc hoạt động bằng cách giảm nồng độ Insulin tự nhiên trong máu thông qua việc kích thích Insulin ngoại biên. Bên cạnh đó, thuốc cũng giúp ức chế sản xuất Insulin tại gan cùng như hạn chế quá trình phân hủy protein.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị tiểu đường tuýp 1, tuýp 2 ở cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi
- Điều trị đái tháo đường cần sử dụng Insulin
- Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng trẻ nhỏ bị suy dinh dưỡng, chán ăn, rối loạn chuyển hóa đường
- Hạ đường huyết cấp
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 6 tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc tiểu đường của Pháp Lantus Solostar 100 UI / ml được bào chế dưới dạng bút tiêm dưới da, không được tiêm vào tĩnh mạch.
- Không được pha loãng thuốc với nước, các loại dung dịch hoặc các loại Insulin khác.
- Sử dụng bút tiêm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ chuyên môn.
- Liều lượng đề nghị: 1 lần duy nhất vào mộ thời điểm cố định.
Tác dụng phụ:
- Sưng, đỏ, đau rát tại nơi tiêm thuốc
- Teo hoặc phì mô mỡ
- Hạ đường huyết
- Sốc phản vệ (hiếm khi xảy ra)
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận cần thận trọng khi sử dụng.
- Không uống rượu trong quá trình sử dụng thuốc.
- Cần kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.
5. Humulin 30/70 Kwikpen – Bút tiêm tiểu đường của Pháp
- Nhà sản xuất: Lilly France
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Insulin
- Dạng bào chế: Bút tiêm dưới da
- Chỉ định: Tiểu đường tuýp II
- Giá bán tham khảo: 1.180.000 đồng / Hộp 5 bút tiêm x 3 ml
Thuốc tiểu đường của Pháp Humulin 30/70 Kwikpen có thành phần chính là Insulin với hàm lượng 300 IU, trong đó có 30% Insulin hòa tan và 70% Insulin Isophane. Thuốc hoạt động bằng cách bổ sung lượng Insulin bị thiếu hụt, giúp ổn định hoạt động bình thường của cơ thể ở bệnh nhân đái tháo đường.
Bên cạnh đó, thuốc cũng giúp ngăn ngừa tình trạng thoát glucose qua đường tiểu, phòng ngừa hôn mê và nhiễm toan ceton ở bệnh nhân tiểu đường.
Chỉ định sử dụng:
- Đái tháo đường tuýp I
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường tuýp II
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người bị hạ đường huyết hoặc có tiền sử đường huyết thấp
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm dưới da, vùng bụng, cánh tay, mông, đùi.
- Tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều lượng đề nghị:
- Người lớn bị tiểu đường tuýp I:
- Ceton ở mức trung bình – thấp: 0.5 IU / kg thể trọng / 24 giờ, có thể chia thành nhiều liều
- Ceton ở mức độ cao: 0.7 IU / kg thể trọng / 24 giờ, có thể chia thành nhiều liều
- Người lớn tiểu đường tuýp II:
- Liều lượng phụ thuộc vào lượng đường huyết và khả năng đáp ứng của người bệnh
- Liều đề nghị: 0.5 – 1 IU / kg thể trọng / 24 giờ, có thể chia thành nhiều liều
Tác dụng phụ:
- Hạ glucose máu
- Hạ kali huyết
- Nổi mề đay, mẩn ngứa
- Ngứa ở vị trí tiêm
- Loạn dưỡng mô mỡ
Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy bất cứ tác dụng phụ nào. Tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc để cải thiện hiệu quả điều trị.
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng Humulin 30/70 Kwikpen theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ chuyên môn.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận và người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú có thể sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Trong quá trình sử dụng thuốc cần theo dõi phản ứng của cơ thể để có kế hoạch xử lý, chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thuốc trị tiểu đường thường được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Trên đây là những sản phẩm thường được bác sĩ kê toa bạn đọc có thể tham khảo, tìm hiểu.
Tham khảo thêm: