Top Các Thuốc Trị Tiểu Rắt Tốt Và Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
Thuốc trị tiểu rắt được chỉ định tùy thuộc vào nguyên nhân, tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng đáp ứng của người bệnh. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ các loại thuốc hiệu quả nhất, người bệnh có thể tham khảo.
Đái rắt uống thuốc gì – Top các loại tốt nhất
Tiểu rắt là tình trạng mất khả năng kiểm soát quá trình tiểu tiện, khiến người bệnh cần đi tiểu nhiều lần trong ngày, lượng nước tiểu ít và gây ra cảm giác không thể làm trống bàng quang hoàn toàn. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng cụ thể, bác sĩ có thể đề nghị các loại thuốc như:
1. Ciprofloxacin 500-HV – Thuốc trị tiểu rắt
- Thương hiệu: US Pharma
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Ciprofloxacin
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Công dụng: Điều trị nhiễm khuẩn gây tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu nhiều lần
- Giá bán tham khảo: 130.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Ciprofloxacin 500-HV là thuốc điều trị nhiễm khuẩn nặng bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm phần phụ. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, từ đó điều trị các triệu chứng tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu nhiều lần hoặc rối loạn tiểu tiện.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Nên uống thuốc sau bữa ăn khoảng 2 giờ. Nên uống nhiều nước và không sử dụng thuốc chống nhiễm toan dạ dày trong vòng 2 giờ.
- Liều lượng đề nghị: 250 – 500 mg / lần x 2 lần / ngày.
Liều lượng sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Tuy nhiên thông thường người bệnh cần điều trị liên tục trong 48 giờ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Đầy hơi
- Khó chịu
- Cảm giác ăn mất ngon
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Hoa mắt
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Chảy máu cam
- Phù nề thanh quản
- Ho ra máu
- Co thắt phế quản
Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc cho người có tiền sử động kinh, rối loạn hệ thống thần kinh trung ương, suy giảm chức năng gan hoặc suy thận.
- Sử dụng thuốc dài ngày có thể dẫn đến vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc và gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Thuốc trị tiểu rắt Ciprofloxacin có thể gây chóng mặt, đầu óc quay cuồng và mất khả năng phán đoán, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Thận trọng và hạn chế khi sử dụng thuốc cho trẻ em, trẻ đang phát triển, bởi vì thuốc có thể gây ảnh hưởng đến các khớp, sụn chịu trọng lực.
2. Metronidazole 250 mg – Thuốc tây chữa tiểu rắt
- Nhà sản xuất: Mekophar
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần chính: Metronidazole
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Công dụng: Ức chế vi khuẩn gây viêm đường sinh dục, điều trị các triệu chứng tiểu buốt, tiểu dắt, tiểu đau
- Giá bán tham khảo: 100.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Metronidazole 250 mg là thuốc điều trị tiểu rắt do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh. Thuốc được hấp thụ nhanh và mang đến hiệu quả cao, tuy nhiên cần sử dụng thước theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Chỉ định:
- Tiểu rắt do nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Metronidazole 250 mg được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ. Nên uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Liều lượng đề nghị: 8 viên / lần, uống một lần duy nhất trước khi đi ngủ. Hoặc uống 1 viên / lần x 3 lần / ngày liên tục trong 7 ngày. Liều lượng sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ điều trị.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Chán ăn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Giảm bạch cầu
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các cơn động kinh, đau đầu, phồng rộp da, phát ban, nổi mẩn đỏ và các phản ứng quá mẫn cảm. Thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thận trọng khi sử dụng:
- Nếu bị chóng mặt, rối loạn tâm thần, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ.
- Thuốc có thể làm nặng thêm các tình trạng thần kinh ở người rối loạn hệ thống thần kinh.
- Cần giảm liều Metronidazole 250 mg ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Thuốc có thể dẫn đến phản ứng nóng bừng mặt, buồn nôn, nôn, đổ nhiều mồ hôi. Không uống rượu hoặc các loại đồ uống có cồn khác khi sử dụng thuốc.
3. Xatral XL 10 mg – Thuốc điều trị tiểu rắt
- Thương hiệu: Sanofi
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Alfuzosin
- Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài
- Công dụng: Điều trị đái rắt do phì đại tuyền tiền liệt
- Giá bán tham khảo: 474.000 đồng / Hộp 1 vỉ x 30 viên
Xatral XL 10 mg có hoạt chất chính là alfuzosin hydrochloride hàm lượng 10 mg, hoạt động trên tuyến tiền liệt, tam giác bàng quang và niệu đạo. Thuốc tác động trực tiếp lên cơn trơn của mô tuyến tiền liệt, cải thiện các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính, từ đó cải thiện các triệu chứng tiểu buốt, tiểu dắt.
Chỉ định:
- Điều trị tiểu rắt do phì đại tuyến tiền liệt
- Cải thiện tình trạng tiểu rắt ở người bệnh đặt ống thông tiểu do tăng sản tuyến tiền liệt
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào thuốc
- Suy giảm chức năng gan, thận
- Giảm huyết áp ở tư thế đứng
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
- Nên nuốt trọn viên thuốc với một lý nước đầy, không được cắn, nhai ở nghiền nát viên thuốc.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên / ngày, uống sau bữa ăn tối.
Tác dụng phụ:
- Choáng váng
- Chóng mặt
- Rối loạn tiêu hóa
- Suy nhược cơ thể
- Hạ huyết áp khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng
Các tác dụng phụ khác bao gồm chóng mặt, ngủ gà, tăng nhịp tim, đánh trống ngực, tiêu chảy, khô miệng, nổi mề đay mẩn ngứa. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn biện pháp điều trị phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Một số người sử dụng Xatral XL 10 mg có thể bị giảm huyết áp khi chuyển từ tư thế nằm sang đứng. Người bệnh cần được đặt ở tư thế nằm đến khi các triệu chứng được cải thiện.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không được sử dụng, trừ khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
4. Cotrimoxazole 400/80 – Thuốc trị tiểu rắt
- Nhà sản xuất: Stella
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Sulfametoxazol, Trimethoprim
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang, cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt
- Giá bán tham khảo: 50.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Cotrimoxazole 400/80 là thuốc trị tiểu rắt với thành phần chính là Sulfametoxazol hàm lượng 400 mg và Trimethoprim hàm lượng 80 mg. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình phát triển của vi khuẩn, cải thiện các triệu chứng tiểu rắt, tiểu buốt và viêm đường tiết niệu khác.
Chỉ định:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm tuyến tiền liệt gây tiểu rắt
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Suy giảm chức năng gan hoặc thận
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Trẻ em dưới 2 tháng tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc trị tiểu rắt Cotrimoxazole 400/80 được sử dụng thông qua đường uống. Nên uống thuốc cùng thức ăn hoặc thức uống để ngăn ngừa khả năng rối loạn tiêu hóa.
- Liều lượng đề nghị: 2 viên / lần x 2 lần / ngày, liên tục trong 10 – 14 ngày.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Phát ban
- Ngứa da
Thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ phát ban, ngứa da, viêm da tróc vảy, hồng ban, hoại tử biểu bì, viêm thận kẽ. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng, vui lòng thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận, suy gan, dị ứng nặng hoặc hen phế quản.
- Cần xét nghiệm công thức máu, phân tích nước tiểu khi sử dụng lâu dài.
- Người cao tuổi có thể nhạy cảm với thuốc và có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, cần theo dõi sức khỏe để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
5. Cyclindox 100 mg – Điều trị nhiễm trùng gây tiểu rắt
- Nhà sản xuất: Medochemie
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Doxycyclin
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Điều trị nhiễm khuẩn gây tiểu buốt, tiểu rắt
- Giá bán tham khảo: 196.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Cyclindox 100 mg được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn đường tiết niệu, sinh dục, từ đó cải thiện các triệu chứng tiểu rắt, tiểu buốt hoặc tiểu không kiểm soát.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 12 tuổi
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Người bệnh suy gan nặng
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nên sử dụng thuốc ở tư thế đúng hoặc ngồi thẳng để tránh gây kích ứng dạ dày hoặc viêm loét dạ dày. Nếu bị kích ứng dạ dày có thể sử dụng thuốc kèm với thức ăn.
- Liều lượng khởi đầu: 200 mg uống 1 lần hoặc có thể chia thành nhiều lần. Liều duy trì 100 mg / lần / ngày trong suốt đợt điều trị.
- Nên sử dụng thuốc ít nhất 10 ngày theo chỉ định của bác sĩ để cải thiện các triệu chứng.
Tác dụng phụ:
- Đau đầu
- Đau bụng
- Chán ăn
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu trung tính
- Viêm gan
- Vàng da
- Suy gan
- Viêm tụy
Đôi khi thuốc có thể gây biến đổi màu răng, giảm sản xuất men răng, tuy nhiên điều này chỉ xảy ra khi sử dụng thuốc trong thời gian dài. Ngừng sử dụng thuốc nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cần thận trọng khi sử dụng.
- Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến tăng mức độ nhạy cảm với các chủng candida, dẫn đến kháng thuốc và khiến các triệu chứng tiểu rắt trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đôi khi Cyclindox 100 mg có thể gây viêm thực quản, nhược cơ, nghẽn thần kinh cơ. Do đó, nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
6. Clealine 50 mg – Thuốc trị tiểu rắt do vấn đề tâm lý
- Nhà sản xuất: Atlantic
- Xuất xứ: Anh
- Thành phần: Sertraline
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị tiểu rắt do trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn hoảng sợ và các vấn đề tâm lý khá
- Giá bán tham khảo: 545.000 đồng / Hộp 6 vỉ x 10 viên
Clealine 50 mg là thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực, trầm cảm, rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế hoặc bí tiểu, khó tiểu, tiểu buốt, tiểu rắt do stress. Thành phần chính của thuốc là Sertraline hàm lượng 50 mg, đây là một chất ức chế mạnh ở đầu sợi thần kinh, có tác dụng kích thích, an thần và chống ám ảnh. Bên cạnh đó, Sertraline cũng có thể cải thiện các triệu chứng mất ngủ, khó ngủ ở bệnh nhân trầm cảm.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Hướng dẫn sử dụng:
- Clealine 50 mg được sử dụng bằng đường uống. Uống thuốc mỗi ngày một lần vào buổi sáng hoặc buổi tối, có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và chỉ định của bác sĩ. Liều đề nghị: 50 mg / ngày.
Tác dụng phụ:
- Cương cứng dương vật
- Phản ứng dị ứng
- Suy nhược cơ thể
- Mệt mỏi
- Sốt
- Đỏ mặt
- Tăng huyết áp
- Tăng tiết sữa
- Đau bụng
- Chảy máu bất thường
- Rối loạn kinh nguyệt
- Lo lắng
- Chóng mặt hoa mắt khi đứng dậy
- Đau đầu
- Dị cảm
Khi gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Clealine 50 mg có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng khi sử dụng phối hợp với thuốc ức chế men Monoamine Oxidase .
- Thuốc có thể gây tăng hưng cảm hoặc giảm hưng cảm, đặc biệt là khi sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống ám ảnh khác.
- Đôi khi người bệnh có thể lên cơn động kinh. Nếu nhận thấy các triệu chứng động kinh, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ.
- Đôi khi thuốc có thể dẫn đến cảm giác muốn tự tử. Do đó cần giám sát chặt chẽ trong thời gian đầu sau khi sử dụng thuốc.
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến các hoạt động tâm thần, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
7. Venlafaxine Stella 37.5 mg – Thuốc điều trị tiểu rắt
- Nhà sản xuất: Stella
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Venlafaxine
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Điều trị tiểu rắt do trầm cảm nặng
- Giá bán tham khảo: 300.000 đồng / Hộp 6 vỉ x 10 viên
Venlafaxine Stella 37.5 mg có thành phần chính là Venlafaxine hàm lượng 37.5 mg, được sử dụng ở người trầm cảm do hoạt tính dẫn truyền thần kinh ở hệ thống thần kinh trung ương. Thuốc hoạt động bằng cách an thần, tác động nhẹ lên hệ thống tim mạch. Thuốc cũng giúp thư giãn, cải thiện hoạt động ở hệ thống tiết niệu, do đó có thể giúp cải thiện tình trạng tiểu rắt, bí tiểu hoặc tiểu không kiểm soát.
Chỉ định:
- Điều trị chứng tiểu rắt ở người trầm cảm nặng
- Dự phòng nguy cơ tái phát trầm cảm gây tiểu rắt
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp không kiểm soát
- Trẻ em, trẻ vị thành niên và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
- Phụ nữ mang thai
- Sử dụng Venlafaxine và thuốc ức chế MAO không hồi phục khi nhận được sự chỉ định và theo dõi sức khỏe bởi bác sĩ chuyên môn
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc trị tiểu rắt Venlafaxine Stella 37.5 mg được sử dụng bằng đường uống.
- Liều lượng sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn. Tuy nhiên liều khởi đầu khuyến cáo thường là 75 mg, sử dụng mỗi ngày một lần. Bệnh nhân không đáp ứng liều 75 mg có thể tăng liều tối đa là 375 mg / ngày.
Tác dụng phụ:
- Suy nhược cơ thể
- Đổ mồ hôi
- Hốt hoảng
- Run
- Dị cảm
- Đau đầu
- Mất ngủ
- Buồn ngủ
- Hoa mắt
- Khô miệng
- Táo bón
- Tăng huyết áp
- Rối loạn thị giác
- Đánh trống ngực
- Suy giảm chức năng sinh dục
Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ để được chẩn đoán và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đang có bệnh tim cần thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận cần điều chỉnh liều lượng phù hợp.
- Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Người cao tuổi có thể bị hoa mắt, đứng không vững do hạ huyết áp tư thế đứng.
- Thuốc có chứa lactose, do đó không dùng do người gặp vấn đề không dung nạp galactose, thiếu hụt enzym toàn thân.
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc và lái xe.
- Phụ nữ mang thai không sử dụng thuốc, trừ khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
Sử dụng thuốc trị tiểu rắt là phương pháp phổ biến và mang lại hiệu quả cao. Bên cạnh đó, người bệnh cần cân bằng lại sinh hoạt, lối sống và điều chỉnh hoạt động của bàng quang để ổn định đường tiết niệu. Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng mà không thông báo với bác sĩ.
Tham khảo thêm: