Danh Sách 7 Thuốc Trị Tiểu Đêm Phổ Biến Và Hiệu Quả Nhất
Các loại thuốc trị tiểu đêm được chỉ định để làm giảm tình trạng bàng quang hoạt động quá mức, hỗ trợ ổn định quá trình sản xuất nước tiểu và ngăn ngừa nhu cầu đi tiểu vào ban đêm. Người bệnh có thể cùng chúng tôi tìm hiệu các loại thuốc hiệu quả nhất và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Tiểu đêm nhiều uống thuốc gì – 7 loại hiệu quả nhất
Nếu bị tiểu đêm, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Bác sĩ tiết niệu có thể đề nghị các biện pháp chẩn đoán và xây dựng kế hoạch cũng như chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp với từng đối tượng. Dưới đây là một số loại thuốc được sử dụng để điều trị tiểu đêm, người bệnh có thể tham khảo.
1. Minirin 0.1 mg – Thuốc trị tiểu đêm hiệu quả
- Nhà sản xuất: Ferring
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Hoạt chất: Desmopressin
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị tiểu đêm ở người lớn
- Giá bán tham khảo: 685.500 đồng / Hộp 1 chai x 30 viên
Minirin 0.1 mg có thành phần chính là Desmopressin acetate, là một hoạt chất tương tự như hormone tự nhiên của tuyến yên. Desmopressin là một hợp chất mạnh, có tác dụng chống bài niệu, ngăn ngừa tình trạng đi tiểu nhiều lần, bao gồm nhu cầu đi tiểu vào ban đêm.
Theo một số đánh giá, thuốc trị tiểu đêm Minirin 0.1 mg có thể giảm ít nhất 50% tình trạng tiểu đêm. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Chỉ định:
- Điều trị đái dầm ban đêm tiên phát (từ 6 tuổi trở lên)
- Điều trị chứng tiểu đêm ở người lớn do chứng đa niệu ban đêm, thuốc giúp điều chỉnh lượng nước tiểu được sản xuất về đêm
- Điều trị các triệu chứng đái tháo nhạt
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Chứng khát nước
- Có tiểu sử suy tim hoặc các tình trạng khác cần điều trị bằng thuốc lợi tiểu
- Bệnh nhân suy thận từ trung bình đến nghiêm trọng
- Hội chứng hormone chống bài niệu không thích hợp
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Bác sĩ có thể kiểm tra biểu đồ tần suất thể tích để kiểm tra chứng đa niệu ban đêm và xác định liều lượng phù hợp. Nếu lượng nước tiểu được sản xuất vào ban đêm vượt quá ⅓ của lượng nước tiểu được sản xuất vào ban ngày, được xem là chứng đa niệu. Liều lượng khởi đầu là 0.1 mg sử dụng vào lúc đi ngủ.
- Nếu sau một tuần, thuốc không mang lại hiệu quả, có thể tăng liều lên 0.2 mg và 0.4 mg vào tuần sau đó. Điều quan trọng là sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tránh lạm dụng thuốc.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi hoặc trẻ em để đảm bảo hiệu quả điều trị và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Tác dụng phụ:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Huyết áp cao
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Táo bón
Mặc dù hiếm gặp, tuy nhiên đối khi thuốc có thể dẫn đến viêm da dị ứng, đau ngực, các triệu chứng giống cảm cúm. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng thuốc.
- Người bệnh rối loạn bàng quang hoặc tắc nghẽn đường ra của bàng quang nên thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân cao tuổi và trẻ em cần điều chỉnh liều lượng. Theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ nếu nhận thấy các dấu hiệu không mong muốn.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, do đó không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng Minirin 0.1 mg khi nhận được sự chỉ định của bác sĩ.
2. Vesicare 5 mg – Thuốc chữa tiểu đêm
- Nhà sản xuất: Astellas
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hoạt chất: Solifenacin succinate
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Công dụng: Điều trị tiểu đêm, són tiểu, tiểu không tự chủ
- Giá bán tham khảo: 768.500 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc chữa tiểu đêm Vesicare 5 mg có thành phần chính là Solifenacin succinate, là một chất đối kháng thụ thể cholinergic đặc hiệu. Thuốc hoạt động bằng cách ổn định hoạt động của bàng quang, cải thiện tình trạng tiểu không tự chủ và giúp người bệnh đạt số lượng đi tiểu dưới 8 lần mỗi ngày. Thuốc cũng giúp cải thiện các triệu chứng bàng quang tăng hoạt vào ban đêm, hạn chế tình trạng tiểu đêm hoặc rò rỉ nước tiểu.
Chỉ định:
- Điều trị chứng tiểu đêm
- Điều trị chứng tiểu không tự chủ (són tiểu)
- Cải thiện các triệu chứng tiểu gấp và đi tiểu nhiều lần
- Hỗ trợ điều trị tình trạng bàng quang tăng hoạt
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người bệnh bí tiểu, có bệnh về đường ruột, bệnh nhược cơ hoặc glaucoma góc hẹp
- Suy gan hoặc suy thận nặng
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc trị tiểu đêm Vesicare 5 mg được sử dụng bằng đường uống. Nên nuốt cả viên thuốc với một cốc nước đầy. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Liều lượng đề nghị: 5 mg mỗi ngày một lần. Nếu các triệu chứng không được cải thiện có thể dùng liều 10 mg, mỗi ngày một lần.
Tác dụng phụ:
- Khô miệng
- Táo bón
- Buồn nôn
- Đau bụng
- Khó tiêu
Mặc dù không phổ biến, tuy nhiên đôi khi thuốc có thể dẫn đến trào ngược dạ dày thực quản, khô họng, tắc ruột, phân rắn, phát ban, nổi mề đay. Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ khi nhận thấy các tác dụng phụ.
Thận trọng khi sử dụng:
- Thuốc trị tiểu đêm Vesicare 5 mg chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy tim, suy thận cần thận trọng khi sử dụng. Nếu người bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, cần điều trị kháng sinh phù hợp.
- Người bệnh nghẽn thoát nước tiểu từ bàng quang, rối loạn nghẽn dạ dày ruột, có nguy cơ giảm nhu động ruột cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Người bệnh suy thận, suy gan từ trung bình đến nghiêm trọng chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Thuốc có thể gây tầm nhìn mờ, buồn ngủ và mệt mỏi, do đó không lái xe và vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
3. Oxypod 5 mg – Thuốc điều hòa sản xuất nước tiểu
- Nhà sản xuất: OPV
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Oxybutynin chloride
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị tiểu đêm, tiểu không tự chủ
- Giá bán tham khảo: 239.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Oxypod 5 mg là thuốc tây trị tiểu đêm với thành phần chính là Oxybutynin clorid hàm lượng 5 mg. Thuốc có tác dụng kháng acetylcholine tại thụ thể muscarinic, giúp chống co thắt cơ trơn ở bàng quang, ruột non và ruột kết. Thuốc cũng giúp tăng dung lượng bàng quang, giảm co thắt, làm chậm nhu cầu cần đi tiểu, điều này có thể giúp điều trị chứng tiểu đêm, tiểu không tự chủ và giảm tần suất cần đi tiểu.
Chỉ định:
- Điều trị tiểu không tự chủ, tiểu gấp với tần suất cao
- Điều trị các chứng tiểu đêm, đái dầm vào ban đêm ở trẻ em từ 5 tuổi
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Bệnh nhân tắc nghẽn đường tiết niệu, bí tiểu, bệnh nhược cơ
- Ứ đọng dạ dày, mất trương lực cơ, tắc nghẽn ruột, liệt ruột
- Người cao tuổi bị suy nhược cơ thể
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng thuốc bằng đường uống. Nên nuốt cả viên uống, không được nhai hoặc làm vỡ viên thuốc.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên / lần x 2 – 3 lần / ngày.
- Cần điều chỉnh liều lượng ở trẻ em và người lớn tuổi.
Tác dụng phụ:
- Hoa mắt
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Ngủ gà
- Mất ngủ
- Suy nhược cơ thể
- Khô da
- Nổi mẩn ngứa
- Phát ban
- Kho miệng
- Rối loạn tiêu hóa
- Đau bụng
- Buồn nôn
Thận trọng khi sử dụng:
- Người cao tuổi và trẻ em chỉ sử dụng thuốc khi có sự chỉ định của bác sĩ. Theo dõi phản ứng của cơ thể và thông báo với bác sĩ ngay khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
- Thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu, tầm nhìn mờ, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc trị tiểu đêm Oxypod 5 mg khi nhận được chỉ định của bác sĩ.
4. Betmiga 50 mg – Thuốc điều trị bàng quang tăng hoạt
- Nhà sản xuất: Astellas Pharma Europe
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hoạt chất: Mirabegron
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị bàng quang tăng hoạt, tiểu đêm
- Giá bán tham khảo: 1.000.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên
Betmiga 50 mg là thuốc trị tiểu đêm, bàng quang tăng hoạt, giúp cải thiện các triệu chứng cần đi tiểu khẩn cấp, rò rỉ nước tiểu, tiểu không tự chủ. Thành phần chính của thuốc là Mirabegron hàm lượng 50 mg, hoạt động bằng cách tác động đến các cơ ở bàng quang, làm thay đổi sức chứa ở bàng quang và điều chỉnh nhu cầu cần đi tiểu.
Chỉ định:
- Điều trị chứng bàng quang tăng hoạt
- Cải thiện các triệu chứng tiểu đêm, đi tiểu nhiều lần, tiểu không kiểm soát
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Cần nuốt cả viên thuốc, không nhai, cắn hoặc chia nhỏ thuốc. Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn.
- Liều lượng khuyến cáo: 50 mg mỗi ngày.
Tác dụng phụ:
- Tim đập nhanh
- Đau đầu
- Choáng váng
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
Đôi khi thuốc có thể dẫn đến phù mí mắt, sưng mặt, sung dưới da và các phản ứng quá mẫn. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên thông báo với bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân tăng huyết áp nặng hoặc không được kiểm soát cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú không được sử dụng Betmiga 50 mg.
5. Imipramine 10 mg – Thuốc tây trị tiểu đêm
- Hoạt chất: Imipramine
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị tiểu đêm, đái dầm
- Giá bán tham khảo: 400.000 đồng / Hộp 28 viên
Imipramine 10 mg là thuốc trị tiểu đêm liên quan đến nguyên nhân trầm cảm, rối loạn lo âu, căng thẳng quá mức. Thành phần chính của thuốc là Imipramine, là một thuốc chống trầm cảm ba vòng, giúp cải thiện trầm cảm nội sinh, trầm cảm ẩn, loạn thần, đái dầm ở trẻ em, tiểu không tự chủ ở người lớn, tiểu đêm và nhu cầu cần đi tiểu nhiều lần.
Hướng dẫn sử dụng thuốc:
- Thuốc được sử dụng bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều lượng để nghị: 10 – 50 mg mỗi ngày, tuy nhiên không vượt quá liều tối đa là 150 mg mỗi ngày.
- Cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi và trẻ em.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột, điều này có thể dẫn đến đau đầu, không thoải mái. Khi cần ngừng thuốc cần giảm liều dần dần trước khi dừng hẳn.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Người có tiền sử bệnh tim mạch.
Tác dụng phụ:
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Nôn
- Táo bón
- Rối loạn tim mạch
- Rối loạn điều tiết
Đôi khi thuốc có thể dẫn gây động kinh, loạn thần hoặc rối loạn số lượng bạch cầu. Ngừng thuốc khi gặp các tác dụng phụ không mong muốn.
Thận trọng khi sử dụng:
- Người cao tuổi, dễ bị kích động, suy thận, suy gan, cường giáp cần thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ mang thai và đang cho bú chỉ sử dụng thuốc khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc Imipramine 10 mg.
6. Furosemide – Thuốc trị tiểu đêm
- Nhà sản xuất: Mekophar
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Furosemide
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Tăng tần suất đi tiểu, giảm lượng nước tiểu sản xuất, ngăn ngừa tiểu đêm
- Giá bán tham khảo: 70.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 30 viên
Furosemide là thuốc lợi tiểu với thành phần chính là Furosemide hàm lượng 40 mg, hoạt động bằng cách giãn mạch thận, giảm sức cản ở mạch thận và dòng máu qua thận. Điều này giúp tăng sức lọc ở cầu thận và giúp điều chỉnh lượng nước tiểu, cải thiện nhu cầu cần đi tiểu gấp, tiểu són và tiểu đêm.
Chỉ định:
- Cải thiện triệu chứng tiểu đêm, tiểu són, cần đi tiểu nhiều lần
- Điều trị bệnh phù phổi cấp tính, suy thận cấp hoặc mãn tính
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Người bệnh hôn mê gan hoặc có tiền sử hôn mê gan
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc trị tiểu đêm Furosemide được sử dụng thông qua đường uống. Uống thuốc cùng một cốc nước đầy, không uống thuốc với sữa, đồ uống có cồn hoặc các loại nước ngọt.
- Liều lượng đề nghị: 1 viên / lần x 1 – 2 lần / ngày.
- Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, suy gan hoặc có bệnh lý về tim.
Tác dụng phụ:
- Rối loạn tiêu hóa
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Rối loạn thị giác
- Ù tai
- Giảm thính lực
- Nhịp tim nhanh
Nếu nhận thấy các tác dụng không mong muốn, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn biện pháp xử lý phù hợp.
Thận trọng khi sử dụng:
- Furosemide được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt hoặc tiểu khó.
7. Diazepam 5 mg – Thuốc trị tiểu đêm do loạn thần
- Nhà sản xuất: Pharmedic
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Diazepam
- Dạng bào chế: Viên nén
- Công dụng: Điều trị lo âu, căng thẳng gây tiểu đêm, tiểu khó, tiểu buốt
- Giá bán tham khảo: 164 đồng / Viên
Diazepam 5 mg là một thuốc hướng thần, có tác dụng giảm căng thẳng, kích động, lo âu, giúp an thần và ngủ ngon. Ngoài ra, thuốc cũng giúp giãn cơ, cải thiện hoạt động của hệ thống tiết niệu và điều chỉnh nhu cầu cần điểu tiểu. Thuốc được sử dụng trong thời gian ngắn để cải thiện các chứng tiểu đêm do căng thẳng quá mức.
Chỉ định:
- Lo âu, kích động, mất ngủ
- Các triệu chứng trầm cảm bao gồm khó tiểu, tiểu đêm hoặc cần đi tiểu nhiều lần
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh nhược cơ, suy hô hấp nghiêm trọng.
- Người bệnh loạn thần, ám ảnh hoặc sợ hãi.
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh nguy cơ nghiện thuốc, nên bắt đầu với liều thấp, kéo dài trong 15 – 20 ngày.
- Liều đề nghị: 2 – 5 mg / lần x 2 – 3 lần / ngày.
- Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
Tác dụng phụ:
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
- Đôi khi người bệnh có thể gặp ảo giác, dị ứng, vàng da, độc tính với gan. Nếu các tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ.
Lời khuyên dành cho người tiểu đêm
Các loại thuốc trị tiểu đêm được chỉ định để loại bỏ các nguyên nhân gây bệnh, ổn định đường tiết niệu và ngăn ngừa tình trạng tiểu đêm. Tuy nhiên nếu các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh có thể cần phẫu thuật điều trị.
- Bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề như:
- Hạn chế chất lỏng vào buổi tối, đặc biệt là cà phê, rượu và đồ uống có chứa caffeine
- Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
- Nâng cao chân khi ngủ có thể giúp hạn chế việc tích tụ chất lỏng
Đôi khi tiểu đêm có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn như tiểu đường, nhiễm trùng đường tiểu hoặc các tình trạng nhiễm trùng lây lan. Do đó, nếu thuốc trị tiểu đêm không mang lại hiệu quả hoặc hiệu quả không như mong muốn, người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ và có kế hoạch điều trị hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm: