9 Thuốc Trị Tiêu Chảy Hiệu Quả, Cầm Nhanh và Chóng Khỏi
Các thuốc trị tiêu chảy được sử dụng để làm chậm sự chuyển của thức ăn quá ruột, giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất lỏng và ngăn ngừa chất lỏng di chuyển qua đường tiêu hóa. Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn, không tự ý thay đổi liều lượng để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Dưới đây chúng tôi sẽ cấp nhật một số loại thuốc tiêu chảy tốt nhất, người bệnh có thể cân nhắc sử dụng.
Đau bụng tiêu chảy uống thuốc gì – Top 9 loại tốt nhất
Hầu hết các trường hợp, tiêu chảy sẽ tự hết trong vài ngày mà không cần điều trị. Tuy nhiên nếu đã thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp điều trị tại nhà những không mang lại hiệu quả, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ hoặc người có chuyên môn để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề nghị một số loại thuốc trị tiêu chảy như:
1. Berberine 100 mg – Thuốc trị tiêu chảy hiệu quả
- Thương hiệu: Mekophar
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Hoạt chất: Berberin
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Cầm tiêu chảy, viêm ruột, lỵ do trực khuẩn
- Giá bán tham khảo: 750 đồng / viên
Berberine 100 mg là thuốc điều trị tiêu chảy, kiết lỵ do trực khuẩn gây ra. Thành phần chính của thuốc là Berberin clorid hàm lượng 100 mg, có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là ở vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ và tiêu chảy. Bên cạnh đó, thuốc cũng chứa tá dược vừa đủ cho một viên nang cứng bao gồm povidon K29/32, bột talc và tinh bột sắn đã biến tính.
Công dụng chính của thuốc là điều trị tiêu chảy, cầm tiêu chảy và ngăn ngừa tình trạng cần đi đại tiện khẩn cấp.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định, không được tự ý thay đổi liều lượng để tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Liều lượng đề nghị:
- Người lớn: 1.5 – 3 viên / ngày, chia thành 3 lần.
- Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và khả năng đáp ứng thuốc của người bệnh.
Chống chỉ định:
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Huyết áp cao
- Suy hô hấp
- Dị ứng (tê, ngứa hoặc nóng ran, nổi mề đay)
Đôi khi thuốc cũng có thể gây kích ứng da, đỏ mặt, thay đổi nhịp tim. Ngưng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Lưu ý khi sử dụng:
- Thận trọng khi sử dụng Berberine 100 mg kéo dài hơn 8 tuần để tránh gây ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa.
- Bệnh nhân đái tháo đường cần thận trọng khi sử dụng.
- Berberine 100 mg có thể gây sẩy thai, viêm thận, kích ứng mắt, các triệu chứng như cảm cúm, choáng váng, hôn mê và gây độc gan.
- Bệnh nhân giảm bạch cầu cần thận trọng khi sử dụng.
- Không sử dụng thuốc cho trẻ sơ sinh, điều này có thể dẫn đến vàng da và tổn thương não ở trẻ.
2. Carbomint – Thuốc tiêu chảy dạng viên nhai
- Nhà sản xuất: Pharmedic
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Thành phần: Than hoạt tính, Cam thảo, Tinh dầu bạc hà
- Dạng bào chế: Viên nhai
- Công dụng: Đầy hơi, khó chịu bụng, tiêu chảy do ngộ độc thức ăn
- Giá bán tham khảo: 13.000 đồng / chai x 30 viên
Carbomint là thuốc tiêu chảy có nguồn gốc từ các loại thảo dược, được sử dụng để điều trị các chứng đầy hơi, khó tiêu, khó chịu ở bụng và tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm.
Thành phần chính:
- Than hoạt thảo mộc
- Tinh dầu cam thảo
- Tinh dầu bạc hà
- Tá dược vừa đủ
Công dụng:
- Điều trị tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm
- Cải thiện tình trạng khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy Carbomint ở người bệnh đã sử dụng thuốc chống độc đắc hiệu, chẳng hạn như Methionin
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng thuốc thông qua đường uống
- Có thể nhai hoặc nuốt cả viên thuốc với nước
- Liều lượng đề nghị là 1 – 2 viên / lần x 3 – 4 lần / ngày
Thành phần than hoạt thảo mộc của thuốc có thể gây phân đen. Đây là biểu hiện bình thường sau khi sử dụng, do đó người bệnh không cần lo lắng.
Thuốc điều trị tiêu chảy Carbomint mang lại hiệu quả cao và an toàn, kể cả sử dụng trong thai kỳ hoặc phụ nữ đang cho con bú. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
3. Smecta hương dâu – Thuốc bột pha hỗn dịch uống trị tiêu chảy
- Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Diosmectit
- Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
- Công dụng: Tiêu chảy cấp kết hợp bù nước đường uống và các triệu chứng tiêu chảy mạn
- Giá bán tham khảo: 4.500 đồng / gói x 3 g
Thuốc trị tiêu chảy Smecta hương dâu giúp cải thiện tình trạng tiêu chảy và bù nước đường uống nhằm ngăn ngừa dấu hiệu rối loạn chất điện giải. Thành phần chính của thuốc là Diosmectit hàm lượng 3 g, có độ nhầy cao, giúp bao phủ đường tiêu hóa, tăng sức chịu đựng của niêm mạc và thay đổi thời gian vận chuyển của sinh lý ruột. Bên cạnh đó, thuốc cũng chứa một số tá dược vừa đủ bao gồm Glucose monohydrat, natri saccharin, hương dâu (propylen glycol, maltodextrin, gôm arabic, chất tạo mùi tổng hợp tự nhiên).
Công dụng:
- Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ nhũ nhi, trẻ em, kết hợp với việc cho trẻ uống bù nước để ngăn ngừa mất các chất điện giải.
- Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn.
- Điều trị các triệu chứng liên quan đến rối loạn thực quản, dạ dày, tá tràng và ruột.
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Có thể pha với nước thành hỗn dịch, dùng uống ngay sau khi pha. Ngoài ra có thể pha thuốc với thức ăn lỏng, sền sệt, nước dùng, mức hoặc thức ăn xay nhuyễn.
- Nên uống thuốc giữa bữa ăn để điều trị tiêu chảy hiệu quả nhất.
Liều lượng đề nghị:
- Trẻ em dưới 1 tuổi: 2 gói / ngày trong 3 ngày đầu và 1 gói / ngày trong các ngày sau đó.
- Trẻ từ 1 tuổi trở lên: 4 gói / ngày trong 3 ngày đầu và 2 gói / ngày cho những ngày sau đó.
- Người lớn: Trung bình 3 gói / ngày, tuy nhiên liều lượng có thể tăng gấp đôi nếu cần thiết.
Tác dụng phụ:
- Táo bón
- Đầy hơi
- Nôn
Các tác dụng phụ thường không phổ biến, tuy nhiên hãy ngừng thuốc và thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
Thận trọng khi sử dụng:
- Thận trọng sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử táo bón
- Ở trẻ em cần sử dụng thuốc kết hợp với bù nước để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng
- Phụ nữ mang thai không được sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ
- Sử dụng thuốc tiêu chảy Smecta theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng, quá liều có thể gây táo bón hoặc dị vật dạ dày.
4. Berberal 10 mg – Thuốc điều trị tiêu chảy, kiết lỵ
- Nhà sản xuất: Nadyphar
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Hoạt chất: Berberin
- Dạng bào chế: Viên bao đường
- Công dụng: Tiêu chảy, hội chứng lỵ amip và lỵ trực khuẩn
- Giá bán tham khảo: 30.000 đồng / chai x 120 viên
Berberal 10 mg có thành phần chính là Berberin, được chiết xuất từ cây Vàng đắng, Hoàng bà, Hoàng liên. Hoạt chất được sử dụng để điều trị amip gây bệnh lỵ và một số vi khuẩn đường ruột gây tiêu chảy. Bên cạnh đó, thuốc cũng được sử dụng để thông mật và điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu, liên cầu khuẩn.
Chỉ định:
- Lỵ trực khuẩn
- Hội chứng lỵ
- Lỵ amip
- Viêm ruột
- Tiêu chảy
Chống chỉ định:
- Phụ nữ mang thai
- Người dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Nuốt cả viên thuốc với một ly nước đầy.
- Nên uống thuốc một lần vào buổi sáng trước bữa ăn và một lần vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
Liều lượng đề nghị:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Uống 1 – 2 viên, 2 lần mỗi ngày.
- Trẻ từ 2 – 7 tuổi: 2- 4 viên, 2 lần mỗi ngày.
- Trẻ từ 8 tuổi và người lớn: Mỗi lần uống 5 – 8 viên, 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý: Người hư hàn, tỳ vị tiêu hóa kém nên thận trọng khi sử dụng Berberal 10 mg.
5. Bioflora – Thuốc cầm tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em
- Nhà sản xuất: Biocodex
- Nơi sản xuất: Pháp
- Hoạt chất: Saccharomyces boulardii
- Dạng bào chế: Viên nang
- Công dụng: Tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ em
- Giá bán tham khảo: 12.000 đồng / viên
Bioflora 200 mg được sử dụng để điều trị tiêu chảy cấp ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc được sử dụng kết hợp với biện pháp bù nước nhằm tăng cường hiệu quả điều trị và ngăn ngừa các rủi ro của tiêu chảy.
Thành phần chính:
- Saccharomyces boulardii CNCM I-745 hàm lượng 200 mg.
- Tá dược vừa đủ một viên nang bao gồm magnesi stearate, lactose monohydrate.
- Thành phần vỏ nang bao gồm gelatin, titanium dioxide, oxyde sắt II và indigotine (E132).
Chỉ định:
- Tiêu chảy cấp kết hợp với biện pháp bù nước đường uống.
- Ngăn ngừa và điều trị tiêu chảy do kháng sinh.
- Ngăn ngừa tiêu chảy tái phát liên quan đến Clostridium difficile.
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh đặt catheter tĩnh mạch trung ương.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Nuốt cả viên thuốc với nước, không mở hoặc chia nhỏ viên nang.
- Liều lượng đề nghị cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi: 1 viên mỗi ngày.
Bioflora là thuốc trị tiêu chảy được dung nạp tốt, ít dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, thuốc có chứa tế bào nấm men sống phát triển ở 37°C. Do đó không nên trộn lẫn thuốc với đồ uống có cồn, thức ăn, thức uống quá nóng (trên 50°C) hay quá lạnh.
Thận trọng khi sử dụng:
- Không được mở thuốc ở gần bệnh nhân đặt catheter tĩnh mạch, tránh tiếp xúc với catheter, đặc biệt là ở tay.
- Không dùng thuốc cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose và galactose.
- Thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ và trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng.
Xem thêm: Trẻ Bị Tiêu Chảy Uống Thuốc Gì? Top 9 Loại Tốt Nhất Cho Bé
6. Loperamid – Thuốc trị tiêu chảy cấp, phòng mất nước
- Nhà sản xuất: Agimexpharm
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Loperamid
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Tiêu chảy cấp, dự phòng hoặc điều trị mất nước và chất điện giải
- Giá bán tham khảo: 500 đồng / viên
Loperamid là thuốc trị tiêu chảy được bào chế dưới dạng viên nang cứng, bên trong chứa bột thuốc màu trắng, có tác dụng hỗ trợ và làm giảm các triệu chứng tiêu chảy cấp hoặc tiêu chảy mạn tính liên quan đến bệnh viện ruột. Thành phần chính của bột thuốc là Loperamide hàm lượng 2 mg, hoạt động bằng cách tác động trực tiếp lên các đầu mút dây thần kinh và các hạch trong đầu ruột, từ đó làm chậm nhu động ruột và giảm tiêu chảy.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị các triệu chứng tiêu chảy cấp không đặc trưng hoặc tiêu chảy mãn tính do bệnh viêm ruột.
- Giảm thể tích chất thải sau các phẫu thuật thông hồi tràng, trực tràng.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với Loperamid
- Bệnh nhân tổn thương chức năng gan
- Bệnh nhân cần tránh tác động ức chế nhu động ruột
- Tiêu chảy có liên quan đến vi khuẩn sản xuất enterotoxin hoặc viêm đại tràng
- Trướng bụng, sình bụng
- Hội chứng lỵ
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần bổ sung các chất điện giải và bù nước phù hợp.
Liều lượng điều trị tiêu chảy cấp:
- Người lớn:
- Liều khởi đầu là 4 mg sau đó là 2 mg sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng.
- Liều duy trì hàng ngày không quá 16 g.
- Thông thường thuốc sẽ mang lại hiệu quả điều trị sau 48 giờ.
- Trẻ em:
- Liều khởi đầu:
- Từ 6 – 8 tuổi: 2 mg / lần x 2 lần / ngày
- Từ 8 – 12 tuổi: 2 mg / lần x 3 lần / ngày
- Liều duy trì: 1 mg / 10 kg thể trọng, chỉ được sử dụng sau mỗi lần đi đại tiện. Tổng liều không vượt quá liều ban đầu.
- Liều khởi đầu:
Điều trị tiêu chảy mạn tính:
- Người lớn:
- Liều khởi đầu là 4 mg, sau đó là 2 mg sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng cho đến khi kiểm soát được tiêu chảy.
- Sau khi đã kiểm soát được cơn tiêu chảy thì giảm liều phụ thuộc vào nhu cầu của từng cá nhân.
- Liều duy trì hàng ngày theo lâm sàng là khoảng 4 – 8 mg.
- Hiếm khi người bệnh cần sử dụng thuốc vượt quá 16 mg. Tuy nhiên nếu các triệu chứng không được cải thiện, có thể sử dụng liều 16 mg / ngày trong ít nhất 10 ngày.
- Trẻ em:
- Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
- Táo bón
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Nôn
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến chóng mặt, đau đầu, khô miệng, trướng bụng. Nếu các phản ứng phụ nghiêm trọng, người bệnh nên ngừng sử dụng thuốc và trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Lưu ý khi sử dụng:
- Trong khi sử dụng thuốc trị tiêu chảy, người bệnh cần bù nước và các chất điện giải để tránh tình trạng mất nước hoặc táo bón.
- Người bị viêm loét dạ tràng cấp hoặc viêm đại tràng giả mạc cần dùng kháng sinh, nên thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu các triệu chứng tiêu chảy cấp không được cải thiện sau 48 giờ cần ngưng sử dụng thuốc và đến bệnh viện ngay lập tức.
- Theo dõi chặt chẽ nếu chỉ định sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ được sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
7. Lacteol 340 mg – Thuốc trị tiêu chảy dạng bột
- Nhà sản xuất: Aptalis
- Xuất xứ: Pháp
- Thành phần: Lactobacillus delbrueckii, Lactobacillus fermentum biotype II whole
- Dạng bào chế: Bột thuốc
- Công dụng: Điều trị tiêu chảy
- Giá bán tham khảo: 11.400 đồng gói
Lacteol 340 mg là thuốc điều trị tiêu chảy dạng bột pha hỗn dịch uống dành cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn. Thành phần chính của thuốc là vi khuẩn Lactobacillus fermentum và Lactobacillus delbrueckii, có tác dụng kìm trực khuẩn, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập, tấn công của những vi sinh gây tiêu chảy. Ngoài ra, thuốc cũng chứa một số chất phụ gia và tá dược vừa đủ, chẳng hạn như hương cam chuối, lactose monohydrat, calci carbonate.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị tiêu chảy
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người dung nạp, dị ứng với fructose, galactose bẩm sinh, hội chứng kém hấp thụ hoặc thiếu men sucrase
Hướng dẫn sử dụng:
- Cho thuốc vào ½ ly nước hoặc sữa, lắc đều, dùng uống
- Liều lượng đề nghị: 1 – 2 gói mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ tiêu chảy
- Trong ngày sử dụng đầu tiên có thể dùng 3 gói bột thuốc để tăng cường hiệu quả
Lưu ý khi sử dụng:
- Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ
- Cần bù nước khi điều trị tiêu chảy cấp
- Đối với người lớn và trẻ em trên 6 tuổi, nếu các triệu chứng tiêu chảy vẫn kéo dài sau 48 tiếng, hãy đến bệnh viện để được đánh giá tình trạng sức khỏe.
8. Raceca – Thuốc cầm tiêu chảy cấp
- Nhà sản xuất: Roussel
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Racecadotril
- Dạng bào chế: Bột thuốc
- Công dụng: Điều trị tiêu chảy
- Giá bán tham khảo: 84.000 đồng / Hộp 20 gói x 3 g
Raceca với thành phần chính là Racecadotril hàm lượng 30 g. Racecadotril là một tiền chất bị phân hủy thành thiorphan, hoạt động bằng cách liên kết enzyme ở ruột non, chống xuất tiết ở ruột, làm giảm mất nước và chất điện giải, thường được chỉ định để điều trị tiêu chảy cấp. Ngoài ra, thuốc không làm giảm nhu động ruột, do đó không gây táo bón sau khi điều trị tiêu chảy.
Chỉ định:
- Điều trị tiêu chảy cấp
Chống chỉ định:
- Nhạy cảm với Racecadotril
- Thuốc có chứa đường, do đó không sử dụng cho người không dung nạp fructose
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Hòa tan gói thuốc với một ít nước, uống hết ngay sau khi pha
Liều lượng đề nghị:
- Trẻ em từ 30 tháng – 9 tuổi (khoảng 13 – 27 kg): 1 gói / lần x 3 lần / ngày
- Trẻ trên 9 tuổi (trên 27 kg): 2 gói / lần x 3 lần / ngày
- Thời gian điều trị kéo dài cho đến khi phân trở lại bình thường, tuy nhiên không được sử dụng thuốc quá 7 ngày liên tục
Tác dụng phụ:
- Sốt
- Buồn ngủ
- Buồn nôn và nôn
Đôi khi người bệnh cũng có thể bị nổi ban đỏ, mề đay, sưng amidan hoặc phù môi, phù lưỡi. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy đến bệnh viện để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được khuyến cáo. Không được thay đổi liều lượng mà không nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận cần thận trọng khi sử dụng.
- Người tiêu chảy do nhiễm khuẩn hoặc khi nôn ói nhiều, không nên sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu được bác sĩ chỉ định.
9. Culturelle Prebiotics – Viên uống tiêu hóa, trị tiêu chảy
- Thương hiệu: Culturelle
- Xuất xứ: Mỹ
- Dạng bào chế: Viên nén
- Thành phần: Lactobacillus GG, Vitamin C, Inulin
- Công dụng: Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị tiêu chảy
- Giá bán tham khảo: 670. 000 đồng / Hộp x 60 viên
Culturelle Prebiotics là viên uống bổ sung men vi sinh, có tác dụng điều hòa hệ thống tiêu hóa, góp phần cải thiện các triệu chứng táo bón, đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu và tiêu chảy. Thành phần chính của viên uống là Lactobacillus, giúp khôi phục và cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, từ đó giúp hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh hơn.
Bên cạnh đó, viên uống cũng có chứa vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng và inulin bổ sung chất xơ tự nhiên, giúp ngăn ngừa các bệnh lý đường tiêu hóa.
Công dụng:
- Tăng cường sức đề kháng của hệ thống tiêu hóa
- Cải thiện nhanh các triệu chứng tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, khó tiêu
- Tạo hàng rào bảo vệ cho hệ thống tiêu hóa, chống lại vi khuẩn gây tiêu chảy và các tác nhân gây bệnh khác
Chống chỉ định:
- Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng
- Người dị ứng với bất cứ thành phần nào của sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng thuốc thông qua đường uống, vào buổi sáng hoặc buổi tối.
- Liều lượng đề nghị: 1 – 2 viên mỗi ngày.
Culturelle Prebiotics có thể giúp cải thiện các vấn đề đường tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, một cách hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc khuyến cáo của nhà sản xuất. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc loại thuốc mà không trao đổi với bác sĩ. Nếu có bất cứ câu hỏi nào hoặc nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, người bệnh nên đến bệnh viện để được hướng dẫn cụ thể.
Tham khảo thêm: