Viêm Đường Tiết Niệu Uống Thuốc Gì? Top 7 Loại Tốt Nhất
Viêm đường tiết niệu uống thuốc gì phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại vi khuẩn gây ra nhiễm trùng. Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm chẩn đoán trước khi kê thuốc để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Dưới đây là các loại thuốc viêm đường tiết niệu tốt nhất, người bệnh có thể cùng chúng tôi tìm hiểu và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Viêm đường tiết niệu uống thuốc gì – Top 7 loại tốt nhất
Thông thường, viêm đường tiết niệu được điều trị bằng thuốc kháng sinh đường uống. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại vi khuẩn gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như:
1. TanaMisolBlue – Thuốc viêm đường tiết niệu hiệu quả
- Nhà sản xuất: Thành Nam
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần chính: Methylene blue, Camphor
- Công dụng: Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu, cải thiện tình trạng viêm, đau đớn khi đi tiểu
- Giá bán tham khảo: 60.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
TanaMisolBlue là chỉ định phổ biến khi người bệnh thắc mắc viêm đường tiết niệu uống thuốc gì. Thành phần chính của thuốc là Xanh methylene và bromo camphor. Xanh Methylene có tác dụng sát khuẩn nhẹ, giúp phá vỡ các phân tử của vi khuẩn khi tiếp xúc với ánh sáng. Trong khi đó, Bromo camphor có tác dụng giảm đau, sát khuẩn ở đường tiết niệu dưới, góp phần cải thiện các triệu chứng viêm đường tiết niệu hiệu quả.
Chỉ định:
- Giảm viêm, đau ở người bệnh viêm đường tiết niệu dưới không có biến chứng
- Điều trị các trường hợp viêm đường tiết niệu tái phát
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 15 tuổi
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Người bệnh suy thận
- Người bệnh thiếu glucose-6-phosphat dehydrogenase
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống, sau bữa ăn.
- Liều lượng đề nghị cho thanh thiếu niên từ 15 tuổi và người lớn: 2 – 3 viên / lần x 2 – 3 lần / ngày.
- Liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên không tự ý thay đổi liều lượng để tránh tình trạng quá liều. Quá liều có thể gây khó thở, bồn chồn, kích ứng đường tiết niệu và nhiều phản ứng không mong muốn khác.
Tác dụng phụ:
- Thiếu máu
- Tan máu
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Nước tiểu có màu xanh do thành phần Xanh methylene
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng Xanh methylene kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do phá hủy hồng cầu.
- Cần giảm liều ở người có chức năng thận yêu.
- Thông báo với bác sĩ nếu các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng hơn.
2. Domitazol – Thuốc chữa viêm đường tiết niệu
- Nhà sản xuất: Domesco
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần chính: Camphor, Xanh Methylen, Malva
- Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không có biến chứng
- Giá bán tham khảo: 105.000 đồng / Hộp 5 vỉ x 10 viên
Domitazol là thuốc chữa viêm đường tiết niệu không có biến chứng được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thành phần chính của thuốc là Malva purpurea, Camphor monobromide và Xanh methylene, có tác dụng sát khuẩn nhẹ, làm giảm sung huyết ở khu vực khung chậu, lợi tiểu và ngăn ngừa hình thành sỏi oxalat đường tiểu.
Chỉ định:
- Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không có biến chứng
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân suy thận
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, có tiền sử sốt cao dẫn đến động kinh hoặc co giật
- Người bệnh thiếu hụt glucose-6 phosphat dehydrogenase
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống. Nuốt cả viên thuốc cùng với một ít nước trong các bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Liều lượng đề nghị cho người lớn là 2 – 3 viên / lần x 2 – 3 lần / ngày.
Không lạm dụng thuốc hoặc sử dụng quá liều lượng được hướng dẫn. Quá liều có thể dẫn đến nôn ói, co giật, khó thở, bồn chồn, lo lắng hoặc kích ứng đường tiết niệu. Nếu nhận thấy các dấu hiệu quá liều, hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng phụ:
- Thiếu máu, tán máu
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Chóng mặt
- Huyết áp cao
- Động kinh
- Co giật
- Trầm cảm
- Kích ứng bàng quang, khó tiểu
- Nước tiểu có màu xanh
Thận trọng khi sử dụng:
- Cần giảm liều ở bệnh nhân thận yếu, suy giảm chức năng thận
- Sử dụng Xanh methylen kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu do tăng tình trạng phá hủy hồng cầu
- Xanh methylen có thể gây tan máu, đặc biệt là ở trẻ em, do đó cần thận trọng khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc trao đổi với bác sĩ trước khi dùng thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Ciprofloxacin 250 mg – Điều trị viêm đường tiết niệu
- Nhà sản xuất: US Pharma USA
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Ciprofloxacin
- Công dụng: Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu nghiêm trọng khi kháng sinh không mang lại hiệu quả
- Giá bán tham khảo: 105.000 đồng / Hộp 10 gói
Nếu người bệnh đang cân nhắc viêm đường tiết niệu uống thuốc gì, có thể trao đổi với bác sĩ về thuốc Ciprofloxacin 250 mg. Thuốc thường được chỉ định điều trị viêm đường tiết niệu ở người bệnh nhiễm khuẩn từ trung bình đến nghiêm trọng mà không đáp ứng các loại kháng sinh hoặc thuốc điều trị khác. Thành phần chính của thuốc là Ciprofloxacin, là một kháng sinh bán tổng hợp, có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn kháng kháng sinh.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị viêm đường tiết niệu trên và dưới
- Điều trị viêm tuyến tiền liệt
- Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng bệnh lậu
- Điều trị nhiễm vi khuẩn nghiêm trọng, nhiễm khuẩn huyết ở người bệnh suy giảm hệ thống miễn dịch
Chống chỉ định:
- Người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với ciprofloxacin và các thuốc liên quan đến acid nalidixic hoặc các quinolon khác.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc chữa viêm đường tiết niệu được sử dụng thông qua đường uống. Nên uống thuốc sau bữa ăn 2 giờ, nên uống thuốc với nhiều nước và bổ sung nhiều nước trong ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không uống thuốc Ciprofloxacin 250 mg cùng với thuốc chống nhiễm toan dạ dày. Chờ ít nhất 2 – 4 giờ trước khi sử dụng các loại thuốc khác để tránh tương tác thuốc.
- Liều lượng đề nghị cho trẻ em và trẻ vị thành niên: 7.5 – 15 mg / kg / ngày, chia thành 2 – 3 lần.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Tăng tạm thời nồng độ các transaminase
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến kích động, tối loạn tiêu hóa, phát ban, nổi mề đay và nhiều tác dụng phụ khác. Hỏi ý kiến của bác sĩ nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Thận trọng khi sử dụng:
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử động kinh, rối loạn hệ thống thần kinh trung ương, suy giảm chức năng gan, suy thận và bệnh nhân nhược cơ.
- Sử dụng Ciprofloxacin dài ngày có thể dẫn đến vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Thuốc có thể gây chóng mặt hóa mắt khi đứng dậy, choáng váng, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc để tránh các rủi ro không mong muốn.
4. Quinotab – 500 mg – Thuốc chữa viêm đường tiểu
- Nhà sản xuất: Micro
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Thành phần chính: Levofloxacin
- Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường tiểu từ trung bình đến nặng
- Giá bán tham khảo: 15.600 đồng / Viên
Quinotab – 500 mg được sử dụng để điều trị nhiễm trùng từ nhẹ đến nghiêm trọng ở người từ 18 tuổi. Thành phần chính của thuốc là Levofloxacin hàm lượng 500 mg, là kháng sinh thuộc nhóm Quinolon, được chỉ định để điều trị viêm xoang cấp, viêm phế quản mạn tính, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng hoặc không có biến chứng.
Chỉ định:
- Điều trị các trường hợp viêm đường tiết niệu từ nhẹ đến nghiêm trọng cho người bệnh từ 18 tuổi.
Chống chỉ định:
- Người có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Levofloxacin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người có tiền sử động kinh hoặc bệnh ở gân cơ do fluoroquinolon.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, sử dụng thông qua đường uống.
- Liều lượng sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn, phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
- Liều lượng đề nghị phổ biến: 1 viên / lần x 2 lần / ngày, liên tục trong 7 – 14 ngày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Mất ngủ
- Đau đầu
- Kích ứng da
- Ngứa
- Phát ban
Thận trọng khi sử dụng:
- Thận trọng khi sử dụng Quinotab – 500 mg ở người bệnh cao tuổi, trẻ em dưới 18 tuổi, bệnh nhân nhược cơ.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng, buồn ngủ, rối loạn thị giác, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc để tránh các rủi ro không mong muốn.
5. Lucass 200 – Điều trị viêm đường tiết niệu không biến chứng
- Nhà sản xuất: Maxim
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Thành phần: Cefpodoxim
- Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm
- Giá bán tham khảo: 350.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lucass 200 thường được bác sĩ chỉ định khi người bệnh thắc mắc viêm đường tiết niệu uống thuốc gì. Thành phần hoạt chất chính của thuốc là Cefpodoxim Proxetil tương đương với Cefpodoxim 200 mg, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp tế bào vi khuẩn, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm đường tiết niệu hiệu quả.
Chỉ định:
- Điều trị nhiễm trùng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm đường tiết niệu không có biến chứng
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, với một cốc nước đầy.
- Liều dùng cho người lớn: 100 mg / lần x 2 lần / ngày liên tục trong 7 ngày.
- Cần phải giảm liều đối với bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ:
- Đau ngực
- Hạ huyết áp
- Rối loạn kinh nguyệt
- Hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, lo lắng, mất ngủ, gặp ác mộng
- Khó chịu, sốt, thay đổi vị giác, ù tai
Thận trọng khi sử dụng:
- Trước khi sử dụng thuốc, cần thông báo với bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng và có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm kết tràng, cần thận trọng khi sử dụng.
- Sử dụng thuốc điều trị viêm đường tiết niệu Lucass 200 trong thời gian dài có thể dẫn đến phát triển các chủng vi khuẩn không nhạy cảm, dẫn đến bội nhiễm và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó, chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh lạm dùng để đạt hiệu quả tốt nhất.
6. Midasol 100 mg – Thuốc điều trị viêm đường tiết niệu
- Nhà sản xuất: Thành Nam
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Xanh Methylen, Bromo camphor
- Công dụng: Điều trị viêm đường tiết niệu không biến chứng
- Giá bán tham khảo: 87.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Midasol 100 mg là viên nén bao đường, có thành phần hoạt chất chính là Methylene blue 20 mg và Bromo camphor 20 mg. Methylene blue có tác dụng sát khuẩn nhẹ, giúp phá vỡ các phân tử của vi khuẩn khi tiếp xúc với ánh sáng. Trong khi đó, Bromo camphor giúp sát trùng và giảm đau ở đường tiết niệu dưới.
Công dụng:
- Điều trị viêm, đau, sưng ở các trường hợp viêm đường tiết niệu dưới không có biến chứng.
Chống chỉ định:
- Người bị suy thận
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Người thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống, uống thuốc sau bữa ăn.
- Liều lượng để nghị cho thanh thiếu niên từ 15 tuổi và người lớn: 2 – 3 viên / lần x 2 – 3 lần / ngày.
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc kéo dài, điều này có thể dẫn đến tăng phá hủy hồng cầu.
- Cần giảm liều cho người bệnh thận yếu.
- Thuốc có chứa đường, do đó nạp fructose.
- Đôi khi thuốc có thể gây dị ứng, do đó nếu nhận thấy các dấu hiệu dị ứng, hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức.
7. One A Day Cranberry – Viên uống chữa viêm đường tiết niệu
- Nhà sản xuất: Puritan’s Pride
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
- Thành phần chính: Cranberry (chiết xuất nam việt quất)
- Công dụng: Tiêu diệt vi khuẩn, điều trị viêm đường tiết niệu
- Giá bán tham khảo: 529.000 đồng / Hộp 1 chai x 60 viên
Viên uống One A Day Cranberry là sản phẩm bổ sung, tăng cường sức khỏe, thường được bác sĩ chỉ định khi người bệnh cân nhắc viêm đường tiết niệu uống thuốc gì. Thành phần chính của sản phẩm là Cranberry (chiết xuất nam việt quất), có tác dụng chống oxy hóa mạnh, loại bỏ các gốc tự do và tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm đường tiết niệu. Bên cạnh đó, hoạt chất phenol có trong nam việt quất có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư và ổn định sức khỏe đường tiêu hóa.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị và cải thiện các triệu chứng viêm đường tiết niệu.
- Hỗ trợ tăng cường sức khỏe, làm chậm quá trình lão hóa, bảo vệ sức khỏe tim mạch và ổn định sức khỏe tổng thể.
Chống chỉ định:
- Thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Viên uống One Per day Cranberry được sử dụng thông qua đường uống.
- Sử dụng viên uống sau bữa ăn khoảng 30 phút để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên mỗi ngày.
Thận trọng khi sử dụng:
- One Per day Cranberry không phải là thuốc, không thể thay thế thuốc chữa bệnh của bác sĩ.
- Sử dụng viên uống theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, không tự ý thay đổi liều lượng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc chữa viêm đường tiết niệu
Các loại thuốc chữa viêm đường tiết niệu thường được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, giảm viêm, chống sưng và ổn định hoạt động của hệ thống tiết niệu. Thuốc được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, do đó điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và chỉ định loại thuốc phù hợp nhất.
Ngoài trừ các loại thuốc, người bệnh có thể tham khảo một số biện pháp tự chăm sóc tại nhà để tăng cường hiệu quả điều trị, chẳng hạn như:
- Uống nhiều nước để giúp loại bỏ vi khuẩn và làm loãng nước tiểu.
- Tránh các loại đồ uống gây kích thích bàng quang, chẳng hạn như cà phê, rượu, nước ngọt, nước có gas và các loại đồ uống cam quýt, cho đến khi nhiễm trùng được điều trị dứt điểm.
- Sử dụng đệm sưởi ấm vào bụng để giảm áp lực lên bàng quang, giảm đau và hỗ trợ cải thiện các triệu chứng viêm đường tiết niệu.
- Uống nước ép nam việt quất không đường để hỗ trợ điều trị viêm đường tiểu.
- Bổ sung men vi sinh để cải thiện hoạt động của hệ thống tiêu hóa, tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát.
- Thực hành các thói quen vệ sinh lành mạnh, chẳng hạn như lau bộ phận sinh dục từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn lây lan đến đường tiết niệu.
Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về vấn đề viêm đường tiết niệu uống thuốc gì để được hướng dẫn và chỉ định loại thuốc phù hợp nhất. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc không đáp ứng các loại thuốc, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Tham khảo thêm: