TOP Các Loại Thuốc Điều Trị Bệnh Xơ Phổi Hiệu Quả Cao
Thuốc điều trị bệnh xơ phổi được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện các triệu chứng. Thuốc cũng làm giảm sưng mô phổi, ngăn ngừa sẹo và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Điều quan trọng khi sử dụng thuốc là trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp nhất.
7 loại thuốc điều trị bệnh xơ phổi hiệu quả nhất hiện nay
Xơ phổi xảy ra khi các túi khí và mô phổi sưng lên, dẫn đến hình thành sẹo, khiến các mô trở nên dày và cứng. Điều này sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng oxy cơ thể nhận được, gây khó thở, tim đập nhanh, ho khan, mệt mỏi và yếu đuối. Hiện tại không có cách chữa khỏi xơ phổi, tuy nhiên có một số loại thuốc có thể làm chậm sự tiến triển các bệnh và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Dưới đây DrVitamin.vn sẽ cập nhật các loại thuốc chữa xơ phổi tốt nhất, người bệnh có thể tham khảo.
1. Nintedanib – Thuốc trị bệnh xơ phổi vô căn
- Nhóm thuốc: Thuốc ức chế multikinase
- Dạng bào chế: Viên nang
- Tên biệt dược: Ofev
Nintedanib là thuốc điều trị bệnh xơ phổi được FDA chấp thuận, có tác dụng cải thiện tình trạng khó thở, ho khan, khó chịu ở ngực và thường xuyên cảm thấy mệt mỏi. Thuốc giúp phục hồi chức năng phổi, giảm hình thành các mô xơ trong phổi, từ đó kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị các xơ phổi vô căn ở người lớn
- Kiểm soát, điều trị và phòng ngừa bệnh phổi kẽ kéo dài, từ đó giúp phòng ngừa nguy cơ xơ phổi tiến triển
- Làm chậm tốc độ suy giảm chức năng phổi ở người bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ phổi hệ thống
Chống chỉ định:
- Thuốc Nintedanib có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc tử vong cho thai nhi. Do đó phụ nữ mang thai hoặc sự định mang thai không nên sử dụng thuốc.
- Thuốc chỉ định sử dụng ở trẻ em khi nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nuốt toàn bộ viên nang với một ly nước đầy, không nhai, nghiền nát hoặc mở viên thuốc.
- Liều lượng sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ điều trị, tuy nhiên không dùng quá 300 mg Nintedanib mỗi ngày.
- Nếu sử dụng thuốc quá liều, hãy thông báo cho bác sĩ để nhận được hướng dẫn phù hợp.
- Người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để tránh các rủi ro liên quan.
Tác dụng phụ:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Đau dạ dày
- Nôn mửa
- Chán ăn
- Đau đầu
- Giảm cân
- Huyết áp cao
Đôi khi thuốc chữa xơ phổi Nintedanib có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm các vấn đề ở gan, đau tim, đột quỵ, chảy máu bất thường, thủng dạ dày hoặc tăng protein trong nước tiểu. Thông báo với bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thận trọng trước khi sử dụng thuốc:
Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh nên thông báo với bác sĩ về các tình trạng y tế, bao gồm:
- Bệnh gan
- Bệnh tim
- Có tiền sử về cục máu đông
- Có tiền sử cá nhân hoặc tiền sử gia đình về các bệnh lý chảy máu
- Đã từng phẫu thuật vùng bụng
- Hút thuốc
- Đang mang thai, dự định có thai
- Đang cho con bú hoặc dự định cho con bú
Ngoài ra, người bệnh cũng cần thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng. Nintedanib có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
2. Pirfenidone – Thuốc điều trị xơ phổi tự phát
- Nhóm thuốc: Thuốc chống xơ hóa
- Dạng bào chế: Viên nang uống
- Tên biệt dược: Esbriet
Pirfenidone là thuốc chữa bệnh xơ phổi được chỉ định theo toa của bác sĩ. Thuốc hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, giảm sưng phổi, ngăn ngừa xơ hóa (dày hóa hoặc sẹo phổi). Bên cạnh đó, Esbriet cũng giúp ngăn ngừa các triệu chứng xơ phổi trở nên nghiêm trọng hơn và cải thiện tuổi thọ của người bệnh.
Chỉ định:
- Điều trị bệnh xơ phổi vô căn
- Làm chậm hoặc ngăn ngừa phổi trở nên dày, có sẹo theo thời gian
- Cải thiện các triệu chứng khó thở, ho khan ở bệnh nhân xơ phổi
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc khi dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Thông báo cho bác sĩ nếu có các tình trạng y tế bao gồm bệnh gan, bệnh thận hoặc hút thuốc lá
- Phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ
Hướng dẫn sử dụng:
- Trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn.
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống cùng với bữa ăn vào một thời điểm mỗi ngày.
- Pirfenidone thường được dùng với liều lượng 3 lần mỗi ngày, tuy nhiên liều lượng có thể thay đổi phụ thuộc vào các trường hợp cụ thể.
Liều lượng khuyến cáo:
- Tuần đầu tiên: 1 viên mỗi lần
- Tuần thứ 2: 2 viên mỗi lần
- Từ tuần thứ 3: 3 viên mỗi lần
- Nếu sử dụng viên 801 mg từ tuần thứ 3, người bệnh chỉ uống 1 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.
- Không vượt quá 3 liều Pirfenidone mỗi ngày.
- Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn, không tự ý thay đổi liều lượng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn, nôn
- Thay đổi khẩu vị
- Đau dạ dày, khó chịu ở dạ dày, ợ chua, trào ngược dạ dày thực quản
- Tiêu chảy
- Đau đầu, chóng mặt hoa mắt khi đứng dậy
- Giảm cân
- Các triệu chứng như cảm lạnh, nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng
- Đau khớp
- Mất ngủ
Đôi khi Pirfenidone có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như phản ứng dị ứng, nhạy cảm với ánh sáng và chấn thương gan. Đến bệnh viện hoặc gọi cho bác sĩ ngay khi nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng.
3. Tocilizumab – Thuốc làm chậm tốc độ suy giảm chức năng phổi
- Nhóm thuốc: Thuốc ức chế interleukin
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch
- Tên biệt dược: Actemra
Tocilizumab là một protein tổng hợp được sản xuất dưới dạng tiêm, có thể liên kết với interleukin-6 (IL-6) nhằm ngăn chặn sự tác động của IL-6 ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Bên cạnh đó, Tocilizumab cũng được chứng minh là có thể làm giảm tốc độ suy giảm chức năng phổi ở người lớn mắc bệnh phổi kẽ hoặc xơ phổi.
Ngoài ra, Tocilizumab cũng đang được nghiên cứu để cải thiện chức năng phổi, hạn chế các tổn thương nghiêm trọng và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Chống chỉ định sử dụng:
- Không sử dụng Tocilizumab nếu dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc,
- Thông báo với bác sĩ nếu có bất cứ dấu hiệu nhiễm trùng nào, chẳng hạn như sốt, ho, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, có vết loét trên da.
- Phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Có tiền sử lao phổi, bệnh gan, viêm túi thừa, viêm đại tràng, loét dạ dày hoặc ruột
- Có bệnh thần kinh cơ như đa xơ cứng
Ngoài ra, sử dụng Tocilizumab cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư hoặc tái phát và tiến triển một số bệnh ung thư. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Hướng dẫn sử dụng:
- Trước khi sử dụng Tocilizumab, người bệnh sẽ được xét nghiệm bệnh lao hoặc các bệnh nhiễm trùng khác để đảm bảo hiệu quả điều trị.
- Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch, thường dùng 1 – 4 tuần / lần đối với hầu hết các trường hợp.
- Nếu thuốc được tiêm vào tĩnh mạch, thuốc sẽ được tiêm chậm trong 1 giờ.
Tác dụng phụ:
- Chảy nước mũi, nghẹt mũi
- Đau đầu
- Huyết áp cao
- Chức năng gan bất thường
- Đau rát, sưng tấy, kích thích tại vị trí tiêm
Gọi cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu như:
- Co thắt dạ dày nghiêm trọng, đầy hơi, tiêu chảy và táo bón
- Chảy máu bất thường, chảy máu nướu răng, chảy máu âm đạo, có máu trong nước tiểu hoặc phân
- Ho ra máu hoặc nôn ra chất nhầy như bã cà phê
- Có các vấn đề về gan, thận, đau bụng, lú lẫn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét
- Có dấu hiệu nhiễm trùng, sốt, ớn lạnh, đau nhức xương khớp, viêm loét da
- Có dấu hiệu thủng hoặc rách dạ dày, chẳng hạn như sốt, đau dạ dày liên tục hoặc thay đổi thói quen đi đại tiện
Lưu ý trước khi sử dụng:
- Hãy thông báo cho bác sĩ nếu có các dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, ho, đau nhức cơ thể, đau dạ dày, lở loét da
- Cho bác sĩ biết nếu người bệnh có tiền sử bệnh lao, bệnh gan, viêm túi thừa, viêm loét dạ dày, bệnh tiểu đường, viêm gan B hoặc đã tiêm vắc xin gần đây
- Phụ nữ mang thai hoặc có dự định mang thai hãy thông báo cho bác sĩ biết trước khi sử dụng thuốc
Ngoài ra, Tocilizumab có thể tương tác với một số loại thuốc khác, điều này gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó không tự ý kết hợp các loại thuốc mà không thông báo với bác sĩ.
4. Prednisone – Thuốc ngăn ngừa sẹo phổi
- Nhóm thuốc: Glucocorticoid – giúp giảm viêm và ức chế hệ thống miễn dịch
- Tên biệt dược: Rayos
- Dạng bào chế: Viên uống
Prednisone là một loại thuốc corticosteroid được sử dụng để chống viêm và kiểm soát hệ thống miễn dịch. Thuốc thường được chỉ định để điều trị dị ứng, rối loạn da, viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm khớp lupus, bệnh vẩy nến, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Bên cạnh đó, Prednisone cũng là thuốc điều trị bệnh xơ phổi mang lại hiệu quả cao.
Prednisone được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các chứng viêm phổi liên quan đến hệ thống miễn dịch. Thông thường, thuốc không được sử dụng để điều trị bệnh xơ phổi vô căn, tuy nhiên có hiệu quả cao trong việc chống viêm, cải thiện chức năng phổi và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh xơ phổi.
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Prednisone có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, dẫn đến tái nhiễm trùng và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Do đó người bệnh cần thông báo với bác sĩ về các tình trạng bệnh lý sẵn có.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
Hướng dẫn sử dụng:
- Prednisone được sử dụng bằng đường uống, cùng với thức ăn theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Liều lượng được chỉ định phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Không tự ý ngừng Prednisone đột ngột, điều này có thể dẫn đến tái nhiễm trùng và khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Tác dụng phụ:
- Mất ngủ và thay đổi tâm trạng
- Tăng cảm giác thèm ăn
- Mụn trứng cá, tăng tiết mồ hôi, khô da, mỏng da, bầm tím hoặc đổi màu da
- Vết thương chậm lành
- Đau đầu, chóng mặt
- Buồn nôn, đau dạ dày
- Thay đổi hình dạng hoặc vị trí các mô mỡ trong cơ thể
Sử dụng Prednisone lâu dài có thể dẫn đến loãng xương, đặc biệt là ở người hút thuốc, không tập thể dục hoặc không bổ sung đầy đủ vitamin D hoặc canxi trong chế độ ăn uống. Thuốc cũng có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nếu thai phụ sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu, do đó chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ chuyên môn.
Hãy sử dụng thuốc điều trị xơ phổi Prednisone theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc để tránh các rủi ro liên quan.
5. Thalidomide – Thuốc điều trị ho ở người xơ phổi
- Nhóm thuốc: Thuốc chống co thắt, ức chế miễn dịch
- Tên biệt dược: Thalomid
- Dạng bào chế: Viên nang uống
Thuốc điều trị xơ phổi Thalidomide có tác dụng làm dịu cơn ho và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Thuốc cũng có tác dụng chống viêm, làm dịu hệ thống miễn dịch, bảo vệ chức năng phổi và ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình xơ hóa.
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc nếu dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Thalidomide có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng hoặc gây tử vong. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc có dự định mang thai không được sử dụng thuốc.
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc.
- Uống thuốc Thalidomide khi bụng đói, ít nhất là 1 giờ sau khi ăn. Nuốt toàn bộ viên thuốc không bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
- Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc được chỉ định bởi bác sĩ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể.
Tác dụng phụ:
- Sốt
- Số lượng tế bào máu thấp
- Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, suy nhược, cảm giác mệt mỏi
- Lo lắng, kích động, nhầm lẫn
- Buồn nôn, chán ăn và táo bón
- Tăng hoặc giảm cân
- Sưng tấy, khó thở
- Phát ban, da khô hoặc bong tróc
- Mức canxi thấp, co thắt cơ, tê hoặc ngứa ran
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ ngay khi nhận thấy các dấu hiệu:
- Tê, ngứa ran ở bàn tay hoặc chân
- Nhịp tim chậm, buồn ngủ, cảm giác sắp ngất
- Táo bón nghiêm trọng
- Co giật
- Chảy máu, dễ bầm tím
- Có dấu hiệu đột quỵ, đột ngột tê, yếu chân
- Có triệu chứng đau tim, buồn nôn, đổ mồ hôi
- Số lượng tế bào máu thấp
- Lú lẫn, buồn nôn, suy nhược cơ thể, nhịp tim nhanh
Ngoài ra, sử dụng Thalidomide với một số loại thuốc khác có thể dẫn đến buồn ngủ. Do đó, không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
6. Mucomyst – Thuốc tiêu đờm, giảm ho, tăng cường chức năng phổi
- Nhóm thuốc: Thuốc tiêu chất nhầy
- Hoạt chất: Acetylcysteine
- Dạng bào chế: Thuốc bột uống
Mucomyst là thuốc làm tan chất nhầy (phá hủy chất nhầy). Thuốc thường được sử dụng để loại bỏ chất nhầy trong đường hô hấp, giúp cải thiện các triệu chứng ho có đờm, tắc nghẽn khí quản và giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn.
Mucomyst không được chỉ định để điều trị xơ phổi vô căn, tuy nhiên được sử dụng để dài thiện các triệu chứng ho, tắc nghẽn đường hô hấp ở bệnh nhân xơ phổi. Thuốc cũng giúp bảo vệ phổi và hạn chế các tổn thương liên quan, từ đó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng Mucomyst thông qua đường uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Sau khi sử dụng thuốc hãy cố gắng ho ra chất nhầy để hỗ trợ làm thông thoáng đường hô hấp.
- Người lớn và trẻ lớn hơn 14 tuổi: 1 gói / lần x 2 – 3 lần / ngày
- Trẻ từ 6 – 14 tuổi: 1 gói / lần x 2 lần / ngày
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa
- Viêm miệng
- Ù tai
Mucomyst thường được dung nạp tốt và hầu như không gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Tuy nhiên, người bệnh nên theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các phản ứng phụ.
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc:
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
7. Azathioprine – Thuốc điều hòa hệ thống miễn dịch ở người xơ phổi
- Nhóm thuốc: Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch
- Biệt dược: Azasan, Imuran
- Dạng bào chế: Viên uống
Azathioprine làm suy yếu hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa các triệu chứng viêm, tổn thương phổi, cải thiện hệ thống hô hấp và ngăn ngừa các biến chứng của xơ phổi. Thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hình thành các sẹo mới trong phổi, từ đó giúp cải thiện khả năng hô hấp hấp, giúp người bệnh hít thở dễ dàng hơn. Ngoài ra, đôi khi thuốc cũng giúp làm chậm quá trình tiến triển của xơ phổi.
Hướng dẫn sử dụng thuốc trị xơ phổi Azathioprine:
- Trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm máu để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc.
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống, cùng với thức ăn để tránh gây tổn thương dạ dày.
- Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng nếu không nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
- Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày
- Rụng tóc
- Phá ban, nổi mề đay
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Có dấu hiệu nhiễm trùng, đau nhức cơ thể, đổ mồ hôi đêm
- Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, chảy máu
- Tay, chân lạnh, đau đầu hoặc khó thở
- Đau ở bụng trên
- Cảm thấy nó sau khi ăn một lượng thức ăn nhỏ
Azathioprine cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, thông báo cho bác sĩ ngay khi nhận thấy dấu hiệu đau họng, ho, sốt, ớn lạnh, buồn nôn hoặc nôn. Azathioprine cũng có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị cũng như làm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, người bệnh không được tự ý kết hợp các loại thuốc mà không nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
Các loại thuốc điều trị bệnh xơ phổi được sử dụng để ngăn ngừa hình thành sẹo mới trong phổi, cải thiện khả năng hít thở và kéo dài tuổi thọ của người bệnh. Điều quan trọng khi sử dụng thuốc là trao đổi với bác sĩ để được tư vấn, chỉ định loại thuốc phù hợp. Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu nhận thấy các tác dụng phụ hoặc triệu chứng không mong muốn, vui lòng liên hệ với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe kịp thời.
Tham khảo thêm: