Viêm Thanh Quản Uống Thuốc Gì? Top 7 Loại Hiệu Quả Nhất
Viêm thanh quản uống thuốc gì phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và khả năng đáp ứng của người bệnh. Người bệnh cần đến bệnh viện để được chẩn đoán và sử dụng loại thuốc phù hợp nhất. Dưới đây chúng tôi sẽ cập nhật các loại thuốc hiệu quả và phổ biến nhất, người bệnh có thể tìm hiểu thêm.
Viêm thanh quản uống thuốc gì – Top 7 loại tốt nhất
Viêm thanh quản là tình trạng viêm ở thanh quản, một cơ quản nằm ở phía sau cổ họng. Sưng dây thanh quản dẫn đến nghẹt âm thành, khàn tiếng và gây ảnh hưởng đến khả năng nói chuyện.
Trong hầu hết các trường hợp, viêm thanh quản không phải là một vấn đề nghiêm trọng và thường khỏi sau 3 tuần nếu được điều trị phù hợp. Tuy nhiên đôi khi viêm thanh quản có thể trở nên nghiêm trọng hơn và cần được điều trị y tế, chẳng hạn như sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc điều trị viêm thanh quản như:
1. Methorphan – Thuốc trị viêm thanh quản hiệu quả
- Nhà sản xuất: Traphaco
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Guaifenesin
- Dạng bào chế: Viên nén
- Chỉ định: Ho, viêm thanh quản, dị ứng
- Giá bán tham khảo: 250.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
Methorphan có thành phần chính là Dextromethorphan HBr 10 mg, Loratadin 2.5 mg và Guaifenesin hàm lượng 100 mg. Bên cạnh đó, thuốc cũng chứa một số tá dược cần thiết, chẳng hạn như tinh bột, Colloidal silicon dioxide, Brilliant blue, Quinoline yellow và nhiều thành phần khác. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế trung tâm ho ở hành não, được hấp thụ nhanh qua hệ thống tiêu hóa trong vòng 15 – 30 phút sau khi uống và có tác dụng trong khoảng 6 – 8 giờ.
Thành phần Loratadin của thuốc có tác dụng kháng histamine H, từ đó cải thiện các triệu chứng dị ứng, ngứa mũi, ngứa vòm họng, chống dị ứng và ngăn ngừa dịch tiết phế quản gây viêm thanh quản. Bên cạnh đó, thuốc cũng có tác dụng an thần nhẹ, giúp người bệnh ngủ ngon hơn.
Chỉ định:
- Ho khan
- Ho do dị ứng
- Ho do cảm lạnh
- Viêm họng
- Viêm thanh quản
- Viêm phế quản
- Ho có đờm do viêm phổi
- Ho do hút thuốc lá
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người bệnh đang sử dụng thuốc ức chế Monoamin Oxydase
- Trẻ em dưới 4 tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống.
- Nuốt cả viên thuốc với một ly nước đầy, không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều lượng đề nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 – 2 viên / lần x 3 – 4 lần / ngày
- Trẻ em từ 4 – 12 tuổi: 1 viên / lần x 3 lần / ngày
Tác dụng phụ:
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Nhịp tim nhanh
- Chóng mặt
- Khô miệng
Tác dụng phụ ít gặp:
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Nổi mề đay
- Khô mũi
- Hắt hơi
- Viêm kết mạc
Tác dụng phụ hiếm gặp:
- Trầm cảm
- Nổi ngoại ban
- Buồn ngủ nhẹ
- Ức chế thần kinh trung ương
- Suy hô hấp
- Sỏi thận
Chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng dùng với liều cao hoặc thời gian kéo dài mà không thông báo với bác sĩ. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thận trọng khi sử dụng:
- Thuốc trị viêm thanh quản Methorphan có thể gây buồn ngủ, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Người bệnh có nguy cơ hoặc đang bị suy hô hấp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Lam dụng thuốc khi sử dụng ở liều cao có thể dẫn đến suy gan, khô miệng và tăng nguy cơ sâu răng, đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi.
- Người bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin nên thận trọng khi sử dụng.
- Người bệnh ho quá nhiều đờm, ho mạn tính, viêm thanh quản kéo dài, viêm phế quản mãn tính hoặc tràn khí, cần thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
2. Touxirup – Thuốc bột đặc trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: Meyer – BPC
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Clorpheniramin, Dextromethorphan, Guaifenesin
- Dạng bào chế: Thuốc bột
- Chỉ định: Ho do cảm lạnh, viêm thanh quản và dị ứng
- Giá bán tham khảo: 44.000 đồng / Hộp 20 gói x 2 g
Touxirup là thuốc đặc trị viêm thanh quản với hoạt chất chính là Dextromethorphan hydrobromid hàm lượng 5 mg, Guaifenesin hàm lượng 50 mg và Clorpheniramin maleat hàm lượng 1.33 mg. Thuốc hoạt động bằng cách giảm ho, an thần, kích thích nhẹ ở thanh quản và hầu họng, từ đó điều trị các vấn đề đường hô hấp trên, bao gồm viêm thanh quản. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng chống viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp dị ứng, ngứa cổ họng, long đờm và giảm độ nhớt của dịch tiết ở khí quản, phế quản.
Chỉ định:
- Ho do cảm lạnh, cúm
- Viêm phế quản
- Ho gà
- Viêm phổi
- Viêm họng
- Viêm thanh quản
- Hít phải các chất kích ứng gây ho
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 24 tháng tuổi
- Người bệnh có triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt
- Tắc cổ bàng quang, viêm loét dạ dày, tắc môn vị tá tràng
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Uống thuốc sau mỗi 6 – 8 giờ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều lượng đề nghị:
- Từ 2 – 6 tuổi: Mỗi lần uống 1 gói
- Từ 7 – 12 tuổi: Mỗi lần uống 2 gói
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Mỗi lần uống 3 gói
Tác dụng phụ:
- Mệt mỏi
- Ngủ gà
- An thần
- Khô miệng
- Chóng mặt
- Nhịp tim nhanh
- Da đỏ bừng
- Buồn nôn
- Nổi mề đay
Đôi khi người bệnh có thể gặp tình trạng rối loạn tiêu hóa, buồn ngủ nhẹ, suy hô hấp, ức chế hệ thống thần kinh trung ương. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh ho có nhiều đờm, ho mạn tính, bệnh nhân hen suyễn, người hút thuốc lá, suy giảm hô hấp cần thận trọng khi sử dụng.
- Không được sử dụng thuốc với liều cao hoặc kéo dài hơn so với chỉ định của bác sĩ.
- Dùng thuốc thận trọng ở người bệnh trên 60 tuổi, bởi vì các đối tượng này có thể nhạy cảm hơn với thuốc và nguy cơ tác dụng phụ thường cao hơn.
- Touxirup có thể gây buồn ngủ, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
3. Sumakin 1 g – Thuốc trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: Mekophar
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Amoxicilin, Sulbactam
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Chỉ định: Điều trị nhiễm khuẩn, viêm thanh quản
- Giá bán tham khảo: 231.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 7 viên
Sumakin 1 g là chỉ định phổ biến khi người bệnh thắc mắc viêm thanh quản uống thuốc gì. Trong mỗi viên thuốc có chứa Amoxicillin trihydrate, tương đương với Amoxicillin hàm lượng 875mg và Sulbactam hàm lượng 125mg. Thuốc hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, ngăn ngừa quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó loại bỏ vi khuẩn ở đường hô hấp, cải thiện các triệu chứng viêm thanh quản, viêm họng và các dạng nhiễm khuẩn đường miệng khác.
Chỉ định:
- Viêm thanh quản
- Viêm xoang
- Viêm amidan
- Viêm khí quản
- Viêm phổi
- Viêm tai giữa
Các dạng nhiễm khuẩn khác, chẳng hạn như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn phụ khoa hoặc nhiễm khuẩn da và các mô mềm.
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người bệnh có bệnh đường tiêu hóa
- Nhiễm khuẩn tăng bạch cầu đơn nhân
- Nhiễm virus herpes
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên sau mỗi 12 giờ
- Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận, suy gan hoặc thẩm phân máu.
Tác dụng phụ:
Thuốc trị viêm thanh quản Sumakin 1 g được dung nạp tương đối tốt, do đó ít tác dụng phụ và các rủi ro liên quan. Tuy nhiên đôi khi người bệnh có thể gặp các phản ứng như:
- Nổi mề đay
- Rối loạn hô hấp
- Thiếu máu
- Giảm tiểu cầu
- Mất bạch cầu hạt
- Lo âu
- Mất ngủ
- Thay đổi hành vi
Thông báo cho bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh sử dụng Sumakin 1 g có thể bị nhiễm nấm hoặc các loại vi khuẩn khác, chủ yếu là Candida. Nếu xuất hiện dấu hiệu bội nhiễm cần thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân đang điều trị bệnh Lyme.
- Nên sử dụng các biện pháp tránh hỗ trợ đối với phụ nữ đang áp dụng biện pháp tránh thai estrogen hoặc progestin.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc ở trẻ em, người lớn tuổi, người lái xe hoặc vận hành máy móc.
4. Aticef 500 mg – Thuốc trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: Dược Hậu Giang
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Cefadroxil
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Chỉ định: Điều trị nhiễm khuẩn, viêm thanh quản
- Giá bán tham khảo: 250.000 đồng / Hộp 1 lọ x 100 viên
Aticef 500 mg là một trong những loại thuốc trị viêm thanh quản tốt nhất. Thành phần chính của thuốc là Cefadroxil hàm lượng 500 mg, hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa sự phân chia của vi khuẩn, từ đó cải thiện các triệu chứng viêm phế quản, viêm thanh quản.
Chỉ định:
- Viêm họng
- Viêm Amidan
- Viêm tai giữa
- Viêm mũi xoang
- Viêm thanh quản
- Viêm phổi
- Áp xe phổi
- Viêm mủ màng phổi
Các dạng nhiễm khuẩn khác, chẳng hạn như nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục, nhiễm khuẩn da – mô mềm, viêm xương tủy hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Uống thuốc cùng với thức ăn để giảm các phản ứng không mong muốn lên hệ thống tiêu hóa.
- Liều lượng đề nghị cho người lớn và trẻ em trên 40 kg: 1 viên / lần x 2 lần / ngày.
- Thời gian điều trị tối thiểu từ 5 – 10 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Nổi mề đay
- Phát ban
- Ngứa da
- Đau tinh hoàn
- Viêm âm đạo
- Nhiễm nấm candida
- Ngứa bộ phận sinh dục
Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với Penicilin cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Cần theo dõi các biểu hiện lâm sàng ở người bệnh trước và trong quá trình sử dụng thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không lạm dụng thuốc, điều này có thể dẫn đến bội nhiễm.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng Aticef 500 mg khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
5. Dorithricin – Viên ngậm trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: Medice Arzneimittel Putter
- Xuất xứ: Đức
- Hoạt chất: Tyrothricin, Benzocaine, Benzalkonium
- Dạng bào chế: Viên ngậm tan trong miệng
- Công dụng: Trị các triệu chứng nhiễm khuẩn miệng – họng, viêm thanh quản, đau họng, nuốt khó
- Giá bán tham khảo: 50.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 10 viên
Dorithricin là viên ngậm giảm đau, chống viêm thanh quản, viêm họng hiệu quả và được nhiều người bệnh tin tưởng. Thành phần chính của thuốc là Tyrothiricin 0.5 mg, Benzalkonium 1.00 mg, Benzocaine 1.5 mg. Tyrothricin là kháng sinh tại chỗ, giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn gram dương, đặc biệt là các bệnh nhiễm khuẩn miệng, hầu họng. Thuốc cũng giúp ngăn ngừa quá trình vi khuẩn di chuyển qua hầu họng, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm thanh quản, viêm phế quản và các dạng nhiễm khuẩn khác.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách ngậm trực tiếp theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều lượng đề nghị: Ngậm 1 – 2 viên / lần, có thể dùng thuốc nhiều lần mỗi ngày, mỗi lần cách nhau 2 – 3 giờ.
- Cần sử dụng thuốc thêm 1 ngày sau khi các triệu chứng đã được cải thiện để đảm bảo thuốc mang lại hiệu quả tốt nhất.
Tác dụng phụ:
- Tổn thương mô, vòm họng khi sử dụng quá mức.
- Thuốc được dung nạp tốt, tuy nhiên đôi khi có thể dẫn đến độc nhẹ và phản ứng quá mẫn ở một số trường hợp.
- Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn.
Thận trọng khi sử dụng:
- Viên ngậm Dorithricin có chứa sorbitol, do đó cần sử dụng thận trọng ở bệnh nhân không dung nạp sorbitol. Bên cạnh đó, bệnh nhân tiểu đường cũng cần thận trọng khi sử dụng.
- Không dùng viên ngậm ở người bệnh có tổn thương hầu họng.
- Đối với trường hợp viêm Amidan có mủ kèm sốt, người bệnh cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Đối với bệnh nhân viêm họng kèm sốt, nên thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ em chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
6. Star Sore Throat – Thuốc đặc trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: OPV
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Cetrimid, Lidocain, Tyrothricin
- Dạng bào chế: Viên nén ngậm
- Công dụng: Điều trị đau họng, nhiễm khuẩn, viêm họng, viêm thanh quản
- Giá bán tham khảo: 48.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 12 viên
Thuốc đặc trị viêm thanh quản Star Sore Throat có thành phần chính là Tyrothricin hàm lượng 4 mg, Lidocain hàm lượng 1 mg và Cetrimonium bromid hàm lượng 2 mg. Thuốc hoạt động bằng cách khử khuẩn, giảm đau và cải thiện các triệu chứng nhiễm trùng khoang miệng.
Chỉ định:
- Đau họng
- Viêm miệng
- Viêm hầu họng
- Viêm thanh quản
- Viêm nướu rặng, viêm nướu hoại tử lở loét
- Điều trị trước và sau phẫu thuật hầu họng, cắt Amidan hoặc phẫu thuật răng miệng.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường ngậm. Ngậm thuốc trong miễng đến khi viên thuốc tan dần.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên sau mỗi 1 – 2 giờ hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều lượng có thể thay đổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và đáp ứng của người bệnh.
Star Sore Throat là thuốc trị viêm thanh quản an toàn, được dung nạp tốt và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ ngay khi nhận được các phản ứng không mong muốn.
7. Tenadroxil 500 mg – Thuốc trị viêm thanh quản
- Nhà sản xuất: Medipharco Tenamyd
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Cefadroxil
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Điều trị nhiễm trùng nhẹ – vừa do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, viêm thanh quản
- Giá bán tham khảo: 46.000 đồng / Hộp 2 vỉ x 10 viên
Tenadroxil 500 mg có thành phần chính là Cefadroxil và các thành phần tác dược vừa đủ khác, bao gồm magnesi stearat, sodium starch glycolate, microcrystalline cellulose, colloidal silicon dioxide. Thuốc hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa sự phân chia của vi khuẩn, từ đó cải thiện các triệu chứng nhiễm trùng đường hô hấp.
Chỉ định:
- Viêm Amidan
- Viêm họng
- Viêm phế quản
- Viêm thanh quản
- Viêm phổi
- Viêm xoang
- Viêm tai giữa
- Các dạng nhiễm khuẩn khác bao gồm viêm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục, viêm xương tủy và viêm khớp nhiễm khuẩn.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ. Có thể sử dụng thuốc kèm với thức ăn để giảm các tác dụng không mong muốn lên hệ thống tiêu hóa.
- Liều lượng đề nghị: 500 mg – 1 g / lần x 2 lần / ngày.
- Cần điều chỉnh liều ở trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân suy thận.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy
Đôi khi người bệnh có thể gặp các tác dụng không mong muốn như nổi mề đay, ngứa da, đau tinh hoàn, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida hoặc ngứa bộ phận sinh dục. Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với Penicillin cần thận trọng khi sử dụng Tenadroxil 500 mg.
- Sử dụng thuốc dài ngày có thể dẫn đến phát triển quá mức các chủng vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch xử lý hiệu quả.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được chỉ định của bác sĩ.
Viêm thanh quản uống thuốc gì phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Trong quá trình sử dụng thuốc cần chú ý đến phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ ngay khi cần thiết.
Cùng Chuyên Mục: