Top 9 Loại Thuốc Điều Trị Lupus Ban Đỏ Tốt Nhất Hiện Nay
Sử dụng thuốc điều trị Lupus ban đỏ là phương pháp phổ biến, mang lại hiệu quả cao và được nhiều người bệnh lựa chọn áp dụng làm phương pháp điều trị chính. Để sử dụng thuốc an toàn và tránh các rủi ro có thể xảy ra, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Danh sách 9 loại thuốc điều trị Lupus ban đỏ hiệu quả tốt nhất hiện nay
Lupus ban đỏ là bệnh tự miễn có thể gây đau khớp, phát ban da, sốt cao và một số dấu hiệu khác. Hiện tại không có phương pháp điều trị dứt điểm Lupus ban đỏ, tuy nhiên có một số loại thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát các triệu chứng cũng như làm chậm diễn tiến bệnh.
Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu một số loại thuốc điều trị Lupus ban đỏ phổ biến, thường được bác sĩ đề nghị sử dụng, người bệnh có thể tìm hiểu thêm.
1. Genflu – N – Thuốc bôi Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Phil Inter Pharma
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da
- Công dụng: Điều trị Lupus ban đỏ
- Giá bán tham khảo: 15.000 đồng / Tuýp 10 gram
Genflu – N là thuốc điều trị Lupus ban đỏ dưới dạng thoa ngoài da, mang lại hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn và điều trị các triệu chứng viêm da thông thường. Thuốc được hấp thụ nhanh chóng qua da và có tác dụng toàn thân, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị Lupus ban đỏ.
Thành phần:
- Fluocinolon acetonid hàm lượng 2.5 mg
- Neomycin sulfat hàm lượng 50 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Sorbital monostearat, Acid citric, Paraffin lỏng, Propylen glycol, Cetanol, Stearyl alcohol, Polysorbat 60, Propyl paraben, Methyl paraben và nước tinh khiết
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ
- Các dạng viêm da bao gồm chàm, chàm hình đĩa, vẩy nến, viêm da tiết bã
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Nhiễm khuẩn da do vi khuẩn, nấm hoặc virus gây thủy đậu
- Trẻ em dưới 1 tuổi
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách thoa tại chỗ lên vị trí bệnh
- Vệ sinh da sạch sẽ, thoa một lượng thuốc vừa đủ, massage nhẹ nhàng
- Liều lượng đề nghị: 3 lần mỗi ngày
- Nếu thuốc đáp ứng tốt và da có dấu hiệu phục hồi, có thể sử dụng 1 lần mỗi ngày
Tác dụng phụ:
Thông thường thuốc được hấp thụ tốt và không có tác dụng phụ. Tuy nhiên đôi khi thuốc này có thể dẫn đến các dấu hiệu như:
- Teo da
- Rạn da
- Nhiễm khuẩn thứ phát
- Trứng cá đỏ
Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được khuyến cáo. Không lạm dụng hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc, điều này có thể dẫn đến teo da tại chỗ.
- Không băng dính và dán khu vực thoa thuốc.
- Tránh sử dụng thuốc trên diện rộng và kéo dài, điều này có thể làm tăng nguy cơ suy tuyến thượng thận.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
2. Fendexi Forte – Thuốc bôi trị viêm da, Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Phil Inter Pharma
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng bào chế: Kem bôi da
- Công dụng: Trị các dạng viêm da, chàm, Lupus ban đỏ dạng đĩa
- Giá bán tham khảo: 49.000 đồng / Tuýp 10 gram
Fendexi Forte thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh da liễu, được chỉ định để cải thiện tình trạng Lupus ban đỏ dạng đĩa, viêm da tiếp xúc, vẩy nến, bệnh chàm và các dạng tổn thương da khác.
Thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc làm giảm mẩn đỏ, ngứa da, sưng tấy và làm dịu các vết loét. Bên cạnh đó, thuốc cũng giúp tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo vệ da khỏi các gốc tự do.
Thành phần chính:
- Betamethasone valerate hàm lượng 6.07 mg
- Acid fusidic hàm lượng 100 mg
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ dạng đĩa
- Các dạng viêm và tổn thương da có nguy cơ nhiễm khuẩn cao, chẳng hạn như viêm da tiếp xúc, vẩy nến, bệnh chàm khu trú
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Các dạng nhiễm trùng da do vi khuẩn lao, nấm
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách thoa trực tiếp lên da
- Vệ sinh tay và vùng da cần điều trị sạch sẽ, lau khô
- Thoa một lượng thuốc mỏng lên da, tán đều, kết hợp massage nhẹ nhàng
- Liều lượng đề nghị: 2 – 3 lần mỗi ngày đối với vùng da hở hoặc 1 – 2 lần mỗi ngày đối với vùng da cần băng kín
- Thời gian sử dụng thuốc không quá 2 tuần liên tục
Tác dụng phụ:
- Ngứa da
- Nổi mẩn đỏ tại vị trí thoa thuốc
- Tăng tiết mồ hôi
- Teo da
Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được khuyến cáo. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc.
- Trẻ em dưới 4 tuổi, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
3. Dermovate cream 0.05% – Kem bôi trị Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: GSK
- Xuất xứ: Anh
- Dạng bào chế: Kem thoa tại chỗ
- Công dụng: Điều trị bệnh Lupus, vẩy nến, viêm da
- Giá bán tham khảo: 47.000 đồng / Tuýp 15 gram
Thuốc điều trị Lupus ban đỏ Dermovate cream 0.05% mang lại hiệu quả cao trong việc giảm ngứa, chống viêm ở bệnh nhân Lupus ban đỏ, viêm da, vẩy nến. Thuốc hoạt động bằng cách giảm mật độ tế bào mast, giảm nồng độ bạch cầu ái toàn và ức chế chuyển hóa Acid arachidonic.
Bên cạnh đó, thuốc mang lại hiệu quả rất cao, có thể sử dụng cho trẻ em, người lớn và cả người cao tuổi. Do đó, thuốc nhận được sự ưa chuộng của người dùng và thường được bác sĩ chỉ định sử dụng.
Thành phần:
- Clobetasol propionate 0.05% kl/kl
- Tá dược vừa đủ bao gồm Glyceryl monostearate, Chlorocresol, Cetostearyl alcohol, Natri citrate, Citric acid, Arlacel 165, Beeswax substitute 6621, Propylene glycol và nước tinh khiết
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ dạng đĩa
- Các bệnh viêm da như vẩy nến thể mảng (trừ vẩy nến thể mảng lan rộng), viêm da kéo dài không khỏi, các bệnh ngoài da không đáp ứng steroid liều thấp
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Mụn trứng cá
- Viêm da ở khu vực hậu môn, vùng sinh dục, miệng
- Viêm da do virus, nấm
- Vẩy nến thể mảng dạng lan rộng
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc có dạng kem, đặc biệt phù hợp với các vùng da tổn thương nghiêm trọng, ẩm ướt, chảy dịch
- Thoa một lượng thuốc mỏng lên vùng da bị tổn thương, xoa nhẹ nhàng để các dưỡng chất thấm sâu vào da
- Liều lượng đề nghị: 1 – 2 lần mỗi ngày, kéo dài trong 4 tuần
Tác dụng phụ:
- Ngứa
- Đau hoặc bỏng rát tại vị trí sử dụng thuốc
Đôi khi thuốc có thể gây teo da, rạn da, giãn mao mạch hoặc mỏng da và nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng khác. Ngừng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ nếu xuất hiện các tác dụng phụ.
Lưu ý:
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với Corticosteroid tại chỗ.
- Không sử dụng thuốc trên diện tích rộng để tránh tác dụng phụ và các phản ứng không mong muốn.
- Không bôi thuốc lên mặt, vì vùng da này rất dễ bị teo.
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được khuyến cáo.
4. Propain 500 mg – Thuốc chữa bệnh Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Remedica
- Xuất xứ: Cộng hòa Síp
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị các cơn đau và viêm khớp liên quan đến Lupus ban đỏ
- Giá bán tham khảo: 5.400 đồng / Viên
Propain 500 mg là thuốc giảm đau, được sử dụng để giảm đau, chống viêm, điều trị các triệu chứng đau nhức xương khớp do Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, rối loạn cơ xương cấp hoặc viêm khớp vẩy nến. Thuốc cũng thường được sử dụng để giảm bớt các triệu chứng đau cơ, đau lưng, đau răng hoặc đau tai và cổ họng.
Thành phần:
- Naproxen hàm lượng 500 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Sodium Starch Glycollate, Magnesium Stearate, Microcrystalline Cellulose, Povidone, Colloidal Silicon Dioxide, Quinoline Yellow E104, bột Talc
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Các dạng rối loạn mô cơ xương cấp
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa do sử dụng NSAID
- Người bệnh viêm loét dạ dày
- Bệnh nhân suy tim
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống, cùng với một lượng nước vừa đủ
- Liều lượng đề nghị: 1 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Đi ngoài phân đen
Đôi khi thuốc có thể gây lở loét, thủng đường tiêu hóa, đôi khi có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Ngoài ra, thuốc có thể gây tác động xấu đến chức năng thận, hệ thần kinh, tuần hoàn máu.
Nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phụ hợp.
Lưu ý:
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được khuyến cáo. Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc kết hợp với thuốc điều trị Lupus ban đỏ khác mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc ở người cao tuổi.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
5. Prednison Imexpharm 5 mg – Thuốc kháng viêm điều trị Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Imexpharm
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng bào chế: Viên nang cứng
- Công dụng: Chống viêm, chống dị ứng, điều trị rối loạn nội tiết
- Giá bán tham khảo: 176.000 đồng / Lọ 200 viên
Prednison Imexpharm 5 mg là thuốc điều trị Lupus ban đỏ toàn thân, viêm khớp dạng thấp và một số dạng viêm động mạch thái dương, viêm quanh động mạch nút. Thuốc có chứa Prednisone, là một Glucocorticoid hoạt động bằng cách ức chế bạch cầu thoái mạch và xâm nhiễm vào các mô bị viêm, từ đó chống viêm, giảm đau và ổn định tế bào.
Thành phần:
- Prednisone hàm lượng 5 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Lactose, Tinh bột mì, Povidon, Nath starch glycolat, Magnesi stearat
Chỉ định:
- Lupus thể toàn thân
- Viêm khớp dạng thấp
- Điều trị một số thể viêm mạch
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh lao thể hoạt động hoặc thể tiềm tàng
- Đang sử dụng vắc xin sống
- Viêm đại tràng không điển hình
- Nhiễm nấm, loét toàn thân, loãng xương hoặc rối loạn tâm thần
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Liều lượng khởi đầu: 10 – 100 mg mỗi ngày, uống 1 lần duy nhất vào 8 giờ sáng mỗi ngày
- Liều duy trì: 5 – 20 mg mỗi ngày, được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng
- Liều tối đa là 250 mg mỗi ngày
Tác dụng phụ:
- Tăng bạch cầu
- Giảm bạch cầu
- Tăng hồng cầu
- Giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch
- Mất ngủ
- Đau đầu
Lưu ý:
- Thuốc này được sử dụng dưới sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ. Người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc để tránh các rủi ro liên quan.
- Không ngừng thuốc đột ngột, ngay cả khi các triệu chứng đã được cải thiện. Cần giảm liều dần dần trước khi ngừng hẳn để tránh gây suy tuyến thượng thận cấp.
- Bệnh nhân cao huyết áp, suy tuyến giáp hoặc suy tim cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
6. HCQ 200 mg – Thuốc điều trị Lupus ban đỏ hệ thống
- Thương hiệu: Zydus Cadila
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Công dụng: Điều trị Lupus ban đỏ hệ thống và Lupus ban đỏ hình đĩa
- Giá bán tham khảo: 510.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 10 viên
HCQ 200 mg có thành phần chính là Hydroxychloroquine, là một loại thuốc quinoline, được sử dụng để điều trị sốt rét, viêm khớp dạng thấp và bệnh Lupus ban đỏ hệ thống hoặc Lupus ban đỏ dạng đĩa.
Thành phần chính:
- Hydroxychloroquine sulfate hàm lượng 200 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Corn starch, Dibasic calcium phosphate dihydrate, Pregelatinized starch, Magnesium stearate
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ hệ thống hoặc dạng đĩa
- Viêm khớp dạng thấp
- Sốt rét
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Có bất thường ở võng mạc
- Điều trị kéo dài hoặc trẻ em
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Nuốt cả viên thuốc với một lượng nước vừa đủ
- Liều lượng ban đầu để điều trị Lupus ban đỏ là 400 mg mỗi ngày, có thể sử dụng một lần hoặc chia thành 2 lần
- Có thể sử dụng thuốc liên tục trong vài tuần hoặc vài tháng để cải thiện các triệu chứng
- Nếu cần điều trị dài ngày, có thẻ sử dụng liều 200 – 400 mg mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất
Tác dụng phụ:
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Ăn mất ngon
- Giảm cân
- Lo lắng quá mức
- Phát ban hoặc ngứa da
- Rụng tóc
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu không mong muốn.
Thận trọng:
- Sử dụng thuốc với liều cao trong thời gian dài có thể dẫn đến tổn thương võng mạc không thể phục hồi. Điều này có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy dấu hiệu thay đổi thị lực.
- Thận trọng và hỏi ý kiến của bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tim, rối loạn nhịp tim, bệnh tiểu đường, rối loạn dạ dày, bệnh vẩy nến hoặc nghiện rượu.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận nhận sự đồng ý của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7. Domenol 16 mg – Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch điều trị Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Domesco
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Ức chế hệ thống miễn dịch, kháng viêm, chống vị ứng
- Giá bán tham khảo: 86.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc điều trị Lupus ban đỏ Domenol 16 mg có chứa dược chất Methylprednisolon, là một chất chống viêm hoặc ức chế hệ thống miễn dịch, chống viêm, chống dị ứng.
Thành phần:
- Methylprednisolon hàm lượng 16 mg
- Tá dược vừa đủ bao gồm Lactose, Natri lauryl sulfat, Microcrystallin cellulose PHI 01, Povidon K30, Natri croscarmellose, Magnesium stearate
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Viêm khớp dạng thấp
- Các dạng viêm loét đại tràng mạn tính, hen phế quản, một số bệnh ung thư
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Nhiễm khuẩn nặng, trừ tình trạng lao màng não và sốc nhiễm khuẩn
- Tổn thương da liên quan đến nấm, lao hoặc virus
- Đang tiêm vắc xin virus sống
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống
- Liều lượng khởi đầu là 6 – 40 mg Methylprednisolon mỗi ngày
- Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và chỉ định của bác sĩ
Tác dụng phụ:
- Đái tháo đường
- Mất ngủ
- Thần kinh dễ bị kích động
- Khó tiêu
- Chảy máu cam
- Rậm lông
- Bệnh Glôcôm
Lưu ý:
- Bệnh nhân loãng xương, rối loạn tâm thần, có tiền sử loét dạ dày, đái tháo đường, tăng huyết áp cần thận trọng khi sử dụng.
- Thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng ở người cao tuổi. Do đó cần theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch xử lý phù hợp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và không dùng quá liều lượng quy định.
8. Solu – Medrol 40 mg – Thuốc tiêm trị Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Pfizer
- Xuất xứ: Mỹ
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
- Công dụng: Điều trị rối loạn nội tiết, chống viêm, chống dị ứng
- Giá bán tham khảo: 95.000 đồng / Hộp 1 chai 1 ml
Thuốc Solu – Medrol 40 mg có thành phần chính của thuốc là Methylprednisolon có tính chất của glucocorticoid Prednisolone, có thể cải thiện tình trạng viêm nhiễm, ức chế đại thực bào, giảm các phản ứng viêm và giãn mạch. Thuốc thường được chỉ định để điều trị Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp, các bệnh về da, rối loạn tiêu hóa các các dạng nhiễm trùng hô hấp.
Thành phần:
- Methylprednisolone hàm lượng 40 mg
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ
- Viêm khớp dạng thấp
- Bệnh đa xơ cứng
- Ung thư giai đoạn cuối
- Chấn thương tủy sống
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Nhiễm nấm toàn thân
- Sử dụng ngoài màng cứng hoặc thông qua dường nội tủy mạc
- Sử dụng vắc xin virus sống
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên y tế có chuyên môn
- Liều lượng đề nghị cho Lupus ban đỏ là 1 gram mỗi ngày, liên tục trong 3 ngày
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa
- Viêm loét dạ dày
- Thủng và xuất huyết tiêu hóa
- Nguy cơ tiểu đường
- Rối loạn nước và chất điện giải
Lưu ý:
- Thuốc điều trị Lupus ban đỏ này được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân rối loạn tâm lý, rối loạn tiêu hóa, suy thận, loãng xương, nhược cơ nặng, bệnh lao hoặc stress, nên hỏi thông báo với bác sĩ và thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Bệnh nhân tổn thương thần kinh thị giác hoặc bệnh cườm Glaucoma cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
9. Hetero Maball 500mg Rituximab 500mg/50ml – Thuốc trị Lupus ban đỏ
- Thương hiệu: Hetero Drugs
- Xuất xứ: Ấn Độ
- Dạng bào chế: Thuốc tiêm tĩnh mạch
- Công dụng: Điều trị Lupus ban đỏ
- Giá bán tham khảo: 4.500.000 đồng / Lọ 50 ml
Hetero Maball 500mg Rituximab 500mg/50ml là thuốc điều trị Lupus ban đỏ được bào chế dưới dạng thuốc tiêm tĩnh mạch. Rituximab là một kháng thể đơn dòng được biến đổi gen nhằm chống lại kháng nguyên CD20 được tìm thấy trên bề mặt tế bào lympho B bình thường và ác tính. Thuốc thường được chỉ định để cải thiện Lupus ban đỏ và một số bệnh ung thư.
Thành phần:
- Rituximab 500mg/50ml
Chỉ định:
- Lupus ban đỏ
- Viêm khớp dạng thấp
- Một số bệnh ung thư
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, không được uống
- Việc truyền thuốc được thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn
- Liều lượng đề nghị: 1000 mg, sau đó hai tuần có thể truyền nhắc lại 1000 mg
Tác dụng phụ:
- Phản ứng dị ứng, chẳng hạn như phát ban, nổi mẩn đỏ
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Thiếu máu, giảm bạch cầu
- Phù mạch
- Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn
- Đau đầu
- Suy nhược cơ thể, mệt mỏi kéo dài
Lưu ý:
- Thuốc này được chỉ định sử dụng bởi bác sĩ chuyên môn. Người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc.
- Tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các rủi ro liên quan.
Lupus ban đỏ là tình trạng mạn tính, kéo dài suốt đời và được điều trị dựa trên các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, độ tuổi cũng như tiền sử y tế của người bệnh. Hầu hết các loại thuốc điều trị Lupus ban đỏ được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các rủi ro phát sinh. Hỏi ý kiến của bác sĩ nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu hỏi nào.
Tham khảo thêm: